Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-TZ20 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Lumix DMC-LX3 (1 ý kiến)

cuongjonstone123nắp đậy ống kính tách rời, gây bất tiện cho người sử dụng,(4.085 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic Lumix DMC-ZS10 (DMC-TZ20 / DMC-TZ22) đại diện cho Panasonic DMC-TZ20 | vs | Panasonic Lumix DMC-LX3 đại diện cho Lumix DMC-LX3 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Panasonic TZ / ZS Series | vs | Panasonic LX Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 196g | vs | 230g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 105 x 58 x 33 mm | vs | 108.7x59.5x27.1 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 18 | vs | 50 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | • 1/2.33" Type CCD | vs | 1/1.63 types CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.1 Megapixel | vs | 10.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto ISO 100 200 400 800 1600 | vs | 80 - 6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 | vs | Đang chờ cập nhật | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 - 384mm (35mm equiv.) | vs | 24mm - 60mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.3- 5.9 | vs | F2 - F2.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/4000 sec | vs | 60 - 1/2000 seconds | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 16x | vs | 2.5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPG • RAW | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI • AVCHD | vs | • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI | vs | • USB • DC input • AV out • Component | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Panasonic DMC-TZ20 vs Samsung WB150F | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TZ20 vs Casio EX-P700 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TZ20 vs Nikon P7000 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TZ20 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TZ20 vs Canon IXUS 960 IS | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TZ20 vs Leica V-Lux 40 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TZ20 vs Panasonic DMC-LZ20 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TZ20 vs Panasonic DMC-SZ5 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TZ20 vs Fujifilm FinePix T550 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TZ20 vs Lumix DMC-ZS30 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TZ20 vs Panasonic Lumix DMC-SZ3 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TZ20 vs Canon PowerShot ELPH 115 IS | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TZ20 vs Cybershot DSC-WX220 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TZ20 vs PowerShot ELPH 340 HS | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TZ20 vs Lumix DMC-SZ8 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TZ20 vs Lumix DMC-ZS19 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TZ20 vs Lumix DMC-ZS7 | ![]() | ![]() |
Nikon S9100 vs Panasonic DMC-TZ20 | ![]() | ![]() |
Kodak Z5120 vs Panasonic DMC-TZ20 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S7000 vs Panasonic DMC-TZ20 | ![]() | ![]() |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Panasonic DMC-TZ20 | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs Panasonic DMC-TZ20 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Panasonic DMC-TZ20 | ![]() | ![]() |
Nikon L120 vs Panasonic DMC-TZ20 | ![]() | ![]() |
FujiFilm S4000 / S4050 vs Panasonic DMC-TZ20 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Panasonic DMC-TZ20 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs Panasonic DMC-TZ20 | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS11 vs Panasonic DMC-TZ20 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Lumix DMC-LX3 vs Lumix DMC-FZ70 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-LX3 vs Coolpix AW120 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-LX3 vs FinePix XP70 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-LX3 vs Coolpix S32 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-LX3 vs Olympus Stylus 1 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-LX3 vs Coolpix P600 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-LX3 vs FinePix S1 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-LX3 vs Cybershot DSC-HX300 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-LX3 vs PowerShot G10 |
![]() | ![]() | Canon SX200 IS vs Lumix DMC-LX3 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-LX5 vs Lumix DMC-LX3 |
![]() | ![]() | Canon S90 IS vs Lumix DMC-LX3 |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Lumix DMC-LX3 |
![]() | ![]() | Canon S95 vs Lumix DMC-LX3 |
![]() | ![]() | Olympus XZ-1 vs Lumix DMC-LX3 |
![]() | ![]() | Canon G1 X / G1X vs Lumix DMC-LX3 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Lumix DMC-LX3 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX9V vs Lumix DMC-LX3 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX20V vs Lumix DMC-LX3 |
![]() | ![]() | Coolpix P510 vs Lumix DMC-LX3 |