Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Dell Streak hay Archos 101 IT, Dell Streak vs Archos 101 IT

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Dell Streak hay Archos 101 IT đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Dell Streak
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Archos 101 IT
( 16 người chọn - Xem chi tiết )
7
16
Dell Streak
Archos 101 IT

So sánh về giá của sản phẩm

Dell Streak (Dell Mini 5) (Qualcomm Snapdragon QSD8250 1.0GHz, 256MB RAM, 16GB SSD, 5 inch, Android OS, v1.6) Phablet
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
Dell Streak (Dell Mini 5) (Qualcomm Snapdragon QSD8250 1.0GHz, 512MB RAM, 16GB SSD, 5 inch, Android OS, v1.6) Phablet
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
Archos 101 IT 16GB (ARM Cortex A8 1GHz, 10.1 inch, Android 2.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Archos 101 IT 8GB (ARM Cortex A8 1GHz, 10.1 inch, Andriod 2.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 18 bình luận

Ý kiến của người chọn Dell Streak (7 ý kiến)
hakute6rất tiện dụng, đồng thời lượng pin tốt xài(4.162 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Giá rẻ hơn đầy đủ chức năng để làm việc(4.783 ngày trước)
vothiminhGiá mềm, thiết kế gọn gàng hơn(4.798 ngày trước)
PhatTaiPhatTaicái này thì chuyên về giải trí, xài hay hơn cái kia(4.856 ngày trước)
banxetragoplúc nào cũng thix thương hiệu Dell(4.874 ngày trước)
doandaclekiểu dáng gọn nhẹ, có thương hiệu(4.982 ngày trước)
tieuthienbaodell xài tốt màn hình nhỏ hơn em kia(5.042 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Archos 101 IT (11 ý kiến)
hoccodon6lam noi bat len ca tinh cua minh va rat dep(4.245 ngày trước)
luanlovely6màu sắc cá tính , trẻ trung , năng động(4.283 ngày trước)
hoacodoncấu hình tốt, giá cả hợp lí, màn hình đẹp(4.349 ngày trước)
toankidvd2807Màn hình rộng , kiểu dáng đẹp hơn !(4.400 ngày trước)
thaihabds1màn hình rộng, cảm ứng nhạy,dễ sử dụng(4.640 ngày trước)
viptamnhinvietkiểu giáng đẹp, thư mục dể nhìn, trang nhả(4.808 ngày trước)
gavodoihp101 ITHown hẳn về màn hình,Cấu hình cũng cao hơn.Kém hơn mỗi cái thương hiệu(4.810 ngày trước)
quynhanh100119kiểu dáng đẹp, dùng tốt, giá rẻ(4.925 ngày trước)
PhamVanPhong304Archos rẻ hơn cho một cấu hình tương đương thì sao phải chọn dell nhỉ??(4.931 ngày trước)
vanminhciagia re ,tot ,nhieu tinh nang hon(4.942 ngày trước)
taito_93kiểu dáng đẹp, độ phân giải màn hình cao(4.948 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Dell Streak (Dell Mini 5) (Qualcomm Snapdragon QSD8250 1.0GHz, 256MB RAM, 16GB SSD, 5 inch, Android OS, v1.6) Phablet
đại diện cho
Dell Streak
vsArchos 101 IT 16GB (ARM Cortex A8 1GHz, 10.1 inch, Android 2.2)
đại diện cho
Archos 101 IT
T
Hãng sản xuất (Manufacture)DellvsArchosHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsĐang chờ cập nhậtLoại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LCDvsLCDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)5 inchvs10.1 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)XGA (480 x 800)vsWXVGA (1024 x 600)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Qualcomm Snapdragon QSD8250vsARM Cortex A8Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.00GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)SD RAMvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)256MBvsĐang chờ cập nhậtDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)SSDvsĐang chờ cập nhậtThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvsĐang chờ cập nhậtDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng (Touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng (Touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 2.1
• GPS
vs
• Bluetooth 2.1
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
vs
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)2in1 Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
• SIM card tray
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácGọi điện thông qua khe cắm SIMvs- Graphic accelerator: 3D OpenGL ES 2.0
- Bộ nhớ trong : 16GB
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v1.6 (Donut)vsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 1530 mAhvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.22vs0.48Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 152 x 79.1 x 10 mmvs270 x 150 x 12 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ