Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lumix DMC-LX3 hay PowerShot G10, Lumix DMC-LX3 vs PowerShot G10

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lumix DMC-LX3 hay PowerShot G10 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lumix DMC-LX3
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
PowerShot G10
( 0 người chọn )
1
0
Lumix DMC-LX3
PowerShot G10

So sánh về giá của sản phẩm

Panasonic Lumix DMC-LX3
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Canon PowerShot G10 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

So sánh về thông số kỹ thuật

Panasonic Lumix DMC-LX3
đại diện cho
Lumix DMC-LX3
vsCanon PowerShot G10 - Mỹ / Canada
đại diện cho
PowerShot G10
T
Hãng sản xuấtPanasonic LX SeriesvsCanon G SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera230gvs350gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)108.7x59.5x27.1 mmvs109.1x77.7x45.9 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)50vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/1.63 types CCDvs1/1.7 types CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10.1Megapixelvs14.7 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)80 - 6400vsAuto, 80 ,100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhấtĐang chờ cập nhậtvs4416 x 3312Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24mm - 60mmvs28mm - 140mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2 - F2.8vsF2.8 - F4.5Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)60 - 1/2000 secondsvs15 - 1/4000 secondsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)2.5xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPG
• RAW
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vs
• MOV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Component
vs
• USB
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ