Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Archos 101 IT (1 ý kiến)

hakute6Pin tot, theme dep mat hon, kieu dang thanh phu hop ca nam va nu(4.031 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Archos 101 G9 (5 ý kiến)

hoccodon6máy đẹp, vừa túi tiền, nên chọn(4.242 ngày trước)

luanlovely6độ phân dải màn hình Archos 101 G9 lớn hơn và nhiều chức năng hơn(4.334 ngày trước)

hoacodonTốc độ nhanh, dung lượng lớn và tính năng cũng vượt trội hơn(4.346 ngày trước)

thanhbinhmarketing1905Cải tiến độ phân giải cao,chip tốt(4.747 ngày trước)
vothiminhCó kết nối 3G, tiện lợi trong kết nối(4.766 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Archos 101 IT 16GB (ARM Cortex A8 1GHz, 10.1 inch, Android 2.2) đại diện cho Archos 101 IT | vs | Archos 101 G9 (ARM Cortex A9 1.2GHz, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android 4.0 Ice Cream Sandwich) Wifi, 3G Model đại diện cho Archos 101 G9 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Archos | vs | Archos | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Đang chờ cập nhật | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LCD | vs | LED | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXVGA (1024 x 600) | vs | LCD (1280 x 800) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | ARM Cortex A8 | vs | ARM Cortex A9 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.20Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Đang chờ cập nhật | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | Đang chờ cập nhật | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng (Touch screen) | vs | • Đang chờ cập nhật | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n • 3G | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 | vs | • Bluetooth 2.1 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • HDMI | vs | • Microphone • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - Graphic accelerator: 3D OpenGL ES 2.0
- Bộ nhớ trong : 16GB | vs | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | 10 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.48 | vs | 0.64 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 270 x 150 x 12 mm | vs | 276 x 167 x 12.6 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Archos 101 IT vs Archos 70 IT | ![]() | ![]() |
Archos 101 IT vs Optimus Pad | ![]() | ![]() |
Archos 101 IT vs Sony Tablet S | ![]() | ![]() |
Archos 101 IT vs Apple Ipad 2 | ![]() | ![]() |
Archos 101 IT vs Apple iPad | ![]() | ![]() |
Archos 101 IT vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Archos 101 IT vs Samsung 700T | ![]() | ![]() |
Archos 101 IT vs IdeaPad K1 | ![]() | ![]() |
Archos 101 IT vs IdeaPad A1 | ![]() | ![]() |
Archos 101 IT vs Regza AT700 | ![]() | ![]() |
Archos 101 IT vs ViewSonic VB734 | ![]() | ![]() |
Archos 101 IT vs Acer Iconia Tab A501 | ![]() | ![]() |
Archos 101 IT vs ViewSonic VB734 Pro | ![]() | ![]() |
Archos 101 IT vs Toshiba Regza AT200 | ![]() | ![]() |
Archos 101 IT vs Acer Iconia Tab W501 | ![]() | ![]() |
Archos 101 IT vs Asus Transformer Pad TF300 | ![]() | ![]() |
Archos 101 IT vs Sony Tablet P | ![]() | ![]() |
Archos 101 IT vs Archos Arnova 10B G3 | ![]() | ![]() |
HTC Flyer vs Archos 101 IT | ![]() | ![]() |
ViewSonic G-Tablet vs Archos 101 IT | ![]() | ![]() |
Dell Streak vs Archos 101 IT | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 7.7 vs Archos 101 IT | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Archos 101 IT | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Archos 101 IT | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Archos 101 IT | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Archos 101 IT | ![]() | ![]() |
FPT Tablet vs Archos 101 IT | ![]() | ![]() |
Kindle Fire vs Archos 101 IT | ![]() | ![]() |
Blackberry Playbook vs Archos 101 IT | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs Archos 101 IT | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs Archos 101 IT | ![]() | ![]() |
Asus Eee Pad Transformer vs Archos 101 IT | ![]() | ![]() |
Archos 80 G9 vs Archos 101 IT | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Tab vs Archos 101 IT | ![]() | ![]() |
Dell Streak 7 vs Archos 101 IT | ![]() | ![]() |
HTC Evo View 4G vs Archos 101 IT | ![]() | ![]() |
Acer Iconia W500 vs Archos 101 IT | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Archos Arnova 10B G3 vs Archos 101 G9 |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs Archos 101 G9 |
![]() | ![]() | Archos 80 G9 vs Archos 101 G9 |
![]() | ![]() | HTC Vertex vs Archos 101 G9 |
![]() | ![]() | Lenovo oPad vs Archos 101 G9 |
![]() | ![]() | Viewsonic VB 736 vs Archos 101 G9 |
![]() | ![]() | ViewSonic ViewPad 97a vs Archos 101 G9 |
![]() | ![]() | Lenovo IdeaTab S2190 vs Archos 101 G9 |
![]() | ![]() | Panasonic CF-H2 vs Archos 101 G9 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Archos 101 G9 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Note 10.1 vs Archos 101 G9 |