Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn HP TouchPad (4 ý kiến)

thuan_tvtrình duyệt web với đầy đủ các tính năng cảm ứng với độ phản hồi nhanh khi cuộn trang(3.493 ngày trước)

hoacodontôi chọn HP TouchPad vì lý do hợp túi tiền hơn(4.334 ngày trước)
vothiminhGiá phải chăng, hàng HP thương hiệu toàn cầu nên không lo lắm về bảo hành, cấu hình khá ổn(4.746 ngày trước)

thanhbinhmarketing1905HP TouchPad giá rẻ nhiều chức năng phù hợp với người VN(4.790 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asus Transformer Pad TF300 (4 ý kiến)

boysky19023do phan giai cao va dep rat dep co kieu dang sang trong va sie mong(3.742 ngày trước)

hakute6cảm ứng tốt hơn đẹp hơn và nhiều người dùng hơn nhiều phần mềm hỗ trợ(4.062 ngày trước)

hoccodon6Cấu hình xài tạm, máy nhẹ, kiểu dáng tinh tế. phù hợp với chuyên ngành(4.236 ngày trước)

luanlovely6máy nhìn ko hầm hố lắm nhưng cũng đẹp(4.239 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HP TouchPad (Qualcomm Snapdragon APQ8060 1.2GHz, 16GB Flash Driver, 9.7 inch, HP webOS) đại diện cho HP TouchPad | vs | Asus Transformer Pad TF300 (NVIDIA Tegra 3 1.2GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi Model đại diện cho Asus Transformer Pad TF300 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | HP | vs | Asus | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | IPS | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 9.7 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | vs | WXGA (1280 x 800) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | ||||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Qualcomm Snapdragon APQ8060 | vs | NVIDIA Tegra 3 quad-core | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.20Ghz | vs | 1.20Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | Đang chờ cập nhật | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 32GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n • 4G | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 | vs | • Bluetooth 3.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | vs | • Headphone • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | ||||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • Đang chờ cập nhật | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Đang chờ cập nhật | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | - Màn hình: LED 10.1" IPS (1280 x 800), góc nhìn 178o, độ sáng 600 nit, cảm ứng 10 ngón
- 2-in-1 Audio Jack (head-out/MIC-in 2-in-1) - Camera: 8MP Auto-Focus (sau) quay phim Full HD 1080p / 1.2MP (trước) - HSPA+ | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | HP webOS | vs | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | 10 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.74 | vs | 0.63 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 240 x 190 x 13.7 mm | vs | 263 x 180.8 x 9.9 | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
HP TouchPad vs Samsung 700T | ![]() | ![]() |
HP TouchPad vs IdeaPad K1 | ![]() | ![]() |
HP TouchPad vs IdeaPad A1 | ![]() | ![]() |
HP TouchPad vs Regza AT700 | ![]() | ![]() |
HP TouchPad vs ViewSonic VB734 | ![]() | ![]() |
HP TouchPad vs Acer Iconia Tab A501 | ![]() | ![]() |
HP TouchPad vs ViewSonic VB734 Pro | ![]() | ![]() |
HP TouchPad vs Toshiba Regza AT200 | ![]() | ![]() |
HP TouchPad vs Acer Iconia Tab W501 | ![]() | ![]() |
HP TouchPad vs Sony Tablet P | ![]() | ![]() |
Apple iPad vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Apple Ipad 2 vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Sony Tablet S vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Optimus Pad vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Archos 70 IT vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Archos 101 IT vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
HTC Flyer vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
ViewSonic G-Tablet vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Dell Streak vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 7.7 vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
FPT Tablet vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Kindle Fire vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Blackberry Playbook vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Asus Eee Pad Transformer vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Archos 80 G9 vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Tab vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Dell Streak 7 vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
HTC Evo View 4G vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Acer Iconia W500 vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Asus Transformer Pad TF300 vs Sony Tablet P |
![]() | ![]() | Asus Transformer Pad TF300 vs Samsung Series 5 Hybrid PC |
![]() | ![]() | Asus Transformer Pad TF300 vs Toshiba Regza AT830 |
![]() | ![]() | Asus Transformer Pad TF300 vs Acer Iconia W700 |
![]() | ![]() | Asus Transformer Pad TF300 vs Acer Iconia W510 |
![]() | ![]() | Asus Transformer Pad TF300 vs Asus Transformer Book |
![]() | ![]() | Asus Transformer Pad TF300 vs Asus Tablet 600 |
![]() | ![]() | Asus Transformer Pad TF300 vs Asus Tablet 810 |
![]() | ![]() | Asus Transformer Pad TF300 vs Google Nexus 7 |
![]() | ![]() | Asus Transformer Pad TF300 vs Acer Iconia Tab A511 |
![]() | ![]() | Asus Transformer Pad TF300 vs Dell Latitude 10 |
![]() | ![]() | Asus Transformer Pad TF300 vs Microsoft Surface |
![]() | ![]() | Asus Transformer Pad TF300 vs Apple Ipad 3 |
![]() | ![]() | Asus Transformer Pad TF300 vs Apple Ipad 5 |
![]() | ![]() | Asus Eee Pad Transformer vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab W501 vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | Toshiba Regza AT200 vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 Pro vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A501 vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | Regza AT700 vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | IdeaPad A1 vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | IdeaPad K1 vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | Samsung 700T vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | Apple iPad vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | Apple Ipad 2 vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | Sony Tablet S vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | Optimus Pad vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | Archos 101 IT vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | HTC Flyer vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | ViewSonic G-Tablet vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | Dell Streak vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 7.7 vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 8.9 vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1v vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1 vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | P1000 Galaxy Tab vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | FPT Tablet vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | Kindle Fire vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | Archos 80 G9 vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Tab vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | Dell Streak 7 vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | Blackberry Playbook vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | Motorola Xoom vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | HTC Evo View 4G vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A500 vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | Acer Iconia W500 vs Asus Transformer Pad TF300 |