Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn FinePix S1 (2 ý kiến)

heou1214Ở ngay phía trên ngón cái là bánh xe chính (command dial) có thể sử dụng để thay đổi tốc độ chụp và khẩu độ cũng như là lấy nét bằng tay cho ống kính, và các điều chỉnh khác nữa(3.457 ngày trước)
Mở rộng

thienbao2011có kích thước của một DSLR cơ bản với ống kính đi kèm(3.486 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Cybershot DSC-HX300 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Fujifilm FinePix S1 đại diện cho FinePix S1 | vs | Sony Cybershot DSC-HX300 đại diện cho Cybershot DSC-HX300 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | FujiFilm S Series | vs | Sony H Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 680g | vs | 625g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 133 x 91 x 110 mm | vs | 129.6 x 93.2 x 103.2 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Memory Stick Micro M2 (M2) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • MicroSDHC Card (microSDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 25 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CMOS | vs | 1/2.3'' BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 20.4 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100 - 12800 | vs | ISO80-3200 (iAuto), ISO80-12800 (Superior Auto), ISO80-1600 (Program Auto) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 5184 x 3888 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24–1200 mm | vs | 24–1200 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8 - F5.6 | vs | F2.8 - F6.3 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/2000 sec | vs | 4 - 1/1400 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 50x | vs | 50x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 2.0x | vs | Đang chờ cập nhật | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | • AVI • AVCHD • WAV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • GPS • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Orientation sensor
Timelapse recording | vs | Bộ xử lý: Bionz | Tính năng khác | |||||
D |
Đối thủ
FinePix S1 vs PowerShot G10 | ![]() | ![]() |
FinePix S1 vs Samsung WB2200F | ![]() | ![]() |
FinePix S1 vs FinePix S9400W | ![]() | ![]() |
FinePix S1 vs FinePix S9200 | ![]() | ![]() |
FinePix S1 vs PowerShot N100 | ![]() | ![]() |
FinePix S1 vs Samsung ST95 | ![]() |
FinePix S1 vs FinePix S8600 | ![]() | ![]() |
FinePix S1 vs FinePix S4300 | ![]() | ![]() |
Coolpix P600 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus 1 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
Coolpix S32 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
FinePix XP70 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
Coolpix AW120 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-FZ70 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-LX3 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
CyberShot DSC-HX400V vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
Coolpix P530 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
Samsung WB2100 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX510 HS vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
Coolpix L830 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
Coolpix L330 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
LUMIX DMC-TZ60 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
Cybershot DSC-W830 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
Fujifilm FinePix S8500 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
Coolpix L820 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
FinePix S4800 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-HX300 vs PowerShot G10 |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-HX300 vs Samsung WB2200F |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-HX300 vs FinePix S9400W |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-HX300 vs FinePix S9200 |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-HX300 vs PowerShot N100 |
![]() | Cybershot DSC-HX300 vs Samsung ST95 |
![]() | ![]() | Coolpix P600 vs Cybershot DSC-HX300 |
![]() | ![]() | Olympus Stylus 1 vs Cybershot DSC-HX300 |
![]() | ![]() | Coolpix S32 vs Cybershot DSC-HX300 |
![]() | ![]() | FinePix XP70 vs Cybershot DSC-HX300 |
![]() | ![]() | Coolpix AW120 vs Cybershot DSC-HX300 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-FZ70 vs Cybershot DSC-HX300 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-LX3 vs Cybershot DSC-HX300 |
![]() | ![]() | Coolpix P510 vs Cybershot DSC-HX300 |
![]() | ![]() | CyberShot DSC-HX400V vs Cybershot DSC-HX300 |
![]() | ![]() | Coolpix P530 vs Cybershot DSC-HX300 |
![]() | ![]() | Samsung WB2100 vs Cybershot DSC-HX300 |
![]() | ![]() | PowerShot SX50 HS vs Cybershot DSC-HX300 |
![]() | ![]() | PowerShot SX40 HS vs Cybershot DSC-HX300 |