Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 18 bình luận
Ý kiến của người chọn P1000 Galaxy Tab (12 ý kiến)

MINHHUNG6Đời sau bao giờ cũng nhiều tính năng hơn đời trước(4.039 ngày trước)

mrvinhnhansu121dP1000 Galaxy Tab giá nhỉnh hơn 1 tí nhưng dùng rất ổn định và đẹp(4.116 ngày trước)

mrvinhnhansu121cP1000 Galaxy Tab giá nhỉnh hơn 1 tí nhưng dùng rất ổn định và đẹp(4.116 ngày trước)

mrvinhnhansu121bViewSonic VB734 Pro P1000 Galaxy Tab mẫu mã đẹp và co kha nag hien thi 3D(4.130 ngày trước)

mrvinhnhansu121P1000 Galaxy Tab mẫu mã đẹp và co kha nag hien thi 3D(4.130 ngày trước)

mrvinhnhansu21P1000 Galaxy Tab giá nhỉnh hơn 1 tí nhưng dùng rất ổn định và đẹp(4.163 ngày trước)
vinhsuphu88Dung lượng lón , thiết kế đẹp, giá cũng tương đối dễ chấp nhận(4.167 ngày trước)
mrvinhnhansuP1000 Galaxy Tab giá nhỉnh hơn 1 tí nhưng dùng rất ổn định và đẹp(4.167 ngày trước)

tienbac999P1000 Galaxy Tab giá nhỉnh hơn 1 tí nhưng dùng rất ổn định và đẹp(4.449 ngày trước)

lan130Dung lượng lón , thiết kế đẹp, giá cũng tương đối dễ chấp nhận(4.633 ngày trước)
vothiminhthương hiệu tốt hơn, có kết nối 3G(4.697 ngày trước)

thanhbinhmarketing1905P1000 Galaxy Tab giá nhỉnh hơn 1 tí nhưng dùng rất ổn định và đẹp(4.786 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ViewSonic VB734 Pro (6 ý kiến)

hcm_hotv_vatgiaĐộ phân giải cao tốc độ xử lý nhanh(3.549 ngày trước)

tramlikegiá cả hợp lý, phụ tùng dễ thay thế, bền, đẹp(3.917 ngày trước)

hakute6máy này chạy office tốt hơn máy kia(4.131 ngày trước)

hoccodon6hai chú này tương dương nhau,hình thức cũng bắt mắt ra phét(4.252 ngày trước)

luanlovely6kiểu dáng đẹp, giá cả phù hợp(4.259 ngày trước)

hoacodonGiao diện thân thiện, thiết kê phù hợp, cấu hình tốt(4.311 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Tab (P1000) (ARM Cortex A8 1.0GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS) Wifi, 3G Model đại diện cho P1000 Galaxy Tab | vs | ViewSonic VB734 Pro (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS V2.3) đại diện cho ViewSonic VB734 Pro | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Samsung | vs | ViewSonic | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | AMOLED | vs | LCD | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WSVGA (1024 x 600) | vs | Độ phân giải màn hình (Resolution) | ||||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | ARM Cortex A8 | vs | ARM Cortex A8 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.20Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 512MB | vs | 512MB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n • 3G | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth • GPS | vs | • Bluetooth | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Microphone | vs | • Headphone • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera • SIM card tray | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - Bộ nhớ trong : 16GB
-GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 -HSDPA 900 / 1900 / 2100 | vs | Kết nối 3G : USB 3G | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 4000mAh | vs | 4000mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | - | vs | - | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | vs | Kích thước (Dimensions) | |||||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 10.1 | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 10.1v | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 7.7 | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Dell Streak | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs ViewSonic G-Tablet | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs HTC Flyer | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Archos 101 IT | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Archos 70 IT | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Optimus Pad | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Sony Tablet S | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Apple Ipad 2 | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Apple iPad | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Samsung 700T | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs IdeaPad K1 | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs IdeaPad A1 | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Regza AT700 | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs ViewSonic VB734 | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Acer Iconia Tab A501 | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Toshiba Regza AT200 | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Acer Iconia Tab W501 | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Asus Transformer Pad TF300 | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Sony Tablet P | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Google Nexus 7 | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Sony SGP-T111 | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Note 10.1 | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs BiPad New | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Sony Xperia Tablet S | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Apple Ipad 3 | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Kindle Fire HD 7inch | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Kindle Fire HD 8.9inch | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Apple iPad Mini | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Apple Ipad 4 | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Apple Ipad 5 | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs FPT Tablet HD | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs FPT Tablet II | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 3 7inch | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Sony Xperia Tablet Z | ![]() | ![]() |
FPT Tablet vs P1000 Galaxy Tab | ![]() | ![]() |
Kindle Fire vs P1000 Galaxy Tab | ![]() | ![]() |
Blackberry Playbook vs P1000 Galaxy Tab | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs P1000 Galaxy Tab | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs P1000 Galaxy Tab | ![]() | ![]() |
Asus Eee Pad Transformer vs P1000 Galaxy Tab | ![]() | ![]() |
Archos 80 G9 vs P1000 Galaxy Tab | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Tab vs P1000 Galaxy Tab | ![]() | ![]() |
Dell Streak 7 vs P1000 Galaxy Tab | ![]() | ![]() |
HTC Evo View 4G vs P1000 Galaxy Tab | ![]() | ![]() |
Acer Iconia W500 vs P1000 Galaxy Tab | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 Pro vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 Pro vs Acer Iconia Tab W501 |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 Pro vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 Pro vs Sony Tablet P |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 Pro vs ViewSonic ViewPad 97a |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 Pro vs Viewsonic VB 736 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A501 vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | Regza AT700 vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | IdeaPad A1 vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | IdeaPad K1 vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | Samsung 700T vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | HP TouchPad vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | Apple iPad vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | Apple Ipad 2 vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | Sony Tablet S vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | Optimus Pad vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | Archos 101 IT vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | HTC Flyer vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | ViewSonic G-Tablet vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | Dell Streak vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 7.7 vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 8.9 vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1v vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1 vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | FPT Tablet vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | Kindle Fire vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | Archos 80 G9 vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Tab vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | Dell Streak 7 vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | Blackberry Playbook vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | Motorola Xoom vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | HTC Evo View 4G vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A500 vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | Acer Iconia W500 vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | Asus Eee Pad Transformer vs ViewSonic VB734 Pro |