Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn FinePix S1 hay PowerShot N100, FinePix S1 vs PowerShot N100

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn FinePix S1 hay PowerShot N100 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Fujifilm FinePix S1
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon PowerShot N100
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn FinePix S1 (2 ý kiến)
heou1214có thể chịu được mưa và tuyết cũng như môi trường khói bụi mà không gặp vấn đề gì(3.431 ngày trước)
thienbao2011ống kính zoom quang 50x từ 24mm đến 1200mm (tương đương 35mm)(3.461 ngày trước)
Ý kiến của người chọn PowerShot N100 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Fujifilm FinePix S1
đại diện cho
FinePix S1
vsCanon PowerShot N100
đại diện cho
PowerShot N100
T
Hãng sản xuấtFujiFilm S SeriesvsCanonHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera680gvs290gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)133 x 91 x 110 mmvs105 x 68 x 36 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)25vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" CMOSvs1/1.7" CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100 - 12800vsAuto: 80 - 6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24–1200 mmvs24–120 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8 - F5.6vsF1.8 - F5.7Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/2000 secvs15 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)50xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)2.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
vs
• MPEG4
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• WIFI
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Đang chờ cập nhật
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• GPS
• Quay phim Full HD
vs
• Wifi
• Touchscreen
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• GPS
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácOrientation sensor
Timelapse recording
vsOrientation sensorTính năng khác
D

Đối thủ