Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn HP TouchPad (9 ý kiến)

thuan_tvTouchPad có giao diện bóng bẩy hơn các tablet chạy Android(3.486 ngày trước)

tramlikethiết kế gọn đẹp, phong cách mạnh mẽ(4.031 ngày trước)

mrvinhnhansu121dBề ngoài sang trọng lịch lãm, Màn hình rộng và bắt mắt. Công nghệ và cấu hình cao(4.075 ngày trước)

mrvinhnhansu121cBề ngoài sang trọng lịch lãm, Màn hình rộng và bắt mắt. Công nghệ và cấu hình cao(4.078 ngày trước)

hakute6máy dành cho doanh nhân, siêu bền bỉ(4.193 ngày trước)

luanlovely6Bề ngoài sang trọng lịch lãm, Màn hình rộng và bắt mắt. Công nghệ và cấu hình cao(4.328 ngày trước)

hoacodonmáy mỏng hơn nhỏ gọn nhìn mẫu mã đẹp(4.338 ngày trước)
vothiminhGiá rẻ, có kết nối 3G là ổn rồi, thiết kế cũng khá đẹp mắt(4.769 ngày trước)

topwinHP TouchPad giá rẻ hơn Acer Iconia Tab A501,nhìn nhỏ gọn,xinh xắn(4.795 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Acer Iconia Tab A501 (2 ý kiến)

hoccodon6mẫu mã mạnh mẽ,cấu hình cao,cứng cáp(4.270 ngày trước)

thanhbinhmarketing1905Acer Iconia Tab A501 nhiều chức năng hơn,màn to độ phân giải màn hình cao(4.783 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HP TouchPad (Qualcomm Snapdragon APQ8060 1.2GHz, 16GB Flash Driver, 9.7 inch, HP webOS) đại diện cho HP TouchPad | vs | Acer Iconia Tab A501 (NVIDIA Tegra 2 1GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Drive, 10.1 inch, Adroid OS V3.0) Wifi, 3G Model đại diện cho Acer Iconia Tab A501 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | HP | vs | Acer | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 9.7 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | vs | WXGA (1280 x 800) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | ||||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Qualcomm Snapdragon APQ8060 | vs | NVIDIA Tegra 2 dual-core | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.20Ghz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | Đang chờ cập nhật | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng (Touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n • 3G • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 | vs | • Bluetooth 2.1 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | vs | • Headphone • Microphone • VGA out • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | ||||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • 2 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Đang chờ cập nhật | vs | • Camera • SIM card tray | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | - Acer UI
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Gyro sensor - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - SNS integration - HDMI port - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - MP3/WAV/WMA/eAAC+ player - XviD/MP4/H.264/H.263 player - Organizer - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Adobe Flash Player 10.1 - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | HP webOS | vs | Android OS, v3.0 (Honeycomb) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | 3260mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | 8 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.74 | vs | 0.73 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 240 x 190 x 13.7 mm | vs | 260 x 177 x 13.3 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
HP TouchPad vs Samsung 700T | ![]() | ![]() |
HP TouchPad vs IdeaPad K1 | ![]() | ![]() |
HP TouchPad vs IdeaPad A1 | ![]() | ![]() |
HP TouchPad vs Regza AT700 | ![]() | ![]() |
HP TouchPad vs ViewSonic VB734 | ![]() | ![]() |
HP TouchPad vs ViewSonic VB734 Pro | ![]() | ![]() |
HP TouchPad vs Toshiba Regza AT200 | ![]() | ![]() |
HP TouchPad vs Acer Iconia Tab W501 | ![]() | ![]() |
HP TouchPad vs Asus Transformer Pad TF300 | ![]() | ![]() |
HP TouchPad vs Sony Tablet P | ![]() | ![]() |
Apple iPad vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Apple Ipad 2 vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Sony Tablet S vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Optimus Pad vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Archos 70 IT vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Archos 101 IT vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
HTC Flyer vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
ViewSonic G-Tablet vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Dell Streak vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 7.7 vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
FPT Tablet vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Kindle Fire vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Blackberry Playbook vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Asus Eee Pad Transformer vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Archos 80 G9 vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Tab vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Dell Streak 7 vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
HTC Evo View 4G vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Acer Iconia W500 vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A501 vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A501 vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia Tab W501 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A501 vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A501 vs Sony Tablet P |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia W700 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia W510 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia Tab A511 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia Tab A211 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia Tab A210 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia Tab A110 |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | Regza AT700 vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | IdeaPad A1 vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | IdeaPad K1 vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | Samsung 700T vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | Apple iPad vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | Apple Ipad 2 vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | Sony Tablet S vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | Optimus Pad vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | Archos 101 IT vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | HTC Flyer vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | ViewSonic G-Tablet vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | Dell Streak vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 7.7 vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 8.9 vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1v vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1 vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | P1000 Galaxy Tab vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | FPT Tablet vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | Kindle Fire vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | Archos 80 G9 vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Tab vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | Dell Streak 7 vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | Blackberry Playbook vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | Motorola Xoom vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | HTC Evo View 4G vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A500 vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | Acer Iconia W500 vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | Asus Eee Pad Transformer vs Acer Iconia Tab A501 |