Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HP TouchPad hay ViewSonic VB734 Pro, HP TouchPad vs ViewSonic VB734 Pro

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HP TouchPad hay ViewSonic VB734 Pro đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
HP TouchPad
( 9 người chọn - Xem chi tiết )
vs
ViewSonic VB734 Pro
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
9
10
HP TouchPad
ViewSonic VB734 Pro

So sánh về giá của sản phẩm

HP TouchPad (Qualcomm Snapdragon APQ8060 1.2GHz, 16GB Flash Driver, 9.7 inch, HP webOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HP TouchPad (Qualcomm Snapdragon APQ8060 1.2GHz, 32GB Flash Driver, 9.7 inch, HP webOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
HP TouchPad (Qualcomm Snapdragon APQ8060 1.2GHz, 64GB Flash Driver, 9.7 inch, HP webOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
ViewSonic VB734 Pro (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS V2.3)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 18 bình luận

Ý kiến của người chọn HP TouchPad (9 ý kiến)
thuan_tvTouchPad có giao diện bóng bẩy hơn các tablet chạy Android(3.477 ngày trước)
boysky19023Chip xử lý mạnh ít độ trễ,dùng tốt(3.773 ngày trước)
mrvinhnhansu121dHP TouchPad mẫu mã đẹp và co kha nag hien thi 3D(4.109 ngày trước)
mrvinhnhansu121cMình đang sài con này đã 5 năm nay đến h vẫn còn chạy tốt đúng là thương hiệu tốt có khác(4.109 ngày trước)
mrvinhnhansu121HP TouchPad mẫu mã đẹp và co kha nag hien thi 3D(4.124 ngày trước)
hoacodonthanh mảnh mỏng nhẹ và bền đẹp(4.311 ngày trước)
tienbac999HP TouchPad màn to giá tốt thương hiệu tốt(4.442 ngày trước)
lan130Mình đang sài con này đã 5 năm nay đến h vẫn còn chạy tốt đúng là thương hiệu tốt có khác(4.626 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905HP TouchPad màn to giá tốt thương hiệu tốt(4.780 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ViewSonic VB734 Pro (9 ý kiến)
tramlikedáng máy đẹp cấu hình cao , màn hình nét(3.911 ngày trước)
MINHHUNG6ViewSonic hiện đại sống động, sắc nét hơn(4.033 ngày trước)
mrvinhnhansu21ViewSonic kiểu dáng đẹp hợp thời trang(4.157 ngày trước)
vinhsuphu88ViewSonic kiểu dáng đẹp hợp thời trang(4.160 ngày trước)
mrvinhnhansuGiá tốt hơn con của HP nhiều, cấu hình đủ để chạy mượt cảm ứng(4.161 ngày trước)
hakute6kiểu dáng thích hợp với các bạn trẻ thời nay(4.183 ngày trước)
hoccodon6máy có thương hiệu tốt về chất lượng,giá cả(4.221 ngày trước)
luanlovely6ViewSonic kiểu dáng đẹp hợp thời trang(4.253 ngày trước)
vothiminhGiá tốt hơn con của HP nhiều, cấu hình đủ để chạy mượt cảm ứng(4.703 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HP TouchPad (Qualcomm Snapdragon APQ8060 1.2GHz, 16GB Flash Driver, 9.7 inch, HP webOS)
đại diện cho
HP TouchPad
vsViewSonic VB734 Pro (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS V2.3)
đại diện cho
ViewSonic VB734 Pro
T
Hãng sản xuất (Manufacture)HPvsViewSonicHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình Đang chờ cập nhậtvsLCDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)9.7 inchvs7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)vsĐộ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Qualcomm Snapdragon APQ8060vsARM Cortex A8Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.20Ghzvs1.20GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)Đang chờ cập nhậtvs512MBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 2.1
vs
• Bluetooth
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)vs
• Headphone
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Đang chờ cập nhậtvsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Đang chờ cập nhật
vs
• Camera
• SIM card tray
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvsKết nối 3G : USB 3GTính năng khác
Hệ điều hành (OS) HP webOSvsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Đang chờ cập nhậtvsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvs4000mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.74vs-Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 240 x 190 x 13.7 mmvsKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ