Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn FinePix S1 hay FinePix S4300, FinePix S1 vs FinePix S4300

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn FinePix S1 hay FinePix S4300 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
FinePix S1
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
FinePix S4300
( 0 người chọn )
4
0
FinePix S1
FinePix S4300

So sánh về giá của sản phẩm

Fujifilm FinePix S1
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
FujiFilm FinePix S4300
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn FinePix S1 (2 ý kiến)
heou1214Bên trái ống kính có zoom kiểm soát thứ cấp có thể cài đặt tốc độ cao hoặc thấp(3.450 ngày trước)
thienbao2011Ở trên cùng là nút tròn xoay điều chỉnh chế độ chụp, với nút chụp liên tục và cân bằng độ phơi sáng.(3.480 ngày trước)
Ý kiến của người chọn FinePix S4300 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Fujifilm FinePix S1
đại diện cho
FinePix S1
vsFujiFilm FinePix S4300
đại diện cho
FinePix S4300
T
Hãng sản xuấtFujiFilm S SeriesvsFujiFilm S SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera680gvs448gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)133 x 91 x 110 mmvs118 x 80.9 x 99.8 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)25vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" CMOSvs1/2.3'' CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs14 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100 - 12800vsAuto: 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4320 x 3240Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24–1200 mmvs24 - 624mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8 - F5.6vsF3.1-F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/2000 secvsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)50xvs26xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)2.0xvs6.7xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
vs
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• GPS
• Quay phim Full HD
vsTính năng
Tính năng khácOrientation sensor
Timelapse recording
vsTính năng khác
D

Đối thủ