Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Lumix DMC-LX3 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Lumix DMC-FZ70 (2 ý kiến)

heou1214Kích thước này tương đương với các ống kính khác trong dòng máy ảnh này.(3.513 ngày trước)

thienbao2011Ống kính 60x cung cấp góc nhìn tương đương tiêu cự 20-1200mm(3.550 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic Lumix DMC-LX3 đại diện cho Lumix DMC-LX3 | vs | Panasonic Lumix DMC-FZ70 đại diện cho Lumix DMC-FZ70 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Panasonic LX Series | vs | Panasonic FZ Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 230g | vs | 600g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 108.7x59.5x27.1 mm | vs | 130 x 97 x 118 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 50 | vs | 200 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/1.63 types CCD | vs | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10.1Megapixel | vs | 16.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | 80 - 6400 | vs | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, (6400 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | Đang chờ cập nhật | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24mm - 60mm | vs | 20-1200 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2 - F2.8 | vs | F2.8 - F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/2000 seconds | vs | 8 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 2.5x | vs | 60x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 2.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPG • RAW | vs | • JPEG • EXIF • MPO • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Component | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Processor: Venus Engine | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Lumix DMC-LX3 vs Coolpix AW120 | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-LX3 vs FinePix XP70 | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-LX3 vs Coolpix S32 | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-LX3 vs Olympus Stylus 1 | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-LX3 vs Coolpix P600 | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-LX3 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-LX3 vs Cybershot DSC-HX300 | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-LX3 vs PowerShot G10 | ![]() | ![]() |
Canon SX200 IS vs Lumix DMC-LX3 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-LX5 vs Lumix DMC-LX3 | ![]() | ![]() |
Canon S90 IS vs Lumix DMC-LX3 | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Lumix DMC-LX3 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Lumix DMC-LX3 | ![]() | ![]() |
Olympus XZ-1 vs Lumix DMC-LX3 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Lumix DMC-LX3 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TZ20 vs Lumix DMC-LX3 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Lumix DMC-LX3 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Lumix DMC-LX3 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX20V vs Lumix DMC-LX3 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Lumix DMC-LX3 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Lumix DMC-FZ70 vs Coolpix AW120 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-FZ70 vs FinePix XP70 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-FZ70 vs Coolpix S32 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-FZ70 vs Olympus Stylus 1 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-FZ70 vs Coolpix P600 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-FZ70 vs FinePix S1 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-FZ70 vs Cybershot DSC-HX300 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-FZ70 vs PowerShot G10 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ60 vs Lumix DMC-FZ70 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ200 vs Lumix DMC-FZ70 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ100 vs Lumix DMC-FZ70 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) vs Lumix DMC-FZ70 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ8 vs Lumix DMC-FZ70 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ150 vs Lumix DMC-FZ70 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ38 vs Lumix DMC-FZ70 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ45 vs Lumix DMC-FZ70 |
![]() | ![]() | Leica X Vario vs Lumix DMC-FZ70 |
![]() | ![]() | Fujifilm S8400W vs Lumix DMC-FZ70 |
![]() | ![]() | Fujifilm XP200 vs Lumix DMC-FZ70 |
![]() | ![]() | Ricoh GR vs Lumix DMC-FZ70 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX50V vs Lumix DMC-FZ70 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-LF1 vs Lumix DMC-FZ70 |
![]() | ![]() | Pentax Efina vs Lumix DMC-FZ70 |
![]() | ![]() | DSC-RX100 II vs Lumix DMC-FZ70 |
![]() | ![]() | Sony DSC-RX1R vs Lumix DMC-FZ70 |
![]() | ![]() | Fujifilm FinePix S8300 vs Lumix DMC-FZ70 |
![]() | ![]() | Fujifilm FinePix S8200 vs Lumix DMC-FZ70 |
![]() | ![]() | Fujifilm FinePix S8500 vs Lumix DMC-FZ70 |
![]() | ![]() | Fujifilm FinePix XP60 vs Lumix DMC-FZ70 |
![]() | ![]() | Fujifilm FinePix SL1000 vs Lumix DMC-FZ70 |
![]() | ![]() | Coolpix P510 vs Lumix DMC-FZ70 |