Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Motorola Xoom hay Archos 101 IT, Motorola Xoom vs Archos 101 IT

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Motorola Xoom hay Archos 101 IT đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola Xoom Family Edition (NVIDIA Tegra II 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS V3.1)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Xoom MZ600 (NVIDIA Tegra II 1.0GHz, 1GB RAM, 32GB SSD, 10.1 inch, Android OS V3.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Xoom MZ601 (MZ603, MZ605) (NVIDIA Tegra II 1.0GHz, 1GB RAM, 32GB SSD, 10.1 inch, Android OS V3.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Motorola Xoom MZ604 (MZ606) (NVIDIA Tegra II 1.0GHz, 1GB RAM, 32GB SSD, 10.1 inch, Android OS V3.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Archos 101 IT 16GB (ARM Cortex A8 1GHz, 10.1 inch, Android 2.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Archos 101 IT 8GB (ARM Cortex A8 1GHz, 10.1 inch, Andriod 2.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Motorola Xoom (5 ý kiến)
hakute6chơi game và lên mạng rất tốt, ai cũng thích dùng(4.015 ngày trước)
mrvinhnhansu121dThiết kế đẹp,dùng ổn đinh,nhiều chức năng(4.083 ngày trước)
hoccodon6Thiết kế đẹp,dùng ổn đinh,nhiều chức năng(4.227 ngày trước)
luanlovely6kiểu dáng đẹp , sang trọng , pin khủng,(4.265 ngày trước)
vothiminhthiết kế của xoom rất đẹp, hơn archos nhiều(4.752 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Archos 101 IT (2 ý kiến)
hoacodoncấu hình mạnh, ứng dụng công nghệ đời mới(4.331 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Archos 101 IT giá tốt cho 1 thương hiệu mới(4.871 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola Xoom Family Edition (NVIDIA Tegra II 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS V3.1)
đại diện cho
Motorola Xoom
vsArchos 101 IT 16GB (ARM Cortex A8 1GHz, 10.1 inch, Android 2.2)
đại diện cho
Archos 101 IT
T
Hãng sản xuất (Manufacture)MotorolavsArchosHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsĐang chờ cập nhậtLoại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình Đang chờ cập nhậtvsLCDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)10.1 inchvs10.1 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)WXGA (1280 x 800)vsWXVGA (1024 x 600)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)NVIDIA Tegra 2 dual-corevsARM Cortex A8Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.00GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvsĐang chờ cập nhậtDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsĐang chờ cập nhậtThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvsĐang chờ cập nhậtDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng (Touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 2.1
• GPS
vs
• Bluetooth 2.1
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)vs
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácbộ ứng dụng MotoPack
ứng dụng Zoodles cho phép trẻ tương tác với những nội dung đã được cha mẹ chọn lọc. Các ứng dụng khác được Motorola trang bị sẵn bao gồm QuickOffice Pro HD, MotoPrint, trò chơi Asphalt 6 và Sim City Deluxe
vs- Graphic accelerator: 3D OpenGL ES 2.0
- Bộ nhớ trong : 16GB
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v3.0.1 (Honeycomb)vsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Đang chờ cập nhậtvsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.73vs0.48Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 249.1 x 167.8 x 12.9 mmvs270 x 150 x 12 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ