Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Motorola Xoom (5 ý kiến)

hakute6chơi game và lên mạng rất tốt, ai cũng thích dùng(4.015 ngày trước)

mrvinhnhansu121dThiết kế đẹp,dùng ổn đinh,nhiều chức năng(4.083 ngày trước)

hoccodon6Thiết kế đẹp,dùng ổn đinh,nhiều chức năng(4.227 ngày trước)

luanlovely6kiểu dáng đẹp , sang trọng , pin khủng,(4.265 ngày trước)
vothiminhthiết kế của xoom rất đẹp, hơn archos nhiều(4.752 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Archos 101 IT (2 ý kiến)

hoacodoncấu hình mạnh, ứng dụng công nghệ đời mới(4.331 ngày trước)

thanhbinhmarketing1905Archos 101 IT giá tốt cho 1 thương hiệu mới(4.871 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola Xoom Family Edition (NVIDIA Tegra II 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS V3.1) đại diện cho Motorola Xoom | vs | Archos 101 IT 16GB (ARM Cortex A8 1GHz, 10.1 inch, Android 2.2) đại diện cho Archos 101 IT | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Motorola | vs | Archos | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Đang chờ cập nhật | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | LCD | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1280 x 800) | vs | WXVGA (1024 x 600) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra 2 dual-core | vs | ARM Cortex A8 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRII | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Đang chờ cập nhật | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng (Touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 • GPS | vs | • Bluetooth 2.1 | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | vs | • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | ||||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | bộ ứng dụng MotoPack
ứng dụng Zoodles cho phép trẻ tương tác với những nội dung đã được cha mẹ chọn lọc. Các ứng dụng khác được Motorola trang bị sẵn bao gồm QuickOffice Pro HD, MotoPrint, trò chơi Asphalt 6 và Sim City Deluxe | vs | - Graphic accelerator: 3D OpenGL ES 2.0
- Bộ nhớ trong : 16GB | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v3.0.1 (Honeycomb) | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.73 | vs | 0.48 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 249.1 x 167.8 x 12.9 mm | vs | 270 x 150 x 12 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Motorola Xoom vs Blackberry Playbook | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs Dell Streak 7 | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs Samsung Galaxy Tab | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs Archos 80 G9 | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs Kindle Fire | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs FPT Tablet | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs P1000 Galaxy Tab | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs Galaxy Tab 10.1 | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs Galaxy Tab 10.1v | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs Galaxy Tab 7.7 | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs Dell Streak | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs ViewSonic G-Tablet | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs HTC Flyer | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs Archos 70 IT | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs Optimus Pad | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs Sony Tablet S | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs Apple Ipad 2 | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs Apple iPad | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs Samsung 700T | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs IdeaPad K1 | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs IdeaPad A1 | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs Regza AT700 | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs ViewSonic VB734 | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs Acer Iconia Tab A501 | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs ViewSonic VB734 Pro | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs Toshiba Regza AT200 | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs Acer Iconia Tab W501 | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs Asus Transformer Pad TF300 | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs Sony Tablet P | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs Apple Ipad 3 | ![]() | ![]() |
HTC Evo View 4G vs Motorola Xoom | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs Motorola Xoom | ![]() | ![]() |
Acer Iconia W500 vs Motorola Xoom | ![]() | ![]() |
Asus Eee Pad Transformer vs Motorola Xoom | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Archos 101 IT vs Archos 70 IT |
![]() | ![]() | Archos 101 IT vs Optimus Pad |
![]() | ![]() | Archos 101 IT vs Sony Tablet S |
![]() | ![]() | Archos 101 IT vs Apple Ipad 2 |
![]() | ![]() | Archos 101 IT vs Apple iPad |
![]() | ![]() | Archos 101 IT vs HP TouchPad |
![]() | ![]() | Archos 101 IT vs Samsung 700T |
![]() | ![]() | Archos 101 IT vs IdeaPad K1 |
![]() | ![]() | Archos 101 IT vs IdeaPad A1 |
![]() | ![]() | Archos 101 IT vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | Archos 101 IT vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Archos 101 IT vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | Archos 101 IT vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | Archos 101 IT vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | Archos 101 IT vs Acer Iconia Tab W501 |
![]() | ![]() | Archos 101 IT vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | Archos 101 IT vs Sony Tablet P |
![]() | ![]() | Archos 101 IT vs Archos Arnova 10B G3 |
![]() | ![]() | Archos 101 IT vs Archos 101 G9 |
![]() | ![]() | HTC Flyer vs Archos 101 IT |
![]() | ![]() | ViewSonic G-Tablet vs Archos 101 IT |
![]() | ![]() | Dell Streak vs Archos 101 IT |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 7.7 vs Archos 101 IT |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 8.9 vs Archos 101 IT |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1v vs Archos 101 IT |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1 vs Archos 101 IT |
![]() | ![]() | P1000 Galaxy Tab vs Archos 101 IT |
![]() | ![]() | FPT Tablet vs Archos 101 IT |
![]() | ![]() | Kindle Fire vs Archos 101 IT |
![]() | ![]() | Blackberry Playbook vs Archos 101 IT |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A500 vs Archos 101 IT |
![]() | ![]() | Asus Eee Pad Transformer vs Archos 101 IT |
![]() | ![]() | Archos 80 G9 vs Archos 101 IT |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Tab vs Archos 101 IT |
![]() | ![]() | Dell Streak 7 vs Archos 101 IT |
![]() | ![]() | HTC Evo View 4G vs Archos 101 IT |
![]() | ![]() | Acer Iconia W500 vs Archos 101 IT |