Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic Lumix DMC-LX3 đại diện cho Lumix DMC-LX3 | vs | Canon PowerShot G10 - Mỹ / Canada đại diện cho PowerShot G10 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Panasonic LX Series | vs | Canon G Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 230g | vs | 350g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 108.7x59.5x27.1 mm | vs | 109.1x77.7x45.9 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 50 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/1.63 types CCD | vs | 1/1.7 types CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10.1Megapixel | vs | 14.7 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | 80 - 6400 | vs | Auto, 80 ,100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | Đang chờ cập nhật | vs | 4416 x 3312 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24mm - 60mm | vs | 28mm - 140mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2 - F2.8 | vs | F2.8 - F4.5 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/2000 seconds | vs | 15 - 1/4000 seconds | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 2.5x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPG • RAW | vs | • JPG • RAW | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Component | vs | • USB • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Lumix DMC-LX3 vs Lumix DMC-FZ70 | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-LX3 vs Coolpix AW120 | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-LX3 vs FinePix XP70 | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-LX3 vs Coolpix S32 | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-LX3 vs Olympus Stylus 1 | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-LX3 vs Coolpix P600 | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-LX3 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-LX3 vs Cybershot DSC-HX300 | ![]() | ![]() |
Canon SX200 IS vs Lumix DMC-LX3 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-LX5 vs Lumix DMC-LX3 | ![]() | ![]() |
Canon S90 IS vs Lumix DMC-LX3 | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Lumix DMC-LX3 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Lumix DMC-LX3 | ![]() | ![]() |
Olympus XZ-1 vs Lumix DMC-LX3 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Lumix DMC-LX3 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TZ20 vs Lumix DMC-LX3 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Lumix DMC-LX3 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Lumix DMC-LX3 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX20V vs Lumix DMC-LX3 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Lumix DMC-LX3 | ![]() | ![]() |