Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 16 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Flyer (4 ý kiến)

MINHHUNG6Kiểu dáng sang trọng,loa to, không bị rè, giá cả hợp lý(4.063 ngày trước)

mrvinhnhansu121cDung lượng bộ nhớ lớn, kiểu dáng đẹp hơn(4.139 ngày trước)

mrvinhnhansu121HTC Flyer mẫu mã đẹp và co kha nag hien thi 3D(4.154 ngày trước)

lan130Dung lượng bộ nhớ lớn, kiểu dáng đẹp hơn(4.656 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ViewSonic VB734 Pro (12 ý kiến)

tramlikemàn hình đẹp cấu hình cao, nhưng máy chạy nóng(4.069 ngày trước)

hakute6mẫu mã đep.nhìn phong cách hơn(4.119 ngày trước)

mrvinhnhansu121dGiá cả cạnh tranh tốt, cấu hình đủ chạy các ứng dụng cơ bản, thiết kế đẹp(4.139 ngày trước)

mrvinhnhansu21Giá cả cạnh tranh tốt, cấu hình đủ chạy các ứng dụng cơ bản, thiết kế đẹp(4.187 ngày trước)
vinhsuphu88Giá cả cạnh tranh tốt, cấu hình đủ chạy các ứng dụng cơ bản, thiết kế đẹp(4.190 ngày trước)
mrvinhnhansuGiá cả cạnh tranh tốt, cấu hình đủ chạy các ứng dụng cơ bản, thiết kế đẹp(4.191 ngày trước)

hoccodon6mình ủng hộ em này.chắc sẽ bền lắm(4.225 ngày trước)

luanlovely6cau hinh dep nhanh pin khoe khong so khac nhiet(4.283 ngày trước)

hoacodonMáy màu sắc cá tính, độc đáo, mạnh mẽ(4.341 ngày trước)

tienbac999Giá cả cạnh tranh tốt, cấu hình đủ chạy các ứng dụng cơ bản, thiết kế đẹp(4.472 ngày trước)
vothiminhGiá cả cạnh tranh tốt, cấu hình đủ chạy các ứng dụng cơ bản, thiết kế đẹp(4.726 ngày trước)

thanhbinhmarketing1905ViewSonic VB734 Pro chức năng như nhau nhưng thiết kế và giá tốt hơn nhiều(4.811 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Flyer (1.5GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v2.4) đại diện cho HTC Flyer | vs | ViewSonic VB734 Pro (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS V2.3) đại diện cho ViewSonic VB734 Pro | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | HTC | vs | ViewSonic | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | LCD | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WSVGA (1024 x 600) | vs | Độ phân giải màn hình (Resolution) | ||||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Đang chờ cập nhật | vs | ARM Cortex A8 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.50Ghz | vs | 1.20Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 512MB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 32GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 3.0 • GPS | vs | • Bluetooth | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | vs | • Headphone • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | ||||||
Cổng USB | • Đang chờ cập nhật | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera • SIM card tray | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | Quay Video 720p | vs | Kết nối 3G : USB 3G | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v2.4 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 4000mAh | vs | 4000mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 4 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.42 | vs | - | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 122 x 195.4 x 13.2 mm | vs | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
HTC Flyer vs Archos 101 IT | ![]() | ![]() |
HTC Flyer vs Archos 70 IT | ![]() | ![]() |
HTC Flyer vs Optimus Pad | ![]() | ![]() |
HTC Flyer vs Sony Tablet S | ![]() | ![]() |
HTC Flyer vs Apple Ipad 2 | ![]() | ![]() |
HTC Flyer vs Apple iPad | ![]() | ![]() |
HTC Flyer vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
HTC Flyer vs Samsung 700T | ![]() | ![]() |
HTC Flyer vs IdeaPad K1 | ![]() | ![]() |
HTC Flyer vs IdeaPad A1 | ![]() | ![]() |
HTC Flyer vs Regza AT700 | ![]() | ![]() |
HTC Flyer vs ViewSonic VB734 | ![]() | ![]() |
HTC Flyer vs Acer Iconia Tab A501 | ![]() | ![]() |
HTC Flyer vs Toshiba Regza AT200 | ![]() | ![]() |
HTC Flyer vs Acer Iconia Tab W501 | ![]() | ![]() |
HTC Flyer vs Asus Transformer Pad TF300 | ![]() | ![]() |
HTC Flyer vs Sony Tablet P | ![]() | ![]() |
HTC Flyer vs HTC Vertex | ![]() | ![]() |
HTC Flyer vs Apple Ipad 3 | ![]() | ![]() |
HTC Flyer vs Apple Ipad 5 | ![]() | ![]() |
ViewSonic G-Tablet vs HTC Flyer | ![]() | ![]() |
Dell Streak vs HTC Flyer | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 7.7 vs HTC Flyer | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs HTC Flyer | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs HTC Flyer | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs HTC Flyer | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs HTC Flyer | ![]() | ![]() |
FPT Tablet vs HTC Flyer | ![]() | ![]() |
Kindle Fire vs HTC Flyer | ![]() | ![]() |
Blackberry Playbook vs HTC Flyer | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs HTC Flyer | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs HTC Flyer | ![]() | ![]() |
Asus Eee Pad Transformer vs HTC Flyer | ![]() | ![]() |
Archos 80 G9 vs HTC Flyer | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Tab vs HTC Flyer | ![]() | ![]() |
Dell Streak 7 vs HTC Flyer | ![]() | ![]() |
HTC Evo View 4G vs HTC Flyer | ![]() | ![]() |
Acer Iconia W500 vs HTC Flyer | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 Pro vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 Pro vs Acer Iconia Tab W501 |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 Pro vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 Pro vs Sony Tablet P |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 Pro vs ViewSonic ViewPad 97a |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 Pro vs Viewsonic VB 736 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A501 vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | Regza AT700 vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | IdeaPad A1 vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | IdeaPad K1 vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | Samsung 700T vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | HP TouchPad vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | Apple iPad vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | Apple Ipad 2 vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | Sony Tablet S vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | Optimus Pad vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | Archos 101 IT vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | ViewSonic G-Tablet vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | Dell Streak vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 7.7 vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 8.9 vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1v vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1 vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | P1000 Galaxy Tab vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | FPT Tablet vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | Kindle Fire vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | Archos 80 G9 vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Tab vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | Dell Streak 7 vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | Blackberry Playbook vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | Motorola Xoom vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | HTC Evo View 4G vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A500 vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | Acer Iconia W500 vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | Asus Eee Pad Transformer vs ViewSonic VB734 Pro |