Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Lumix DMC-LX3 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn FinePix S1 (2 ý kiến)

heou1214Không có nhiều các điều chỉnh trực tiếp như DSLR, mặc dù có vừa đủ để sử dụng mỗi khi bạn muốn thay đổi cài đặt.(3.429 ngày trước)

thienbao2011Fujifilm cho biết sản phẩm này có lớp chống thấm ở khoảng 70 khu vực trên thân máy.(3.459 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic Lumix DMC-LX3 đại diện cho Lumix DMC-LX3 | vs | Fujifilm FinePix S1 đại diện cho FinePix S1 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Panasonic LX Series | vs | FujiFilm S Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 230g | vs | 680g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 108.7x59.5x27.1 mm | vs | 133 x 91 x 110 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 50 | vs | 25 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/1.63 types CCD | vs | 1/2.3" CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10.1Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | 80 - 6400 | vs | Auto: 100 - 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | Đang chờ cập nhật | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24mm - 60mm | vs | 24–1200 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2 - F2.8 | vs | F2.8 - F5.6 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/2000 seconds | vs | 30 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 2.5x | vs | 50x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 2.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPG • RAW | vs | • RAW • JPEG • EXIF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Component | vs | • USB • WIFI • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • GPS • Quay phim Full HD | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Orientation sensor
Timelapse recording | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Lumix DMC-LX3 vs Lumix DMC-FZ70 | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-LX3 vs Coolpix AW120 | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-LX3 vs FinePix XP70 | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-LX3 vs Coolpix S32 | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-LX3 vs Olympus Stylus 1 | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-LX3 vs Coolpix P600 | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-LX3 vs Cybershot DSC-HX300 | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-LX3 vs PowerShot G10 | ![]() | ![]() |
Canon SX200 IS vs Lumix DMC-LX3 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-LX5 vs Lumix DMC-LX3 | ![]() | ![]() |
Canon S90 IS vs Lumix DMC-LX3 | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Lumix DMC-LX3 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Lumix DMC-LX3 | ![]() | ![]() |
Olympus XZ-1 vs Lumix DMC-LX3 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Lumix DMC-LX3 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TZ20 vs Lumix DMC-LX3 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Lumix DMC-LX3 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Lumix DMC-LX3 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX20V vs Lumix DMC-LX3 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Lumix DMC-LX3 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | FinePix S1 vs Cybershot DSC-HX300 |
![]() | ![]() | FinePix S1 vs PowerShot G10 |
![]() | ![]() | FinePix S1 vs Samsung WB2200F |
![]() | ![]() | FinePix S1 vs FinePix S9400W |
![]() | ![]() | FinePix S1 vs FinePix S9200 |
![]() | ![]() | FinePix S1 vs PowerShot N100 |
![]() | FinePix S1 vs Samsung ST95 |
![]() | ![]() | FinePix S1 vs FinePix S8600 |
![]() | ![]() | FinePix S1 vs FinePix S4300 |
![]() | ![]() | Coolpix P600 vs FinePix S1 |
![]() | ![]() | Olympus Stylus 1 vs FinePix S1 |
![]() | ![]() | Coolpix S32 vs FinePix S1 |
![]() | ![]() | FinePix XP70 vs FinePix S1 |
![]() | ![]() | Coolpix AW120 vs FinePix S1 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-FZ70 vs FinePix S1 |
![]() | ![]() | Coolpix P510 vs FinePix S1 |
![]() | ![]() | CyberShot DSC-HX400V vs FinePix S1 |
![]() | ![]() | Coolpix P530 vs FinePix S1 |
![]() | ![]() | Samsung WB2100 vs FinePix S1 |
![]() | ![]() | PowerShot SX50 HS vs FinePix S1 |
![]() | ![]() | PowerShot SX40 HS vs FinePix S1 |
![]() | ![]() | PowerShot SX510 HS vs FinePix S1 |
![]() | ![]() | Coolpix L830 vs FinePix S1 |
![]() | ![]() | Coolpix L330 vs FinePix S1 |
![]() | ![]() | LUMIX DMC-TZ60 vs FinePix S1 |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-W830 vs FinePix S1 |
![]() | ![]() | Fujifilm FinePix S8500 vs FinePix S1 |
![]() | ![]() | Coolpix L820 vs FinePix S1 |
![]() | ![]() | FinePix S4800 vs FinePix S1 |