Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung WB2100 hay FinePix S1, Samsung WB2100 vs FinePix S1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung WB2100 hay FinePix S1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung WB2100
( 0 người chọn )
vs
FinePix S1
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
0
4
Samsung WB2100
FinePix S1

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung WB2100
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Fujifilm FinePix S1
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung WB2100 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn FinePix S1 (2 ý kiến)
heou1214Fujifilm cho biết sản phẩm này có lớp chống thấm ở khoảng 70 khu vực trên thân máy.(3.475 ngày trước)
thienbao2011Không có nhiều các điều chỉnh trực tiếp như DSLR, mặc dù có vừa đủ để sử dụng mỗi khi bạn muốn thay đổi cài đặt.(3.505 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung WB2100
đại diện cho
Samsung WB2100
vsFujifilm FinePix S1
đại diện cho
FinePix S1
T
Hãng sản xuấtSamsung WB SeriesvsFujiFilm S SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera503gvs680gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)119 x 84 x 57 mmvs133 x 91 x 110 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs25Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)BSI CMOSvs1/2.3" CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400vsAuto: 100 - 12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhấtĐang chờ cập nhậtvs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)25 - 875 mmvs24–1200 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.0 - F6.0vsF2.8 - F5.6Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vs30 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)35xvs50xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)Đang chờ cập nhậtvs2.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• MOV
• WAV
vs
• MOV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• WIFI
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Đang chờ cập nhật
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vs
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• GPS
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsOrientation sensor
Timelapse recording
Tính năng khác
D

Đối thủ