Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 17 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Tab (T-Mobile) (ARM Cortex A8 1.2GHz, 16GB, 7 inch, Android OS) Wifi, 3G Model đại diện cho Samsung Galaxy Tab | vs | ViewSonic VB734 Pro (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS V2.3) đại diện cho ViewSonic VB734 Pro | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Samsung | vs | ViewSonic | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | AMOLED | vs | LCD | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WSVGA (1024 x 600) | vs | Độ phân giải màn hình (Resolution) | ||||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | ARM Cortex A8 | vs | ARM Cortex A8 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.20Ghz | vs | 1.20Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | Đang chờ cập nhật | vs | 512MB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Đang chờ cập nhật | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | Đang chờ cập nhật | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n • 3G | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth • GPS | vs | • Bluetooth | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Microphone | vs | • Headphone • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera • SIM card tray | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - Bộ nhớ trong : 16GB
-GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 -HSDPA 2100 / 1700 / 2100 | vs | Kết nối 3G : USB 3G | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 4000mAh | vs | 4000mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.38 | vs | - | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 190.1 x 120.5 x 12 mm | vs | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Samsung Galaxy Tab vs Archos 80 G9 |
Samsung Galaxy Tab vs Kindle Fire |
Samsung Galaxy Tab vs FPT Tablet |
Samsung Galaxy Tab vs P1000 Galaxy Tab |
Samsung Galaxy Tab vs Galaxy Tab 10.1 |
Samsung Galaxy Tab vs Galaxy Tab 10.1v |
Samsung Galaxy Tab vs Galaxy Tab 8.9 |
Samsung Galaxy Tab vs Galaxy Tab 7.7 |
Samsung Galaxy Tab vs Dell Streak |
Samsung Galaxy Tab vs ViewSonic G-Tablet |
Samsung Galaxy Tab vs HTC Flyer |
Samsung Galaxy Tab vs Archos 101 IT |
Samsung Galaxy Tab vs Archos 70 IT |
Samsung Galaxy Tab vs Optimus Pad |
Samsung Galaxy Tab vs Sony Tablet S |
Samsung Galaxy Tab vs Apple Ipad 2 |
Samsung Galaxy Tab vs Apple iPad |
Samsung Galaxy Tab vs HP TouchPad |
Samsung Galaxy Tab vs Samsung 700T |
Samsung Galaxy Tab vs IdeaPad K1 |
Samsung Galaxy Tab vs IdeaPad A1 |
Samsung Galaxy Tab vs Regza AT700 |
Samsung Galaxy Tab vs ViewSonic VB734 |
Samsung Galaxy Tab vs Acer Iconia Tab A501 |
Samsung Galaxy Tab vs Toshiba Regza AT200 |
Samsung Galaxy Tab vs Acer Iconia Tab W501 |
Samsung Galaxy Tab vs Asus Transformer Pad TF300 |
Samsung Galaxy Tab vs Sony Tablet P |
Samsung Galaxy Tab vs Google Nexus 7 |
Samsung Galaxy Tab vs Sony SGP-T111 |
Samsung Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Samsung Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Samsung Galaxy Tab vs BiPad New |
Samsung Galaxy Tab vs Samsung ATIV Tab |
Samsung Galaxy Tab vs Sony Xperia Tablet S |
Samsung Galaxy Tab vs Apple Ipad 3 |
Samsung Galaxy Tab vs Kindle Fire HD 7inch |
Samsung Galaxy Tab vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Samsung Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Samsung Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Samsung Galaxy Tab vs Apple iPad Mini |
Samsung Galaxy Tab vs Apple Ipad 4 |
Samsung Galaxy Tab vs Apple Ipad 5 |
Samsung Galaxy Tab vs FPT Tablet HD |
Samsung Galaxy Tab vs FPT Tablet II |
Samsung Galaxy Tab vs Galaxy Tab 3 7inch |
Samsung Galaxy Tab vs Sony Xperia Tablet Z |
Dell Streak 7 vs Samsung Galaxy Tab |
Blackberry Playbook vs Samsung Galaxy Tab |
Motorola Xoom vs Samsung Galaxy Tab |
HTC Evo View 4G vs Samsung Galaxy Tab |
Acer Iconia Tab A500 vs Samsung Galaxy Tab |
Acer Iconia W500 vs Samsung Galaxy Tab |
Asus Eee Pad Transformer vs Samsung Galaxy Tab |
ViewSonic VB734 Pro vs Toshiba Regza AT200 |
ViewSonic VB734 Pro vs Acer Iconia Tab W501 |
ViewSonic VB734 Pro vs Asus Transformer Pad TF300 |
ViewSonic VB734 Pro vs Sony Tablet P |
ViewSonic VB734 Pro vs ViewSonic ViewPad 97a |
ViewSonic VB734 Pro vs Viewsonic VB 736 |
Acer Iconia Tab A501 vs ViewSonic VB734 Pro |
ViewSonic VB734 vs ViewSonic VB734 Pro |
Regza AT700 vs ViewSonic VB734 Pro |
IdeaPad A1 vs ViewSonic VB734 Pro |
IdeaPad K1 vs ViewSonic VB734 Pro |
Samsung 700T vs ViewSonic VB734 Pro |
HP TouchPad vs ViewSonic VB734 Pro |
Apple iPad vs ViewSonic VB734 Pro |
Apple Ipad 2 vs ViewSonic VB734 Pro |
Sony Tablet S vs ViewSonic VB734 Pro |
Optimus Pad vs ViewSonic VB734 Pro |
Archos 70 IT vs ViewSonic VB734 Pro |
Archos 101 IT vs ViewSonic VB734 Pro |
HTC Flyer vs ViewSonic VB734 Pro |
ViewSonic G-Tablet vs ViewSonic VB734 Pro |
Dell Streak vs ViewSonic VB734 Pro |
Galaxy Tab 7.7 vs ViewSonic VB734 Pro |
Galaxy Tab 8.9 vs ViewSonic VB734 Pro |
Galaxy Tab 10.1v vs ViewSonic VB734 Pro |
Galaxy Tab 10.1 vs ViewSonic VB734 Pro |
P1000 Galaxy Tab vs ViewSonic VB734 Pro |
FPT Tablet vs ViewSonic VB734 Pro |
Kindle Fire vs ViewSonic VB734 Pro |
Archos 80 G9 vs ViewSonic VB734 Pro |
Dell Streak 7 vs ViewSonic VB734 Pro |
Blackberry Playbook vs ViewSonic VB734 Pro |
Motorola Xoom vs ViewSonic VB734 Pro |
HTC Evo View 4G vs ViewSonic VB734 Pro |
Acer Iconia Tab A500 vs ViewSonic VB734 Pro |
Acer Iconia W500 vs ViewSonic VB734 Pro |
Asus Eee Pad Transformer vs ViewSonic VB734 Pro |
( 9 người chọn - Xem chi tiết )
vs
ViewSonic VB734 Pro
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
P1000 Galaxy Tab mẫu mã đẹp và co kha nag hien thi 3D(3.650 ngày trước)