Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn IdeaPad A1 hay ViewSonic VB734 Pro, IdeaPad A1 vs ViewSonic VB734 Pro

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn IdeaPad A1 hay ViewSonic VB734 Pro đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
IdeaPad A1
( 13 người chọn - Xem chi tiết )
vs
ViewSonic VB734 Pro
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
13
5
IdeaPad A1
ViewSonic VB734 Pro

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo IdeaPad A1 (TI OMAP 3622 1.0GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v2.3)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Lenovo IdeaPad A1 (TI OMAP 3622 1.0GHz, 512MB RAM, 32GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v2.3)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
ViewSonic VB734 Pro (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS V2.3)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 16 bình luận

Ý kiến của người chọn IdeaPad A1 (12 ý kiến)
thuan_tvCác chi tiết của A1 được hoàn thiện khá tốt, từ viền máy đến các phím bấm, khe cắm thẻ nhớ, giắc microUSB(3.004 ngày trước)
MINHHUNG6Tính năng Full HD,vượt trội hơn(3.560 ngày trước)
mrvinhnhansu121dGiá rẻ, độ phân giải màn hình lớn hơn, cấu hình khá hơn chút(3.636 ngày trước)
mrvinhnhansu121cDung lượng bộ nhớ lớn, kiểu dáng đẹp hơn(3.636 ngày trước)
mrvinhnhansu21Giá rẻ, độ phân giải màn hình lớn hơn, cấu hình khá hơn chút(3.684 ngày trước)
vinhsuphu88Giá rẻ, độ phân giải màn hình lớn hơn, cấu hình khá hơn chút(3.687 ngày trước)
mrvinhnhansuIdeaPad A1 giá tốt độ phân giải cao(3.688 ngày trước)
luanlovely6Độ phân giải cao, độ sắc nét lớn, cấu hình đẹp(3.780 ngày trước)
hoacodonIdeaPad A1 kiểu dáng đẹp và đỡ thô hơn(3.836 ngày trước)
lan130IdeaPad A1 có thiết kế tuyệt đẹp,(4.153 ngày trước)
vothiminhGiá rẻ, độ phân giải màn hình lớn hơn, cấu hình khá hơn chút(4.223 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905IdeaPad A1 giá tốt độ phân giải cao(4.308 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ViewSonic VB734 Pro (4 ý kiến)
tramlikeThiết kế chắc chắn, lịch lãm, cấu hình bên trong mạnh hơn(3.619 ngày trước)
hakute6gia lai re rat thich hop voi sinh vien tui minh(3.699 ngày trước)
hoccodon6cấu hình mạnh hơn nên lướt web nhanh hơn(3.765 ngày trước)
tienbac999Giá rẻ, độ phân giải màn hình lớn hơn, cấu hình khá hơn chút(3.970 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo IdeaPad A1 (TI OMAP 3622 1.0GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v2.3)
đại diện cho
IdeaPad A1
vsViewSonic VB734 Pro (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS V2.3)
đại diện cho
ViewSonic VB734 Pro
T
Hãng sản xuất (Manufacture)LenovovsViewSonicHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LEDvsLCDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)7 inchvs7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)LED (1024 x 600)vsĐộ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)TI OMAP 3622vsARM Cortex A8Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.20GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)512MBvs512MBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng (Touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 2.1
• GPS
vs
• Bluetooth
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
vs
• Headphone
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
• SIM card tray
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvsKết nối 3G : USB 3GTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvs4000mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)7vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.4vs-Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 195 x 125 x 11.95 mmvsKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ