Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn Asus Eee Pad Transformer (9 ý kiến)
hakute6khá chuẩn về thiet kế, chip xử lý nhỉnh hơn(3.551 ngày trước)
luanlovely6Cấu hình và thương hiệu hơn, thiết kế lại tinh tế.(3.755 ngày trước)
hoccodon6Thiết kế đẹp, mỏng, nhẹ, cấu hình mạnh hơn(3.755 ngày trước)
hoacodonko phải ăn theo xu hướng mà thực sự Asus Eee tốt hơn(3.851 ngày trước)
officehnMàn hình rộng, nhiêu kết nối hơn,cấu hình cao, thiết kế đẹp chắc chắn(3.954 ngày trước)
vothiminhMàn hình rộng hơn, sử dụng với bộ dock thuận tiện hơn(4.269 ngày trước)
nthanhchuyen06111983asus minh van thich hon vi thuong hieu di lien voi chat luong(4.275 ngày trước)
tatanyaThích các dòng sản phẩm của Asus :D(4.333 ngày trước)
akiraminhasus vẫn là sự lựa chọn số 1 của mình(4.540 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HP TouchPad (4 ý kiến)
thuan_tvhỗ trợ Adobe Flash cũng như xem video full HD 1080p(3.009 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905HP TouchPad giá rẻ chíp xử lý cao,đẹp,sang trọng(4.303 ngày trước)
bihaHP TouchPad cấu hình cao, màn hình sắc nét, thời lượng pin cao(4.417 ngày trước)
mrx_vnHP Touchpad nhìn đẹp hơn nên thích sử dụng hơn(4.446 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Asus Eee Pad Transformer TF101-A1 (NVIDIA Tegra II 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB SSD, 10.1 inch, Android OS V3.0) đại diện cho Asus Eee Pad Transformer | vs | HP TouchPad (Qualcomm Snapdragon APQ8060 1.2GHz, 16GB Flash Driver, 9.7 inch, HP webOS) đại diện cho HP TouchPad | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Asus | vs | HP | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LED | vs | Đang chờ cập nhật | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch | vs | 9.7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1280 x 800) | vs | Độ phân giải màn hình (Resolution) | ||||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra 2 dual-core | vs | Qualcomm Snapdragon APQ8060 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.20Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | SSD | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 • GPS | vs | • Bluetooth 2.1 | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • VGA out • HDMI | vs | Cổng giao tiếp (Ports) | ||||||
Cổng USB | • 2 x USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Đang chờ cập nhật | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Đang chờ cập nhật | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v3.0 (Honeycomb) | vs | HP webOS | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Đang chờ cập nhật | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 9.5 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.68 | vs | 0.74 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 271 x 171 x 12.98 mm | vs | 240 x 190 x 13.7 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Asus Eee Pad Transformer vs Acer Iconia W500 |
Asus Eee Pad Transformer vs Acer Iconia Tab A500 |
Asus Eee Pad Transformer vs HTC Evo View 4G |
Asus Eee Pad Transformer vs Motorola Xoom |
Asus Eee Pad Transformer vs Blackberry Playbook |
Asus Eee Pad Transformer vs Dell Streak 7 |
Asus Eee Pad Transformer vs Samsung Galaxy Tab |
Asus Eee Pad Transformer vs Archos 80 G9 |
Asus Eee Pad Transformer vs Kindle Fire |
Asus Eee Pad Transformer vs FPT Tablet |
Asus Eee Pad Transformer vs P1000 Galaxy Tab |
Asus Eee Pad Transformer vs Galaxy Tab 10.1 |
Asus Eee Pad Transformer vs Galaxy Tab 10.1v |
Asus Eee Pad Transformer vs Galaxy Tab 8.9 |
Asus Eee Pad Transformer vs Galaxy Tab 7.7 |
Asus Eee Pad Transformer vs Dell Streak |
Asus Eee Pad Transformer vs ViewSonic G-Tablet |
Asus Eee Pad Transformer vs HTC Flyer |
Asus Eee Pad Transformer vs Archos 101 IT |
Asus Eee Pad Transformer vs Archos 70 IT |
Asus Eee Pad Transformer vs Optimus Pad |
Asus Eee Pad Transformer vs Sony Tablet S |
Asus Eee Pad Transformer vs Apple Ipad 2 |
Asus Eee Pad Transformer vs Apple iPad |
Asus Eee Pad Transformer vs Samsung 700T |
Asus Eee Pad Transformer vs IdeaPad K1 |
Asus Eee Pad Transformer vs IdeaPad A1 |
Asus Eee Pad Transformer vs Regza AT700 |
Asus Eee Pad Transformer vs ViewSonic VB734 |
Asus Eee Pad Transformer vs Acer Iconia Tab A501 |
Asus Eee Pad Transformer vs ViewSonic VB734 Pro |
Asus Eee Pad Transformer vs Toshiba Regza AT200 |
Asus Eee Pad Transformer vs Acer Iconia Tab W501 |
Asus Eee Pad Transformer vs Asus Transformer Pad TF300 |
Asus Eee Pad Transformer vs Sony Tablet P |
Asus Eee Pad Transformer vs Asus Transformer Book |
Asus Eee Pad Transformer vs Asus Tablet 600 |
Asus Eee Pad Transformer vs Asus Tablet 810 |
Asus Eee Pad Transformer vs Apple Ipad 3 |
Asus Eee Pad Transformer vs Apple Ipad 5 |
HP TouchPad vs Samsung 700T |
HP TouchPad vs IdeaPad K1 |
HP TouchPad vs IdeaPad A1 |
HP TouchPad vs Regza AT700 |
HP TouchPad vs ViewSonic VB734 |
HP TouchPad vs Acer Iconia Tab A501 |
HP TouchPad vs ViewSonic VB734 Pro |
HP TouchPad vs Toshiba Regza AT200 |
HP TouchPad vs Acer Iconia Tab W501 |
HP TouchPad vs Asus Transformer Pad TF300 |
HP TouchPad vs Sony Tablet P |
Apple iPad vs HP TouchPad |
Apple Ipad 2 vs HP TouchPad |
Sony Tablet S vs HP TouchPad |
Optimus Pad vs HP TouchPad |
Archos 70 IT vs HP TouchPad |
Archos 101 IT vs HP TouchPad |
HTC Flyer vs HP TouchPad |
ViewSonic G-Tablet vs HP TouchPad |
Dell Streak vs HP TouchPad |
Galaxy Tab 7.7 vs HP TouchPad |
Galaxy Tab 8.9 vs HP TouchPad |
Galaxy Tab 10.1v vs HP TouchPad |
Galaxy Tab 10.1 vs HP TouchPad |
P1000 Galaxy Tab vs HP TouchPad |
FPT Tablet vs HP TouchPad |
Kindle Fire vs HP TouchPad |
Blackberry Playbook vs HP TouchPad |
Motorola Xoom vs HP TouchPad |
Acer Iconia Tab A500 vs HP TouchPad |
Archos 80 G9 vs HP TouchPad |
Samsung Galaxy Tab vs HP TouchPad |
Dell Streak 7 vs HP TouchPad |
HTC Evo View 4G vs HP TouchPad |
Acer Iconia W500 vs HP TouchPad |