Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Olympus XZ-1 hay Lumix DMC-LX3, Olympus XZ-1 vs Lumix DMC-LX3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Olympus XZ-1 hay Lumix DMC-LX3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Olympus XZ-1
( 0 người chọn )
vs
Lumix DMC-LX3
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Olympus XZ-1
Lumix DMC-LX3

So sánh về giá của sản phẩm

Olympus XZ-1
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Panasonic Lumix DMC-LX3
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Olympus XZ-1 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Lumix DMC-LX3 (1 ý kiến)
cuongjonstone123phần mềm xử lý ảnh RAW tích hợp sẵn hoạt động không hiệu quả.(4.084 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Olympus XZ-1
đại diện cho
Olympus XZ-1
vsPanasonic Lumix DMC-LX3
đại diện cho
Lumix DMC-LX3
T
Hãng sản xuấtOlympusvsPanasonic LX SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera275gvs230gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)111 x 65 x 42 mmvs108.7x59.5x27.1 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)55vs50Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/1.63" (8.07 x 5.56 mm) CCDvs1/1.63 types CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10 Megapixelvs10.1MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto (100 - 800), 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400vs80 - 6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3664 x 2748vsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28-112mmvs24mm - 60mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F1.8 - F2.5vsF2 - F2.8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)60 - 1/2000 secvs60 - 1/2000 secondsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)4xvs2.5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
• AVCHD
vs
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Component
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vsTính năng
Tính năng khácBộ xử lý: TruePic VvsTính năng khác
D

Đối thủ