Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn FinePix S1 (2 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
heou1214Là máy ảnh siêu zoom 50x chống chịu thời tiết duy nhất, Fujifilm FinePix S1 là một chiếc máy ảnh nhanh và linh hoạt có một chút nhược điểm về chất lượng hình ảnh trong(3.029 ngày trước)
Mở rộng
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
thienbao2011Độ nhiễu ảnh, ảnh hơi mờ trong điều kiện thiếu sáng/trong nhà mà có thể khó chấp nhận đối với mức giá của nó(3.059 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung WB2200F (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Fujifilm FinePix S1 đại diện cho FinePix S1 | vs | Samsung WB2200F đại diện cho Samsung WB2200F | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | FujiFilm S Series | vs | Samsung WB Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 680g | vs | 708g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 133 x 91 x 110 mm | vs | 119 X 121.8 X 35.5(98.7)mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 25 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CMOS | vs | 1/2.3" BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100 - 12800 | vs | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24–1200 mm | vs | 20–1200 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8 - F5.6 | vs | F2.8 - F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/2000 sec | vs | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 50x | vs | 60x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 2.0x | vs | Đang chờ cập nhật | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DPOF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | Định dạng File phim | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • WIFI • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • GPS • Quay phim Full HD | vs | • Wifi • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Orientation sensor
Timelapse recording | vs | Giao tiếp NFC | Tính năng khác | |||||
D |
Đối thủ
FinePix S1 vs Cybershot DSC-HX300 | ![]() | ![]() |
FinePix S1 vs PowerShot G10 | ![]() | ![]() |
FinePix S1 vs FinePix S9400W | ![]() | ![]() |
FinePix S1 vs FinePix S9200 | ![]() | ![]() |
FinePix S1 vs PowerShot N100 | ![]() | ![]() |
FinePix S1 vs Samsung ST95 | ![]() |
FinePix S1 vs FinePix S8600 | ![]() | ![]() |
FinePix S1 vs FinePix S4300 | ![]() | ![]() |
Coolpix P600 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus 1 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
Coolpix S32 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
FinePix XP70 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
Coolpix AW120 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-FZ70 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-LX3 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
CyberShot DSC-HX400V vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
Coolpix P530 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
Samsung WB2100 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX510 HS vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
Coolpix L830 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
Coolpix L330 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
LUMIX DMC-TZ60 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
Cybershot DSC-W830 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
Fujifilm FinePix S8500 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
Coolpix L820 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
FinePix S4800 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Samsung WB2200F vs FinePix S9400W |
![]() | ![]() | Samsung WB2200F vs FinePix S9200 |
![]() | ![]() | Samsung WB2200F vs PowerShot N100 |
![]() | Samsung WB2200F vs Samsung ST95 |
![]() | ![]() | Samsung WB2200F vs Samsung WB1100F |
![]() | ![]() | Samsung WB2200F vs Samsung WB50F |
![]() | ![]() | Samsung WB2200F vs Samsung WB35F |
![]() | ![]() | Samsung WB2200F vs CyberShot DSC-H300 |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-HX300 vs Samsung WB2200F |
![]() | ![]() | CyberShot DSC-HX400V vs Samsung WB2200F |
![]() | ![]() | Coolpix P600 vs Samsung WB2200F |
![]() | ![]() | Coolpix P530 vs Samsung WB2200F |
![]() | ![]() | Samsung WB2100 vs Samsung WB2200F |
![]() | ![]() | PowerShot SX50 HS vs Samsung WB2200F |
![]() | ![]() | PowerShot SX40 HS vs Samsung WB2200F |
![]() | ![]() | PowerShot SX510 HS vs Samsung WB2200F |
![]() | ![]() | Coolpix L830 vs Samsung WB2200F |
![]() | ![]() | Coolpix L330 vs Samsung WB2200F |
![]() | ![]() | Coolpix AW120 vs Samsung WB2200F |
![]() | ![]() | CyberShot DSC-H200 vs Samsung WB2200F |
![]() | ![]() | FinePix S4800 vs Samsung WB2200F |