Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Có tất cả 24 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Tab 10.1 (19 ý kiến)
tramlikemàu sắc rất sắc nét, ứng dụng nhiều(3.529 ngày trước)
ngocbichndtap 10.1 có thiết kế độc đáo nhiều tính ăng vươt trội, màn hình cảm ứng đa điểm tiện dung giúp tốc độ ướt wep nhanh hơn và các trò chơi trên máy ngày càng thú vị, với độ phân giải cao làm việc xem phim chụp ảnh càng dễ dàng và thú vị(3.569 ngày trước)
Mở rộng
hoccodon6đây là hàng đẳng cấp dùng cho doanh nhân xài(3.782 ngày trước)
luanlovely6Galaxy Tab 10.1 hỗ trợ nh tính năng mới, tốc độ xử lý cao(3.785 ngày trước)
hoacodonAi có tiền mà không chọn sản phẩm này là sai lầm bởi tính sang trọng(3.844 ngày trước)
letuyet872màn hinh rộng kết cấu mỏng nhìn sang giồng ipas(4.227 ngày trước)
vothiminhMàn hình rộng hơn, có nhiều chức năng đi kèm(4.240 ngày trước)
ceo1dolanhìn rất thời trang, màn hình rộng, cấu hình tốt(4.290 ngày trước)
rubiklangnghenhìn rấtđẹp, màn hình lại rộng hơn, thiết kế tinh tế hơn(4.290 ngày trước)
tieuvodanhmàn hình rộng, nhiều tính năng, giá cả hợp lí, dáng vẻ đẹp(4.290 ngày trước)
thienthan_8892màn hình rộng,nhiều tính năng hiên đại,giá cả hợp lý.(4.331 ngày trước)
kieudinhthinhmàn hình rộng, dễ nhìn, thông thoáng(4.340 ngày trước)
noithatminhtamMàn hình độ phận giải cao, kích thước 10.1 inches mạng đến chất lượng hình ảnh sách nét tuyệt vời. Với độ phân giải 1280 x 800 WXGA làm tăng mật độ điểm ảnh lên đến 149ppi (pixel per inch)(4.342 ngày trước)
Mở rộng
yapowmáy tính bảng galaxy tab 10.1 đẹp hơn tab 7.7(4.359 ngày trước)
wris_mtmàn hình rộng hơn,cái 7.7 nhỏ quá cầm không vùa tay(4.437 ngày trước)
xuongrong2stco nhieu chuc nang hon, tien loi hon, kieu dang dep, toc do xu ly du lieu nhanh.(4.442 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Galaxy Tab 10.1 giá gần như nhau nhưng con này đời mới hơn tội j k mua :)(4.480 ngày trước)
fptshop99Màn hình lơn, thiết kế tinh tế hơn, có nhiều chức năng được phát triển(4.480 ngày trước)
jayduyđáng mua hơn, tốt hơn,mới hơn(4.484 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Tab 7.7 (5 ý kiến)
hakute6Dung lượng ram lớn hơn, màn hình lớn hơn(3.569 ngày trước)
tranphuongnhung226pin khỏe, tiện dụng, lại gọi điện được(4.289 ngày trước)
rubik_langnghepin bền, giá cũng phù hợp, kiểu dáng lại gọn nhẹ, tiện ích(4.290 ngày trước)
contraicaobangdGalaxy Tab 7.7 nhỏ gọn, thuậ tiên trong di chuyển(4.354 ngày trước)
giant2xdCó khả năng gọi điện thoại; vóc dáng phù hợp cho việc đi xa, di chuyển, pin lâu hơn(4.530 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Tab 10.1 (P7500) (NVIDIA Tegra II 1GHz, 16GB Flash Drive, 10.1 inch, Android OS V3.0) Wifi Model đại diện cho Galaxy Tab 10.1 | vs | Samsung Galaxy Tab 7.7 (P6800) (ARM Cortex A9 1.4GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7.7 inch, Android OS v3.2) Phablet đại diện cho Galaxy Tab 7.7 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Samsung | vs | Samsung | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | TFT | vs | AMOLED | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch | vs | 7.7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1280 x 800) | vs | WXGA (1280 x 800) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra 2 dual-core | vs | ARM Cortex A9 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.40GHz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | DDR | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | ULP GeForce | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 3.0 • GPS | vs | • Bluetooth 3.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • VGA out | vs | • Headphone • Microphone • VGA out | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • Đang chờ cập nhật | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • USB Host / USB OTG (On-the-go) • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - TouchWiz UX UI
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Three-axis gyro sensor - Touch-sensitive controls - SNS integration - Digital compass - TV-out - MP4/DivX/Xvid/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/OGG player - Organizer - Image/video editor - Quickoffice HD editor/viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Adobe Flash 10.2 support - Voice memo - Predictive text input (Swype) - Quay Video 1080p | vs | Quay Video 720p | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v3.0 (Honeycomb) | vs | Android OS, v3.2 (Honeycomb) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | 5100mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 9 | vs | 10 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.56 | vs | 0.33 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 246.2 x 170.4 x 10.9mm | vs | 196.7x 133 x 7.89 | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Galaxy Tab 10.1 vs Galaxy Tab 10.1v |
Galaxy Tab 10.1 vs Galaxy Tab 8.9 |
Galaxy Tab 10.1 vs Dell Streak |
Galaxy Tab 10.1 vs ViewSonic G-Tablet |
Galaxy Tab 10.1 vs HTC Flyer |
Galaxy Tab 10.1 vs Archos 101 IT |
Galaxy Tab 10.1 vs Archos 70 IT |
Galaxy Tab 10.1 vs Optimus Pad |
Galaxy Tab 10.1 vs Sony Tablet S |
Galaxy Tab 10.1 vs Apple Ipad 2 |
Galaxy Tab 10.1 vs Apple iPad |
Galaxy Tab 10.1 vs HP TouchPad |
Galaxy Tab 10.1 vs Samsung 700T |
Galaxy Tab 10.1 vs IdeaPad K1 |
Galaxy Tab 10.1 vs IdeaPad A1 |
Galaxy Tab 10.1 vs Regza AT700 |
Galaxy Tab 10.1 vs ViewSonic VB734 |
Galaxy Tab 10.1 vs Acer Iconia Tab A501 |
Galaxy Tab 10.1 vs ViewSonic VB734 Pro |
Galaxy Tab 10.1 vs Toshiba Regza AT200 |
Galaxy Tab 10.1 vs Acer Iconia Tab W501 |
Galaxy Tab 10.1 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Galaxy Tab 10.1 vs Sony Tablet P |
Galaxy Tab 10.1 vs Google Nexus 7 |
Galaxy Tab 10.1 vs Sony SGP-T111 |
Galaxy Tab 10.1 vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Galaxy Tab 10.1 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Galaxy Tab 10.1 vs BiPad New |
Galaxy Tab 10.1 vs Sony Xperia Tablet S |
Galaxy Tab 10.1 vs Apple Ipad 3 |
Galaxy Tab 10.1 vs Kindle Fire HD 7inch |
Galaxy Tab 10.1 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Galaxy Tab 10.1 vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Galaxy Tab 10.1 vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Galaxy Tab 10.1 vs Apple iPad Mini |
Galaxy Tab 10.1 vs Apple Ipad 4 |
Galaxy Tab 10.1 vs Apple Ipad 5 |
Galaxy Tab 10.1 vs FPT Tablet HD |
Galaxy Tab 10.1 vs FPT Tablet II |
Galaxy Tab 10.1 vs Galaxy Tab 3 7inch |
Galaxy Tab 10.1 vs Sony Xperia Tablet Z |
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 10.1 |
FPT Tablet vs Galaxy Tab 10.1 |
Kindle Fire vs Galaxy Tab 10.1 |
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 10.1 |
Motorola Xoom vs Galaxy Tab 10.1 |
Acer Iconia Tab A500 vs Galaxy Tab 10.1 |
Asus Eee Pad Transformer vs Galaxy Tab 10.1 |
Archos 80 G9 vs Galaxy Tab 10.1 |
Samsung Galaxy Tab vs Galaxy Tab 10.1 |
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 10.1 |
HTC Evo View 4G vs Galaxy Tab 10.1 |
Acer Iconia W500 vs Galaxy Tab 10.1 |
Galaxy Tab 7.7 vs Dell Streak |
Galaxy Tab 7.7 vs ViewSonic G-Tablet |
Galaxy Tab 7.7 vs HTC Flyer |
Galaxy Tab 7.7 vs Archos 101 IT |
Galaxy Tab 7.7 vs Archos 70 IT |
Galaxy Tab 7.7 vs Optimus Pad |
Galaxy Tab 7.7 vs Sony Tablet S |
Galaxy Tab 7.7 vs Apple Ipad 2 |
Galaxy Tab 7.7 vs Apple iPad |
Galaxy Tab 7.7 vs HP TouchPad |
Galaxy Tab 7.7 vs Samsung 700T |
Galaxy Tab 7.7 vs IdeaPad K1 |
Galaxy Tab 7.7 vs IdeaPad A1 |
Galaxy Tab 7.7 vs Regza AT700 |
Galaxy Tab 7.7 vs ViewSonic VB734 |
Galaxy Tab 7.7 vs Acer Iconia Tab A501 |
Galaxy Tab 7.7 vs ViewSonic VB734 Pro |
Galaxy Tab 7.7 vs Toshiba Regza AT200 |
Galaxy Tab 7.7 vs Acer Iconia Tab W501 |
Galaxy Tab 7.7 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Galaxy Tab 7.7 vs Sony Tablet P |
Galaxy Tab 7.7 vs Google Nexus 7 |
Galaxy Tab 7.7 vs Sony SGP-T111 |
Galaxy Tab 7.7 vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Galaxy Tab 7.7 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Galaxy Tab 7.7 vs BiPad New |
Galaxy Tab 7.7 vs Sony Xperia Tablet S |
Galaxy Tab 7.7 vs Apple Ipad 3 |
Galaxy Tab 7.7 vs Kindle Fire HD 7inch |
Galaxy Tab 7.7 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Galaxy Tab 7.7 vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Galaxy Tab 7.7 vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Galaxy Tab 7.7 vs Apple iPad Mini |
Galaxy Tab 7.7 vs Apple Ipad 4 |
Galaxy Tab 7.7 vs Apple Ipad 5 |
Galaxy Tab 7.7 vs FPT Tablet HD |
Galaxy Tab 7.7 vs FPT Tablet II |
Galaxy Tab 7.7 vs Galaxy Tab 3 7inch |
Galaxy Tab 7.7 vs Sony Xperia Tablet Z |
Galaxy Tab 8.9 vs Galaxy Tab 7.7 |
Galaxy Tab 10.1v vs Galaxy Tab 7.7 |
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 7.7 |
FPT Tablet vs Galaxy Tab 7.7 |
Kindle Fire vs Galaxy Tab 7.7 |
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 7.7 |
Motorola Xoom vs Galaxy Tab 7.7 |
Acer Iconia Tab A500 vs Galaxy Tab 7.7 |
Asus Eee Pad Transformer vs Galaxy Tab 7.7 |
Archos 80 G9 vs Galaxy Tab 7.7 |
Samsung Galaxy Tab vs Galaxy Tab 7.7 |
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 7.7 |
HTC Evo View 4G vs Galaxy Tab 7.7 |
Acer Iconia W500 vs Galaxy Tab 7.7 |