Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Asus Transformer Pad TF300 (11 ý kiến)

boysky19023là thương hiệu, đảm bảo chất lượng, uy tín. Sản phảm đẹp, phong cách(3.736 ngày trước)

shopngoctram69máy này 13 người chọn nhiều hơn máy kia(3.836 ngày trước)

hakute6giá tốt hệ điều hành ổn định, nhìn mạnh mẽ(4.056 ngày trước)

mrvinhnhansu121dAsus Transformer Pad TF300 Asus Eee Pad Transformer vì Cấu hình cao hơn, nhẹ hơn nhiều,kiểu dáng và màu sắc đẹp, hợp thời trang(4.074 ngày trước)

nguyenduong6Aus trànomer tốc độ xử lý dữ ,thiết kế đẹp lôi cuốn khách hàng(4.195 ngày trước)

camvanhonggiaAsus Transformer Pad TF300 cóThiết kế đẹp,xử lý mạnh(4.264 ngày trước)

luanlovely6tất nhiên là Asus Transformer rồi, thương hiệu nói lên đẳng cấp(4.328 ngày trước)

hoacodonthiết kế lạ , độc đáo , dễ gây ấn tượng với khách(4.338 ngày trước)

thienddBạn mình cũng dùng cái này và bảo cái này dùng tốt nên mình chọn nó.(4.711 ngày trước)

thanhbinhmarketing1905Thiết kế đẹp,xử lý mạnh,giải trí,làm việc đều tốt(4.717 ngày trước)
vothiminhCấu hình tương đương, nhưng kết nối của transformer pad ưu thế hơn(4.782 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Acer Iconia Tab A511 (1 ý kiến)

hoccodon6bản nâng cấp nên cải thiện được hầu hết các nhược điểm trước đó(4.270 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Asus Transformer Pad TF300 (NVIDIA Tegra 3 1.2GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi Model đại diện cho Asus Transformer Pad TF300 | vs | Acer Iconia Tab A511 (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) đại diện cho Acer Iconia Tab A511 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Asus | vs | Acer | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | IPS | vs | Đang chờ cập nhật | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1280 x 800) | vs | WXGA (1280 x 800) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra 3 quad-core | vs | NVIDIA Tegra 3 quad-core | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.20Ghz | vs | 1.30Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | DDRII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 32GB | vs | 32GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n • 4G | vs | • IEEE 802.11b/g/n • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 3.0 • GPS | vs | • Bluetooth | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • HDMI | vs | • Headphone • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • Đang chờ cập nhật | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - Màn hình: LED 10.1" IPS (1280 x 800), góc nhìn 178o, độ sáng 600 nit, cảm ứng 10 ngón
- 2-in-1 Audio Jack (head-out/MIC-in 2-in-1) - Camera: 8MP Auto-Focus (sau) quay phim Full HD 1080p / 1.2MP (trước) - HSPA+ | vs | - SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - MP3/WAV/WMA/eAAC+ player - MP4/H.264/H.263 player - Organizer - Document viewer - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | 9800mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 10 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.63 | vs | - | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 263 x 180.8 x 9.9 | vs | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Asus Transformer Pad TF300 vs Sony Tablet P | ![]() | ![]() |
Asus Transformer Pad TF300 vs Samsung Series 5 Hybrid PC | ![]() | ![]() |
Asus Transformer Pad TF300 vs Toshiba Regza AT830 | ![]() | ![]() |
Asus Transformer Pad TF300 vs Acer Iconia W700 | ![]() | ![]() |
Asus Transformer Pad TF300 vs Acer Iconia W510 | ![]() | ![]() |
Asus Transformer Pad TF300 vs Asus Transformer Book | ![]() | ![]() |
Asus Transformer Pad TF300 vs Asus Tablet 600 | ![]() | ![]() |
Asus Transformer Pad TF300 vs Asus Tablet 810 | ![]() | ![]() |
Asus Transformer Pad TF300 vs Google Nexus 7 | ![]() | ![]() |
Asus Transformer Pad TF300 vs Dell Latitude 10 | ![]() | ![]() |
Asus Transformer Pad TF300 vs Microsoft Surface | ![]() | ![]() |
Asus Transformer Pad TF300 vs Apple Ipad 3 | ![]() | ![]() |
Asus Transformer Pad TF300 vs Apple Ipad 5 | ![]() | ![]() |
Asus Eee Pad Transformer vs Asus Transformer Pad TF300 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab W501 vs Asus Transformer Pad TF300 | ![]() | ![]() |
Toshiba Regza AT200 vs Asus Transformer Pad TF300 | ![]() | ![]() |
ViewSonic VB734 Pro vs Asus Transformer Pad TF300 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A501 vs Asus Transformer Pad TF300 | ![]() | ![]() |
ViewSonic VB734 vs Asus Transformer Pad TF300 | ![]() | ![]() |
Regza AT700 vs Asus Transformer Pad TF300 | ![]() | ![]() |
IdeaPad A1 vs Asus Transformer Pad TF300 | ![]() | ![]() |
IdeaPad K1 vs Asus Transformer Pad TF300 | ![]() | ![]() |
Samsung 700T vs Asus Transformer Pad TF300 | ![]() | ![]() |
HP TouchPad vs Asus Transformer Pad TF300 | ![]() | ![]() |
Apple iPad vs Asus Transformer Pad TF300 | ![]() | ![]() |
Apple Ipad 2 vs Asus Transformer Pad TF300 | ![]() | ![]() |
Sony Tablet S vs Asus Transformer Pad TF300 | ![]() | ![]() |
Optimus Pad vs Asus Transformer Pad TF300 | ![]() | ![]() |
Archos 70 IT vs Asus Transformer Pad TF300 | ![]() | ![]() |
Archos 101 IT vs Asus Transformer Pad TF300 | ![]() | ![]() |
HTC Flyer vs Asus Transformer Pad TF300 | ![]() | ![]() |
ViewSonic G-Tablet vs Asus Transformer Pad TF300 | ![]() | ![]() |
Dell Streak vs Asus Transformer Pad TF300 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 7.7 vs Asus Transformer Pad TF300 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Asus Transformer Pad TF300 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Asus Transformer Pad TF300 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Asus Transformer Pad TF300 | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Asus Transformer Pad TF300 | ![]() | ![]() |
FPT Tablet vs Asus Transformer Pad TF300 | ![]() | ![]() |
Kindle Fire vs Asus Transformer Pad TF300 | ![]() | ![]() |
Archos 80 G9 vs Asus Transformer Pad TF300 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Tab vs Asus Transformer Pad TF300 | ![]() | ![]() |
Dell Streak 7 vs Asus Transformer Pad TF300 | ![]() | ![]() |
Blackberry Playbook vs Asus Transformer Pad TF300 | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs Asus Transformer Pad TF300 | ![]() | ![]() |
HTC Evo View 4G vs Asus Transformer Pad TF300 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs Asus Transformer Pad TF300 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia W500 vs Asus Transformer Pad TF300 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A511 vs Dell Latitude 10 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A511 vs Microsoft Surface |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A511 vs Acer Iconia Tab A211 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A511 vs Acer Iconia Tab A210 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A511 vs Acer Iconia Tab A110 |
![]() | ![]() | Google Nexus 7 vs Acer Iconia Tab A511 |
![]() | ![]() | Asus Tablet 810 vs Acer Iconia Tab A511 |
![]() | ![]() | Asus Tablet 600 vs Acer Iconia Tab A511 |
![]() | ![]() | Asus Transformer Book vs Acer Iconia Tab A511 |
![]() | ![]() | Acer Iconia W510 vs Acer Iconia Tab A511 |
![]() | ![]() | Acer Iconia W700 vs Acer Iconia Tab A511 |
![]() | ![]() | Toshiba Regza AT830 vs Acer Iconia Tab A511 |
![]() | ![]() | Samsung Series 5 Hybrid PC vs Acer Iconia Tab A511 |
![]() | ![]() | Sony Tablet P vs Acer Iconia Tab A511 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab W501 vs Acer Iconia Tab A511 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia Tab A511 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A500 vs Acer Iconia Tab A511 |
![]() | ![]() | Acer Iconia W500 vs Acer Iconia Tab A511 |