Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn FinePix S1 (2 ý kiến)

heou1214Độ nhiễu ảnh, ảnh hơi mờ trong điều kiện thiếu sáng/trong nhà mà có thể khó chấp nhận đối với mức giá của nó(3.428 ngày trước)

thienbao2011Là máy ảnh siêu zoom 50x chống chịu thời tiết duy nhất, Fujifilm FinePix S1 là một chiếc máy ảnh nhanh và linh hoạt có một chút nhược điểm về chất lượng hình ảnh trong điều kiện thiếu sáng.(3.458 ngày trước)
Mở rộng
Ý kiến của người chọn FinePix S9200 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Fujifilm FinePix S1 đại diện cho FinePix S1 | vs | Fujifilm FinePix S9200 đại diện cho FinePix S9200 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | FujiFilm S Series | vs | FujiFilm S Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 680g | vs | 670g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 133 x 91 x 110 mm | vs | 123 x 87 x 116 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 25 | vs | 38 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CMOS | vs | 1/2.3" CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100 - 12800 | vs | Auto: 100 - 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24–1200 mm | vs | 24–1200 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8 - F5.6 | vs | F2.9 - F6.5 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/2000 sec | vs | 8 - 1/1700 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 50x | vs | 50x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 2.0x | vs | 2.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Alkaline Manganese | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • GPS • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Orientation sensor
Timelapse recording | vs | Orientation sensor | Tính năng khác | |||||
D |
Đối thủ
FinePix S1 vs Cybershot DSC-HX300 | ![]() | ![]() |
FinePix S1 vs PowerShot G10 | ![]() | ![]() |
FinePix S1 vs Samsung WB2200F | ![]() | ![]() |
FinePix S1 vs FinePix S9400W | ![]() | ![]() |
FinePix S1 vs PowerShot N100 | ![]() | ![]() |
FinePix S1 vs Samsung ST95 | ![]() |
FinePix S1 vs FinePix S8600 | ![]() | ![]() |
FinePix S1 vs FinePix S4300 | ![]() | ![]() |
Coolpix P600 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus 1 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
Coolpix S32 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
FinePix XP70 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
Coolpix AW120 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-FZ70 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-LX3 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
CyberShot DSC-HX400V vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
Coolpix P530 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
Samsung WB2100 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX510 HS vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
Coolpix L830 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
Coolpix L330 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
LUMIX DMC-TZ60 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
Cybershot DSC-W830 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
Fujifilm FinePix S8500 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
Coolpix L820 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
FinePix S4800 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | FinePix S9200 vs PowerShot N100 |
![]() | FinePix S9200 vs Samsung ST95 |
![]() | ![]() | FinePix S9200 vs FinePix S8600 |
![]() | ![]() | FinePix S9200 vs FinePix S4300 |
![]() | ![]() | FinePix S9400W vs FinePix S9200 |
![]() | ![]() | Samsung WB2200F vs FinePix S9200 |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-HX300 vs FinePix S9200 |
![]() | ![]() | CyberShot DSC-HX400V vs FinePix S9200 |
![]() | ![]() | Coolpix P600 vs FinePix S9200 |
![]() | ![]() | Coolpix P530 vs FinePix S9200 |
![]() | ![]() | Samsung WB2100 vs FinePix S9200 |
![]() | ![]() | PowerShot SX50 HS vs FinePix S9200 |
![]() | ![]() | PowerShot SX40 HS vs FinePix S9200 |
![]() | ![]() | PowerShot SX510 HS vs FinePix S9200 |
![]() | ![]() | Coolpix L830 vs FinePix S9200 |
![]() | ![]() | Olympus Stylus 1 vs FinePix S9200 |
![]() | ![]() | Coolpix L330 vs FinePix S9200 |
![]() | ![]() | FinePix XP70 vs FinePix S9200 |
![]() | ![]() | LUMIX DMC-TZ60 vs FinePix S9200 |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-W830 vs FinePix S9200 |
![]() | ![]() | Fujifilm FinePix S8500 vs FinePix S9200 |
![]() | ![]() | Coolpix L820 vs FinePix S9200 |
![]() | ![]() | FinePix S4800 vs FinePix S9200 |