Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Tab 7.7 hay FPT Tablet II, Galaxy Tab 7.7 vs FPT Tablet II

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Tab 7.7 hay FPT Tablet II đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Tab 7.7 (P6800) (ARM Cortex A9 1.4GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7.7 inch, Android OS v3.2) Phablet
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Samsung Galaxy Tab 7.7 (P6800) (ARM Cortex A9 1.4GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 7.7 inch, Android OS v3.2) Phablet
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 7.7 (P6800) (ARM Cortex A9 1.4GHz, 1GB RAM, 64GB Flash Driver, 7.7 inch, Android OS v3.2) Phablet
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
FPT Tablet II (Qualcomm MSM 7227 0.8GHz, 512MB RAM, 115MB SSD, 7 inch, Android OS v2.2) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Tab 7.7 (4 ý kiến)
hcm_hotv_vatgiaMáy có tốc độ xử lý nhanh nhiều tính năng(3.070 ngày trước)
hoccodon6dù sao đẳng cấp vẫn là đẳng cấp, kiểu dáng bắt mắt người tiêu dùng(3.779 ngày trước)
luanlovely6mẫu mã đẹp, bắt mắt, thiết kế lâu dài, nói chung mình rất thích(3.789 ngày trước)
hoacodonđược ưa chuông thiết kế đẹp, nhỏ gọn và tiện lợi,(3.842 ngày trước)
Ý kiến của người chọn FPT Tablet II (2 ý kiến)
tramlikeKiểu dáng mới đẹp hơn, cấu hình cao hơn, màn hình có độ phân giải nét hơn(3.526 ngày trước)
hakute6tương đối tốt pin rất bền và thời gian giữ pin lâu hơn so với các sản phẩm cùng dung lượng(3.566 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Tab 7.7 (P6800) (ARM Cortex A9 1.4GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7.7 inch, Android OS v3.2) Phablet
đại diện cho
Galaxy Tab 7.7
vsFPT Tablet II (Qualcomm MSM 7227 0.8GHz, 512MB RAM, 115MB SSD, 7 inch, Android OS v2.2) Wifi, 3G Model
đại diện cho
FPT Tablet II
T
Hãng sản xuất (Manufacture)SamsungvsĐang chờ cập nhậtHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình AMOLEDvsTFTCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)7.7 inchvs7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)WXGA (1280 x 800)vsWVGA (800×480)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)ARM Cortex A9vsQualcomm MSM 7227Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.40GHzvs800MhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs512MBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsSSDThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs115MBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11a/b/g/n
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
• HSUPA
vs
• IEEE 802.11b/g/n
• 3G
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 3.0
• GPS
vs
• Bluetooth
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• VGA out
vs
• Headphone
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• Đang chờ cập nhật
vs
• Đang chờ cập nhật
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• USB Host / USB OTG (On-the-go)
• Camera
vs
• Camera
• SIM card tray
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácQuay Video 720pvsĐọc sách
Ứng dụng Việt miễn phí F-store
Lịch âm dương, từ điển
Bàn phím gõ tiếng Việt tích hợp
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v3.2 (Honeycomb)vsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 5100mAhvs4250mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)10vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.33vs0.38Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 196.7x 133 x 7.89vs197 x 120 x 13.9 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ

Galaxy Tab 7.7 vs Dell StreakGalaxy Tab 7.7Dell Streak
Galaxy Tab 7.7 vs ViewSonic G-TabletGalaxy Tab 7.7ViewSonic G-Tablet
Galaxy Tab 7.7 vs HTC FlyerGalaxy Tab 7.7HTC Flyer
Galaxy Tab 7.7 vs Archos 101 ITGalaxy Tab 7.7Archos 101 IT
Galaxy Tab 7.7 vs Archos 70 ITGalaxy Tab 7.7Archos 70 IT
Galaxy Tab 7.7 vs Optimus PadGalaxy Tab 7.7Optimus Pad
Galaxy Tab 7.7 vs Sony Tablet S Galaxy Tab 7.7Sony Tablet S 
Galaxy Tab 7.7 vs Apple Ipad 2Galaxy Tab 7.7Apple Ipad 2
Galaxy Tab 7.7 vs Apple iPadGalaxy Tab 7.7Apple iPad
Galaxy Tab 7.7 vs HP TouchPadGalaxy Tab 7.7HP TouchPad
Galaxy Tab 7.7 vs Samsung 700TGalaxy Tab 7.7Samsung 700T
Galaxy Tab 7.7 vs IdeaPad K1Galaxy Tab 7.7IdeaPad K1
Galaxy Tab 7.7 vs IdeaPad A1Galaxy Tab 7.7IdeaPad A1
Galaxy Tab 7.7 vs Regza AT700Galaxy Tab 7.7Regza AT700
Galaxy Tab 7.7 vs ViewSonic VB734Galaxy Tab 7.7ViewSonic VB734
Galaxy Tab 7.7 vs Acer Iconia Tab A501Galaxy Tab 7.7Acer Iconia Tab A501
Galaxy Tab 7.7 vs ViewSonic VB734 ProGalaxy Tab 7.7ViewSonic VB734 Pro
Galaxy Tab 7.7 vs Toshiba Regza AT200Galaxy Tab 7.7Toshiba Regza AT200
Galaxy Tab 7.7 vs Acer Iconia Tab W501Galaxy Tab 7.7Acer Iconia Tab W501
Galaxy Tab 7.7 vs Asus Transformer Pad TF300Galaxy Tab 7.7Asus Transformer Pad TF300
Galaxy Tab 7.7 vs Sony Tablet PGalaxy Tab 7.7Sony Tablet P
Galaxy Tab 7.7 vs Google Nexus 7Galaxy Tab 7.7Google Nexus 7
Galaxy Tab 7.7 vs Sony SGP-T111Galaxy Tab 7.7Sony SGP-T111
Galaxy Tab 7.7 vs Samsung Galaxy Note 10.1Galaxy Tab 7.7Samsung Galaxy Note 10.1
Galaxy Tab 7.7 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)Galaxy Tab 7.7Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)
Galaxy Tab 7.7 vs BiPad NewGalaxy Tab 7.7BiPad New
Galaxy Tab 7.7 vs Sony Xperia Tablet SGalaxy Tab 7.7Sony Xperia Tablet S
Galaxy Tab 7.7 vs Apple Ipad 3Galaxy Tab 7.7Apple Ipad 3
Galaxy Tab 7.7 vs Kindle Fire HD 7inchGalaxy Tab 7.7Kindle Fire HD 7inch
Galaxy Tab 7.7 vs Kindle Fire HD 8.9inchGalaxy Tab 7.7Kindle Fire HD 8.9inch
Galaxy Tab 7.7 vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inchGalaxy Tab 7.7Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch
Galaxy Tab 7.7 vs Samsung Galaxy Tab 2 7inchGalaxy Tab 7.7Samsung Galaxy Tab 2 7inch
Galaxy Tab 7.7 vs Apple iPad MiniGalaxy Tab 7.7Apple iPad Mini
Galaxy Tab 7.7 vs Apple Ipad 4Galaxy Tab 7.7Apple Ipad 4
Galaxy Tab 7.7 vs Apple Ipad 5Galaxy Tab 7.7Apple Ipad 5
Galaxy Tab 7.7 vs FPT Tablet HDGalaxy Tab 7.7FPT Tablet HD
Galaxy Tab 7.7 vs Galaxy Tab 3 7inchGalaxy Tab 7.7Galaxy Tab 3 7inch
Galaxy Tab 7.7 vs Sony Xperia Tablet ZGalaxy Tab 7.7Sony Xperia Tablet Z
Galaxy Tab 8.9 vs Galaxy Tab 7.7Galaxy Tab 8.9Galaxy Tab 7.7
Galaxy Tab 10.1v vs Galaxy Tab 7.7Galaxy Tab 10.1vGalaxy Tab 7.7
Galaxy Tab 10.1 vs Galaxy Tab 7.7Galaxy Tab 10.1Galaxy Tab 7.7
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 7.7P1000 Galaxy TabGalaxy Tab 7.7
FPT Tablet vs Galaxy Tab 7.7FPT TabletGalaxy Tab 7.7
Kindle Fire vs Galaxy Tab 7.7Kindle FireGalaxy Tab 7.7
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 7.7Blackberry PlaybookGalaxy Tab 7.7
Motorola Xoom vs Galaxy Tab 7.7Motorola XoomGalaxy Tab 7.7
Acer Iconia Tab A500 vs Galaxy Tab 7.7Acer Iconia Tab A500Galaxy Tab 7.7
Asus Eee Pad Transformer vs Galaxy Tab 7.7Asus Eee Pad TransformerGalaxy Tab 7.7
Archos 80 G9 vs Galaxy Tab 7.7Archos 80 G9Galaxy Tab 7.7
Samsung Galaxy Tab vs Galaxy Tab 7.7Samsung Galaxy TabGalaxy Tab 7.7
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 7.7Dell Streak 7Galaxy Tab 7.7
HTC Evo View 4G vs Galaxy Tab 7.7HTC Evo View 4GGalaxy Tab 7.7
Acer Iconia W500 vs Galaxy Tab 7.7Acer Iconia W500Galaxy Tab 7.7