Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 18 bình luận
Ý kiến của người chọn Dell Streak (7 ý kiến)

hakute6rất tiện dụng, đồng thời lượng pin tốt xài(4.162 ngày trước)

thanhbinhmarketing1905Giá rẻ hơn đầy đủ chức năng để làm việc(4.783 ngày trước)
vothiminhGiá mềm, thiết kế gọn gàng hơn(4.798 ngày trước)

PhatTaiPhatTaicái này thì chuyên về giải trí, xài hay hơn cái kia(4.856 ngày trước)

banxetragoplúc nào cũng thix thương hiệu Dell(4.874 ngày trước)

doandaclekiểu dáng gọn nhẹ, có thương hiệu(4.982 ngày trước)

tieuthienbaodell xài tốt màn hình nhỏ hơn em kia(5.042 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Archos 101 IT (11 ý kiến)

hoccodon6lam noi bat len ca tinh cua minh va rat dep(4.245 ngày trước)

luanlovely6màu sắc cá tính , trẻ trung , năng động(4.283 ngày trước)

hoacodoncấu hình tốt, giá cả hợp lí, màn hình đẹp(4.349 ngày trước)

toankidvd2807Màn hình rộng , kiểu dáng đẹp hơn !(4.400 ngày trước)

thaihabds1màn hình rộng, cảm ứng nhạy,dễ sử dụng(4.640 ngày trước)

viptamnhinvietkiểu giáng đẹp, thư mục dể nhìn, trang nhả(4.808 ngày trước)

gavodoihp101 ITHown hẳn về màn hình,Cấu hình cũng cao hơn.Kém hơn mỗi cái thương hiệu(4.810 ngày trước)

quynhanh100119kiểu dáng đẹp, dùng tốt, giá rẻ(4.925 ngày trước)

PhamVanPhong304Archos rẻ hơn cho một cấu hình tương đương thì sao phải chọn dell nhỉ??(4.931 ngày trước)

vanminhciagia re ,tot ,nhieu tinh nang hon(4.942 ngày trước)

taito_93kiểu dáng đẹp, độ phân giải màn hình cao(4.948 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Dell Streak (Dell Mini 5) (Qualcomm Snapdragon QSD8250 1.0GHz, 256MB RAM, 16GB SSD, 5 inch, Android OS, v1.6) Phablet đại diện cho Dell Streak | vs | Archos 101 IT 16GB (ARM Cortex A8 1GHz, 10.1 inch, Android 2.2) đại diện cho Archos 101 IT | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Dell | vs | Archos | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Đang chờ cập nhật | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LCD | vs | LCD | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 5 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | XGA (480 x 800) | vs | WXVGA (1024 x 600) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Qualcomm Snapdragon QSD8250 | vs | ARM Cortex A8 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | SD RAM | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 256MB | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | SSD | vs | Đang chờ cập nhật | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng (Touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng (Touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 • GPS | vs | • Bluetooth 2.1 | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone | vs | • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | 2in1 Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera • SIM card tray | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | Gọi điện thông qua khe cắm SIM | vs | - Graphic accelerator: 3D OpenGL ES 2.0
- Bộ nhớ trong : 16GB | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v1.6 (Donut) | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 1530 mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.22 | vs | 0.48 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 152 x 79.1 x 10 mm | vs | 270 x 150 x 12 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Dell Streak vs ViewSonic G-Tablet | ![]() | ![]() |
Dell Streak vs HTC Flyer | ![]() | ![]() |
Dell Streak vs Archos 70 IT | ![]() | ![]() |
Dell Streak vs Optimus Pad | ![]() | ![]() |
Dell Streak vs Sony Tablet S | ![]() | ![]() |
Dell Streak vs Apple Ipad 2 | ![]() | ![]() |
Dell Streak vs Apple iPad | ![]() | ![]() |
Dell Streak vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Dell Streak vs Samsung 700T | ![]() | ![]() |
Dell Streak vs IdeaPad K1 | ![]() | ![]() |
Dell Streak vs IdeaPad A1 | ![]() | ![]() |
Dell Streak vs Regza AT700 | ![]() | ![]() |
Dell Streak vs ViewSonic VB734 | ![]() | ![]() |
Dell Streak vs Acer Iconia Tab A501 | ![]() | ![]() |
Dell Streak vs ViewSonic VB734 Pro | ![]() | ![]() |
Dell Streak vs Toshiba Regza AT200 | ![]() | ![]() |
Dell Streak vs Acer Iconia Tab W501 | ![]() | ![]() |
Dell Streak vs Asus Transformer Pad TF300 | ![]() | ![]() |
Dell Streak vs Sony Tablet P | ![]() | ![]() |
Dell Streak vs Apple Ipad 3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 7.7 vs Dell Streak | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Dell Streak | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Dell Streak | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Dell Streak | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Dell Streak | ![]() | ![]() |
FPT Tablet vs Dell Streak | ![]() | ![]() |
Kindle Fire vs Dell Streak | ![]() | ![]() |
Blackberry Playbook vs Dell Streak | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs Dell Streak | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs Dell Streak | ![]() | ![]() |
Asus Eee Pad Transformer vs Dell Streak | ![]() | ![]() |
Archos 80 G9 vs Dell Streak | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Tab vs Dell Streak | ![]() | ![]() |
Dell Streak 7 vs Dell Streak | ![]() | ![]() |
HTC Evo View 4G vs Dell Streak | ![]() | ![]() |
Acer Iconia W500 vs Dell Streak | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Archos 101 IT vs Archos 70 IT |
![]() | ![]() | Archos 101 IT vs Optimus Pad |
![]() | ![]() | Archos 101 IT vs Sony Tablet S |
![]() | ![]() | Archos 101 IT vs Apple Ipad 2 |
![]() | ![]() | Archos 101 IT vs Apple iPad |
![]() | ![]() | Archos 101 IT vs HP TouchPad |
![]() | ![]() | Archos 101 IT vs Samsung 700T |
![]() | ![]() | Archos 101 IT vs IdeaPad K1 |
![]() | ![]() | Archos 101 IT vs IdeaPad A1 |
![]() | ![]() | Archos 101 IT vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | Archos 101 IT vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Archos 101 IT vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | Archos 101 IT vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | Archos 101 IT vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | Archos 101 IT vs Acer Iconia Tab W501 |
![]() | ![]() | Archos 101 IT vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | Archos 101 IT vs Sony Tablet P |
![]() | ![]() | Archos 101 IT vs Archos Arnova 10B G3 |
![]() | ![]() | Archos 101 IT vs Archos 101 G9 |
![]() | ![]() | HTC Flyer vs Archos 101 IT |
![]() | ![]() | ViewSonic G-Tablet vs Archos 101 IT |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 7.7 vs Archos 101 IT |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 8.9 vs Archos 101 IT |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1v vs Archos 101 IT |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1 vs Archos 101 IT |
![]() | ![]() | P1000 Galaxy Tab vs Archos 101 IT |
![]() | ![]() | FPT Tablet vs Archos 101 IT |
![]() | ![]() | Kindle Fire vs Archos 101 IT |
![]() | ![]() | Blackberry Playbook vs Archos 101 IT |
![]() | ![]() | Motorola Xoom vs Archos 101 IT |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A500 vs Archos 101 IT |
![]() | ![]() | Asus Eee Pad Transformer vs Archos 101 IT |
![]() | ![]() | Archos 80 G9 vs Archos 101 IT |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Tab vs Archos 101 IT |
![]() | ![]() | Dell Streak 7 vs Archos 101 IT |
![]() | ![]() | HTC Evo View 4G vs Archos 101 IT |
![]() | ![]() | Acer Iconia W500 vs Archos 101 IT |