Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Archos 101 IT hay Archos 101 G9, Archos 101 IT vs Archos 101 G9

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Archos 101 IT hay Archos 101 G9 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Archos 101 IT 16GB (ARM Cortex A8 1GHz, 10.1 inch, Android 2.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Archos 101 IT 8GB (ARM Cortex A8 1GHz, 10.1 inch, Andriod 2.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Archos 101 G9 (ARM Cortex A9 1.2GHz, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android 4.0 Ice Cream Sandwich) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Archos 101 G9 (ARM Cortex A9 1.0GHz, 8GB FLASH DRIVER, 10.1 inch, Android OS v3.2 Honeycomb) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Archos 101 G9 (ARM Cortex A9 1GHz, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v3.2) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Archos 101 G9 (ARM Cortex A9 1GHz, 250GB HDD, 10.1 inch, Android OS v3.2) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Archos 101 G9 (ARM Cortex A9 1GHz, 8GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v3.2) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Archos 101 G9 (ARM Cotex A9 1.5GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Archos 101 G9 (ARM Cotex A9 1.5GHz, 1GB RAM, 250GB HDD, 10.1 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Archos 101 G9 (ARM Cotex A9 1.5GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Archos 101 IT (1 ý kiến)
hakute6Pin tot, theme dep mat hon, kieu dang thanh phu hop ca nam va nu(4.031 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Archos 101 G9 (5 ý kiến)
hoccodon6máy đẹp, vừa túi tiền, nên chọn(4.242 ngày trước)
luanlovely6độ phân dải màn hình Archos 101 G9 lớn hơn và nhiều chức năng hơn(4.334 ngày trước)
hoacodonTốc độ nhanh, dung lượng lớn và tính năng cũng vượt trội hơn(4.346 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Cải tiến độ phân giải cao,chip tốt(4.747 ngày trước)
vothiminhCó kết nối 3G, tiện lợi trong kết nối(4.766 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Archos 101 IT 16GB (ARM Cortex A8 1GHz, 10.1 inch, Android 2.2)
đại diện cho
Archos 101 IT
vsArchos 101 G9 (ARM Cortex A9 1.2GHz, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android 4.0 Ice Cream Sandwich) Wifi, 3G Model
đại diện cho
Archos 101 G9
T
Hãng sản xuất (Manufacture)ArchosvsArchosHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngĐang chờ cập nhậtvsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LCDvsLEDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)10.1 inchvs10.1 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)WXVGA (1024 x 600)vsLCD (1280 x 800)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)ARM Cortex A8vsARM Cortex A9Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.20GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Đang chờ cập nhậtvsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ Đang chờ cập nhậtvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng (Touch screen)
vs
• Đang chờ cập nhật
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g/n
• 3G
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 2.1
vs
• Bluetooth 2.1
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• HDMI
vs
• Microphone
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- Graphic accelerator: 3D OpenGL ES 2.0
- Bộ nhớ trong : 16GB
vsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v4 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs10Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.48vs0.64Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 270 x 150 x 12 mmvs276 x 167 x 12.6 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ