Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn FPT Tablet (7 ý kiến)
MINHHUNG6chức năng ngang nhau, giá tiền mềm hơn(3.538 ngày trước)
hoacodonThiết kế bắt mắt là ưu điểm của dòng Sony. Máy chạy êm, ổn định không nóng(3.852 ngày trước)
vothiminhgiá rẻ, nhiều ứng dụng thuần việt(4.274 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Ủng hộ hàng VN chất lượng cao,tốt(4.287 ngày trước)
222youmình thính FPT Tablet hơn vì có giá mềm hơn, kích thước 7" là chuẩn, vừa tay.(4.381 ngày trước)
wris_mtngười VN sài hàng VN,giá cả rẻ hơn nữa(4.437 ngày trước)
tieuthienbaoHàng việt nam chất lượng cao mà(4.546 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Archos 101 IT (3 ý kiến)
hakute6màn hình lớn, dễ nhắn tin trên bàn phím ảo nghe nhac hay(3.537 ngày trước)
hoccodon6Màn hình lớn hơn, trong khi vẫn đảm bảo đủ độ mỏng và nhẹ(3.760 ngày trước)
luanlovely6màu sắc trang nhã, bàn phím dễ sử dụng, trọng lượng nhẹ dễ mang đi(3.787 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
FPT Tablet (Qualcomm MSM 7227 0.6GHz, 512MB RAM, 115MB Flash Driver, 7 inch, Android OS v2.2) Wifi, 3G Model) đại diện cho FPT Tablet | vs | Archos 101 IT 16GB (ARM Cortex A8 1GHz, 10.1 inch, Android 2.2) đại diện cho Archos 101 IT | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Đang chờ cập nhật | vs | Archos | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Đang chờ cập nhật | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | TFT | vs | LCD | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WVGA (800×480) | vs | WXVGA (1024 x 600) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Qualcomm MSM 7227 | vs | ARM Cortex A8 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 600Mhz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 512MB | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Đang chờ cập nhật | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng (Touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n • 3G • GPRS • EDGE • HSDPA | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth • GPS | vs | • Bluetooth 2.1 | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone | vs | • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • Đang chờ cập nhật | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera • SIM card tray | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | Đọc sách
Ứng dụng Việt miễn phí F-store Lịch âm dương, từ điển Bàn phím gõ tiếng Việt tích hợp | vs | - Graphic accelerator: 3D OpenGL ES 2.0
- Bộ nhớ trong : 16GB | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 4250mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.38 | vs | 0.48 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 197 x 120 x 13.9 mm | vs | 270 x 150 x 12 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
FPT Tablet vs P1000 Galaxy Tab |
FPT Tablet vs Galaxy Tab 10.1 |
FPT Tablet vs Galaxy Tab 10.1v |
FPT Tablet vs Galaxy Tab 8.9 |
FPT Tablet vs Galaxy Tab 7.7 |
FPT Tablet vs Dell Streak |
FPT Tablet vs ViewSonic G-Tablet |
FPT Tablet vs HTC Flyer |
FPT Tablet vs Archos 70 IT |
FPT Tablet vs Optimus Pad |
FPT Tablet vs Sony Tablet S |
FPT Tablet vs Apple Ipad 2 |
FPT Tablet vs Apple iPad |
FPT Tablet vs HP TouchPad |
FPT Tablet vs Samsung 700T |
FPT Tablet vs IdeaPad K1 |
FPT Tablet vs IdeaPad A1 |
FPT Tablet vs Regza AT700 |
FPT Tablet vs ViewSonic VB734 |
FPT Tablet vs Acer Iconia Tab A501 |
FPT Tablet vs ViewSonic VB734 Pro |
FPT Tablet vs Toshiba Regza AT200 |
FPT Tablet vs Acer Iconia Tab W501 |
FPT Tablet vs Asus Transformer Pad TF300 |
FPT Tablet vs Sony Tablet P |
FPT Tablet vs Sony SGP-T111 |
FPT Tablet vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
FPT Tablet vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
FPT Tablet vs BiPad New |
FPT Tablet vs Sony Xperia Tablet S |
FPT Tablet vs Apple Ipad 3 |
FPT Tablet vs Kindle Fire HD 7inch |
FPT Tablet vs Kindle Fire HD 8.9inch |
FPT Tablet vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
FPT Tablet vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
FPT Tablet vs Apple iPad Mini |
FPT Tablet vs Apple Ipad 4 |
FPT Tablet vs Apple Ipad 5 |
FPT Tablet vs FPT Tablet HD |
FPT Tablet vs FPT Tablet II |
FPT Tablet vs Galaxy Tab 3 7inch |
FPT Tablet vs Sony Xperia Tablet Z |
Kindle Fire vs FPT Tablet |
Blackberry Playbook vs FPT Tablet |
Motorola Xoom vs FPT Tablet |
Acer Iconia Tab A500 vs FPT Tablet |
Asus Eee Pad Transformer vs FPT Tablet |
Archos 80 G9 vs FPT Tablet |
Samsung Galaxy Tab vs FPT Tablet |
Dell Streak 7 vs FPT Tablet |
HTC Evo View 4G vs FPT Tablet |
Acer Iconia W500 vs FPT Tablet |
Archos 101 IT vs Archos 70 IT |
Archos 101 IT vs Optimus Pad |
Archos 101 IT vs Sony Tablet S |
Archos 101 IT vs Apple Ipad 2 |
Archos 101 IT vs Apple iPad |
Archos 101 IT vs HP TouchPad |
Archos 101 IT vs Samsung 700T |
Archos 101 IT vs IdeaPad K1 |
Archos 101 IT vs IdeaPad A1 |
Archos 101 IT vs Regza AT700 |
Archos 101 IT vs ViewSonic VB734 |
Archos 101 IT vs Acer Iconia Tab A501 |
Archos 101 IT vs ViewSonic VB734 Pro |
Archos 101 IT vs Toshiba Regza AT200 |
Archos 101 IT vs Acer Iconia Tab W501 |
Archos 101 IT vs Asus Transformer Pad TF300 |
Archos 101 IT vs Sony Tablet P |
Archos 101 IT vs Archos Arnova 10B G3 |
Archos 101 IT vs Archos 101 G9 |
HTC Flyer vs Archos 101 IT |
ViewSonic G-Tablet vs Archos 101 IT |
Dell Streak vs Archos 101 IT |
Galaxy Tab 7.7 vs Archos 101 IT |
Galaxy Tab 8.9 vs Archos 101 IT |
Galaxy Tab 10.1v vs Archos 101 IT |
Galaxy Tab 10.1 vs Archos 101 IT |
P1000 Galaxy Tab vs Archos 101 IT |
Kindle Fire vs Archos 101 IT |
Blackberry Playbook vs Archos 101 IT |
Motorola Xoom vs Archos 101 IT |
Acer Iconia Tab A500 vs Archos 101 IT |
Asus Eee Pad Transformer vs Archos 101 IT |
Archos 80 G9 vs Archos 101 IT |
Samsung Galaxy Tab vs Archos 101 IT |
Dell Streak 7 vs Archos 101 IT |
HTC Evo View 4G vs Archos 101 IT |
Acer Iconia W500 vs Archos 101 IT |