Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-LX5 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Lumix DMC-LX3 (1 ý kiến)

cuongjonstone123Hỗ trợ nhiều tỷ lệ ảnh khác nhau, với độ phân giải cao(4.083 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic Lumix DMC-LX5 đại diện cho Panasonic DMC-LX5 | vs | Panasonic Lumix DMC-LX3 đại diện cho Lumix DMC-LX3 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Panasonic LX Series | vs | Panasonic LX Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 230g | vs | 230g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 65.5 x 110 x 42.9 mm | vs | 108.7x59.5x27.1 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 40 | vs | 50 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/1.63" CCD | vs | 1/1.63 types CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10.1Megapixel | vs | 10.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, ISO : 100,200,400,800,1600,3200,6400,12800 | vs | 80 - 6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 | vs | Đang chờ cập nhật | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f = 24-90 mm | vs | 24mm - 60mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.0-3.3 | vs | F2 - F2.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 4000 - 60 secs | vs | 60 - 1/2000 seconds | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 3.8x | vs | 2.5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.5x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DCF | vs | • JPG • RAW | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG • AVCHD | vs | • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Component | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | • Đang chờ cập nhật | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Panasonic DMC-LX5 vs Olympus XZ-1 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-LX5 vs PowerShot SX40 HS | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-LX5 vs Nikon P500 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-LX5 vs Pentax WG-1 GPS | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-LX5 vs Nikon S100 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-LX5 vs Sony DSC-HX10V | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-LX5 vs Sony DSC-H9 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-LX5 vs Nikon P7000 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-LX5 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-LX5 vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-LX5 vs Leica X2 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-LX5 vs Leica V-Lux 40 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-LX5 vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-LX5 vs Panasonic DMC-LZ20 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-LX5 vs Panasonic DMC-SZ5 | ![]() | ![]() |
Nikon P7100 vs Panasonic DMC-LX5 | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Panasonic DMC-LX5 | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Panasonic DMC-LX5 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Panasonic DMC-LX5 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Lumix DMC-LX3 vs Lumix DMC-FZ70 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-LX3 vs Coolpix AW120 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-LX3 vs FinePix XP70 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-LX3 vs Coolpix S32 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-LX3 vs Olympus Stylus 1 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-LX3 vs Coolpix P600 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-LX3 vs FinePix S1 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-LX3 vs Cybershot DSC-HX300 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-LX3 vs PowerShot G10 |
![]() | ![]() | Canon SX200 IS vs Lumix DMC-LX3 |
![]() | ![]() | Canon S90 IS vs Lumix DMC-LX3 |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Lumix DMC-LX3 |
![]() | ![]() | Canon S95 vs Lumix DMC-LX3 |
![]() | ![]() | Olympus XZ-1 vs Lumix DMC-LX3 |
![]() | ![]() | Canon G1 X / G1X vs Lumix DMC-LX3 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-TZ20 vs Lumix DMC-LX3 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Lumix DMC-LX3 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX9V vs Lumix DMC-LX3 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX20V vs Lumix DMC-LX3 |
![]() | ![]() | Coolpix P510 vs Lumix DMC-LX3 |