Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn FinePix S1 (2 ý kiến)

heou1214Ứng dụng điện thoại có thể sử dụng một chút tình thương.(3.436 ngày trước)

thienbao2011màn hình LCD đa góc và EVF, ảnh Raw và điều khiển bằng tay.(3.466 ngày trước)
Ý kiến của người chọn PowerShot G10 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Fujifilm FinePix S1 đại diện cho FinePix S1 | vs | Canon PowerShot G10 - Mỹ / Canada đại diện cho PowerShot G10 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | FujiFilm S Series | vs | Canon G Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 680g | vs | 350g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 133 x 91 x 110 mm | vs | 109.1x77.7x45.9 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 25 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CMOS | vs | 1/1.7 types CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 14.7 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100 - 12800 | vs | Auto, 80 ,100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4416 x 3312 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24–1200 mm | vs | 28mm - 140mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8 - F5.6 | vs | F2.8 - F4.5 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/2000 sec | vs | 15 - 1/4000 seconds | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 50x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 2.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DPOF | vs | • JPG • RAW | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • GPS • Quay phim Full HD | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | Orientation sensor
Timelapse recording | vs | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
FinePix S1 vs Cybershot DSC-HX300 | ![]() | ![]() |
FinePix S1 vs Samsung WB2200F | ![]() | ![]() |
FinePix S1 vs FinePix S9400W | ![]() | ![]() |
FinePix S1 vs FinePix S9200 | ![]() | ![]() |
FinePix S1 vs PowerShot N100 | ![]() | ![]() |
FinePix S1 vs Samsung ST95 | ![]() |
FinePix S1 vs FinePix S8600 | ![]() | ![]() |
FinePix S1 vs FinePix S4300 | ![]() | ![]() |
Coolpix P600 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus 1 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
Coolpix S32 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
FinePix XP70 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
Coolpix AW120 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-FZ70 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-LX3 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
CyberShot DSC-HX400V vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
Coolpix P530 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
Samsung WB2100 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX510 HS vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
Coolpix L830 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
Coolpix L330 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
LUMIX DMC-TZ60 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
Cybershot DSC-W830 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
Fujifilm FinePix S8500 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
Coolpix L820 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
FinePix S4800 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |