Panasonic Lumix DMC-LX3 đại diện cho Lumix DMC-LX3 | vs | Sony Cybershot DSC-HX300 đại diện cho Cybershot DSC-HX300 |
|
T |
Hãng sản xuất | Panasonic LX Series | vs | Sony H Series | Hãng sản xuất |
|
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) |
|
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc |
|
Trọng lượng Camera | 230g | vs | 625g | Trọng lượng Camera |
|
Kích cỡ máy (Dimensions) | 108.7x59.5x27.1 mm | vs | 129.6 x 93.2 x 103.2 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) |
|
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Memory Stick Micro M2 (M2) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • MicroSDHC Card (microSDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ |
|
Bộ nhớ trong (Mb) | 50 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) |
C |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/1.63 types CCD | vs | 1/2.3'' BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) |
|
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10.1Megapixel | vs | 20.4 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) |
|
Độ nhạy sáng (ISO) | 80 - 6400 | vs | ISO80-3200 (iAuto), ISO80-12800 (Superior Auto), ISO80-1600 (Program Auto) | Độ nhạy sáng (ISO) |
|
Độ phân giải ảnh lớn nhất | Đang chờ cập nhật | vs | 5184 x 3888 | Độ phân giải ảnh lớn nhất |
T |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24mm - 60mm | vs | 24–1200 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) |
|
Độ mở ống kính (Aperture) | F2 - F2.8 | vs | F2.8 - F6.3 | Độ mở ống kính (Aperture) |
|
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/2000 seconds | vs | 4 - 1/1400 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) |
|
Tự động lấy nét (AF) |  | vs |  | Tự động lấy nét (AF) |
|
Optical Zoom (Zoom quang) | 2.5x | vs | 50x | Optical Zoom (Zoom quang) |
|
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | Đang chờ cập nhật | Digital Zoom (Zoom số) |
T |
Định dạng File ảnh | • JPG • RAW | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh |
|
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • AVI • AVCHD • WAV | Định dạng File phim |
|
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Component | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp |
|
Quay phim |  | vs |  | Quay phim |
|
Chống rung |  | vs |  | Chống rung |
|
Hệ điều hành (OS) | | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) |
|
Loại pin sử dụng | | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng |
|
Tính năng | | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng |
|
Tính năng khác | | vs | Bộ xử lý: Bionz | Tính năng khác |
D |