Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Optimus Pad hay ViewSonic VB734 Pro, Optimus Pad vs ViewSonic VB734 Pro

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Optimus Pad hay ViewSonic VB734 Pro đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Optimus Pad
( 14 người chọn - Xem chi tiết )
vs
ViewSonic VB734 Pro
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
14
4
Optimus Pad
ViewSonic VB734 Pro

So sánh về giá của sản phẩm

LG Optimus Pad (LG Docomo L06c ) (NVIDIA Tegra II 1.0GHz, 32GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v3.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
ViewSonic VB734 Pro (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS V2.3)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 16 bình luận

Ý kiến của người chọn Optimus Pad (13 ý kiến)
MINHHUNG6vì màn hình cỡ lớn, âm thanh và hình ảnh sống động(3.559 ngày trước)
mrvinhnhansu121dkiểu dáng bắt mặt, rất ấn tượng(3.635 ngày trước)
mrvinhnhansu121cDung lượng lưu trữ lớn, màn hình rộng dễ sử dụng(3.635 ngày trước)
mrvinhnhansu121Optimus Pad mẫu mã đẹp và co kha nag hien thi 3D(3.650 ngày trước)
mrvinhnhansu21Dung lượng lưu trữ lớn, màn hình rộng dễ sử dụng(3.683 ngày trước)
vinhsuphu88Dung lượng lưu trữ lớn, màn hình rộng dễ sử dụng(3.686 ngày trước)
mrvinhnhansuOptimus Pad bền đẹp đẳng cấp dùng ổn định hơn(3.687 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng bắt mặt, rất ấn tượng(3.721 ngày trước)
luanlovely6kiểu dáng đẹp, giá cả phù hợp, cấu hình mạnh(3.779 ngày trước)
hoacodonđẹp hơn so với nhiều sản phẩm khác, tính năng vượt troi hơn(3.831 ngày trước)
tienbac999Optimus Pad bền đẹp đẳng cấp dùng ổn định hơn(3.968 ngày trước)
lan130Dung lượng lưu trữ lớn, màn hình rộng dễ sử dụng(4.152 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Optimus Pad bền đẹp đẳng cấp dùng ổn định hơn(4.306 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ViewSonic VB734 Pro (3 ý kiến)
tramliketiện ích cho việc sử dụng các công cụ(3.437 ngày trước)
hakute6kiểu dáng đẹp, nhẹ nhàng hơn....(3.542 ngày trước)
vothiminhGiá rẻ, nhỏ gọn , cầm vừa trong lòng bàn tay(4.217 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Optimus Pad (LG Docomo L06c ) (NVIDIA Tegra II 1.0GHz, 32GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v3.0)
đại diện cho
Optimus Pad
vsViewSonic VB734 Pro (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS V2.3)
đại diện cho
ViewSonic VB734 Pro
T
Hãng sản xuất (Manufacture)LGvsViewSonicHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình Đang chờ cập nhậtvsLCDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)8.9 inchvs7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)Đang chờ cập nhậtvsĐộ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)NVIDIA Tegra 2 dual-corevsARM Cortex A8Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.20GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)Đang chờ cập nhậtvs512MBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 32GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth
• GPS
vs
• Bluetooth
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• HDMI
vs
• Headphone
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Chụp ảnh / Quay phim 3D
• Camera
vs
• Camera
• SIM card tray
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácQuay Video 1080pvsKết nối 3G : USB 3GTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v3.0 (Honeycomb)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvs4000mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) -vs-Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) vsKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ