Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Archos 80 G9 hay ViewSonic VB734 Pro, Archos 80 G9 vs ViewSonic VB734 Pro

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Archos 80 G9 hay ViewSonic VB734 Pro đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Archos 80 G9
( 12 người chọn - Xem chi tiết )
vs
ViewSonic VB734 Pro
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
12
5
Archos 80 G9
ViewSonic VB734 Pro

So sánh về giá của sản phẩm

Archos 80 G9 (ARM Cortex A9 1.5GHz, 250GB HDD, 8 inch, Android OS v3.1) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Archos 80 G9 (ARM Cortex A9 1.5GHz, 8GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v3.1) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
ViewSonic VB734 Pro (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS V2.3)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 16 bình luận

Ý kiến của người chọn Archos 80 G9 (12 ý kiến)
MINHHUNG6màn hình to hơn , xem đã hơn nhiều(3.559 ngày trước)
mrvinhnhansu121dMàn hình rộng , kiểu dáng sang trọng đẹp hơn(3.634 ngày trước)
mrvinhnhansu21Có kết nối 3G, kết nối không dây tiện lợi hơn(3.683 ngày trước)
vinhsuphu88Có kết nối 3G, kết nối không dây tiện lợi hơn(3.686 ngày trước)
mrvinhnhansuMàn hình rộng , kiểu dáng sang trọng đẹp hơn(3.687 ngày trước)
luanlovely6cấu hình cao hơn, dùng bền hơn(3.787 ngày trước)
hoacodonmáy rẻ hơn,chất lượng tốt,pin chạy khỏe(3.848 ngày trước)
218biscogiangNhìn 2 sản phẩm thì Archos sẽ lôi cuốn hơn, mặt dù nhìn hơi to hơn so với đối thủ(3.939 ngày trước)
tienbac999Có kết nối 3G, kết nối không dây tiện lợi hơn(3.968 ngày trước)
lan130Màn hình rộng , kiểu dáng sang trọng đẹp hơn(4.152 ngày trước)
vothiminhCó kết nối 3G, kết nối không dây tiện lợi hơn(4.270 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Archos 80 G9 giá cao hơn nhưng màn đẹp hơn dùng tốt hơn(4.305 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ViewSonic VB734 Pro (4 ý kiến)
hakute6máy mạnh nhưng cực mát, mình hiện đang sở hữu con này(3.542 ngày trước)
tramlikeCấu hình cao, toc do xu ly nhanh, hinh dang dep(3.557 ngày trước)
mrvinhnhansu121cNhìn 2 sản phẩm thì Archos sẽ lôi cuốn hơn, mặt dù nhìn hơi to hơn so với đối thủ(3.635 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng đẹp,sang trọng,cấu hình cao(3.744 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Archos 80 G9 (ARM Cortex A9 1.5GHz, 16GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v3.1) Wifi, 3G Model
đại diện cho
Archos 80 G9
vsViewSonic VB734 Pro (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS V2.3)
đại diện cho
ViewSonic VB734 Pro
T
Hãng sản xuất (Manufacture)ArchosvsViewSonicHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LEDvsLCDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)8 inchvs7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)vsĐộ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)ARM Cortex A9vsARM Cortex A8Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.50Ghzvs1.20GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)Đang chờ cập nhậtvs512MBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng (Touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
• 3G
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 2.1
• GPS
vs
• Bluetooth
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• HDMI
vs
• Headphone
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
• SIM card tray
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvsKết nối 3G : USB 3GTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v3.2 (Honeycomb)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium Polymer (Li-Po)vsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvs4000mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)10vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.46vs-Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 226 x 155 x 11.7 mmvsKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ