Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Archos 80 G9 hay Samsung 700T, Archos 80 G9 vs Samsung 700T

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Archos 80 G9 hay Samsung 700T đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Archos 80 G9
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Samsung 700T
( 11 người chọn - Xem chi tiết )
1
11
Archos 80 G9
Samsung 700T

So sánh về giá của sản phẩm

Archos 80 G9 (ARM Cortex A9 1.5GHz, 250GB HDD, 8 inch, Android OS v3.1) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Archos 80 G9 (ARM Cortex A9 1.5GHz, 8GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v3.1) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Samsung 700T (Intel Core i5 1.6GHz, 4GB RAM, 64GB SSD, 11.6 inch, Windows 8)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Archos 80 G9 (1 ý kiến)
hakute6màn hình rộng mỏng, đặc biệt(3.575 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung 700T (10 ý kiến)
tramliketiện lợi cho việc chơi game sử dụng đô họa(3.583 ngày trước)
mrvinhnhansu121cmàn hình rộng hơn, sử dụng phần cứng hiện đại hơn(3.628 ngày trước)
mrvinhnhansu121dmàn hình rộng hơn, sử dụng phần cứng hiện đại hơn(3.629 ngày trước)
mrvinhnhansu21màn hình rộng hơn, sử dụng phần cứng hiện đại hơn(3.692 ngày trước)
mrvinhnhansumàn hình rộng hơn, sử dụng phần cứng hiện đại hơn(3.698 ngày trước)
hoccodon6màn hình rộng hơn, sử dụng phần cứng hiện đại hơn(3.781 ngày trước)
luanlovely6Mình chọn cái này vì giá của nó rẻ hơn, chạy tốt hơn(3.812 ngày trước)
hoacodonSamsung 700T Giá cả phải chăng,bền đẹp .(3.873 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Tính ổn định cao,chế độ bảo hành tốt(4.279 ngày trước)
vothiminhThiết kế đẹp, cấu hình cao, sử dụng win8, có bàn phím rời, nhưng giá cả sẽ rất chát(4.296 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Archos 80 G9 (ARM Cortex A9 1.5GHz, 16GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v3.1) Wifi, 3G Model
đại diện cho
Archos 80 G9
vsSamsung 700T (Intel Core i5 1.6GHz, 4GB RAM, 64GB SSD, 11.6 inch, Windows 8)
đại diện cho
Samsung 700T
T
Hãng sản xuất (Manufacture)ArchosvsSamsungHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LEDvsLCDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)8 inchvs11.6 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)vsLCD (1366 x 768)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)ARM Cortex A9vsIntel Core i5Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.50Ghzvs1.60GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvs3MB L3 cacheBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)Đang chờ cập nhậtvs4GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsSSDThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs64GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng (Touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
• 3G
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 2.1
• GPS
vs
• Bluetooth
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• HDMI
vs
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v3.2 (Honeycomb)vsWindows 8Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium Polymer (Li-Po)vsĐang chờ cập nhậtLoại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)10vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.46vs0.9Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 226 x 155 x 11.7 mmvsKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ