Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Coolpix P530 (2 ý kiến)

heou1214Hệ thống xử lý hình ảnh EXPEED C2 hiệu suất cao của Nikon P530 còn đảm bảo chất lượng hình ảnh luôn ở mức tốt nhất, sắc nét nhất, màu sắc đảm bảo nhất trong tất cả(3.450 ngày trước)
Mở rộng

thienbao2011Hiệu suất chụp hình cao, đảm bảo chất lượng hình ảnh tốt nhất(3.488 ngày trước)
Ý kiến của người chọn FinePix S1 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix P530 đại diện cho Coolpix P530 | vs | Fujifilm FinePix S1 đại diện cho FinePix S1 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | FujiFilm S Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 240g | vs | 680g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 123 x 84 x 98 mm | vs | 133 x 91 x 110 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 56 | vs | 25 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" BSI-CMOS | vs | 1/2.3" CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | vs | Auto: 100 - 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | ||||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24–1000 mm | vs | 24–1200 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.0 - F5.9 | vs | F2.8 - F5.6 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 - 1/4000 sec | vs | 30 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 41.7× | vs | 50x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 2.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • RAW • JPEG • EXIF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 | vs | • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • WIFI • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • GPS • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Orientation sensor
Timelapse recording | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Coolpix P530 vs Coolpix P600 | ![]() | ![]() |
Coolpix P530 vs Coolpix L830 | ![]() | ![]() |
Coolpix P530 vs PowerShot SX510 HS | ![]() | ![]() |
Coolpix P530 vs CyberShot DSC-H400 | ![]() | ![]() |
Coolpix P530 vs CyberShot DSC-HX400V | ![]() | ![]() |
Coolpix P530 vs Cybershot DSC-HX300 | ![]() | ![]() |
Coolpix P530 vs Samsung WB2200F | ![]() | ![]() |
Coolpix P530 vs FinePix S9400W | ![]() | ![]() |
Coolpix P530 vs FinePix S9200 | ![]() | ![]() |
Coolpix P530 vs PowerShot N100 | ![]() | ![]() |
Coolpix P530 vs Samsung ST95 | ![]() |
Olympus Stylus 1 vs Coolpix P530 | ![]() | ![]() |
Coolpix P340 vs Coolpix P530 | ![]() | ![]() |
Coolpix S9700 vs Coolpix P530 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix P520 vs Coolpix P530 | ![]() | ![]() |
Fujifilm FinePix X100S vs Coolpix P530 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix P530 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX30 IS vs Coolpix P530 | ![]() | ![]() |
Samsung WB2100 vs Coolpix P530 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Coolpix P530 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | FinePix S1 vs Cybershot DSC-HX300 |
![]() | ![]() | FinePix S1 vs PowerShot G10 |
![]() | ![]() | FinePix S1 vs Samsung WB2200F |
![]() | ![]() | FinePix S1 vs FinePix S9400W |
![]() | ![]() | FinePix S1 vs FinePix S9200 |
![]() | ![]() | FinePix S1 vs PowerShot N100 |
![]() | FinePix S1 vs Samsung ST95 |
![]() | ![]() | FinePix S1 vs FinePix S8600 |
![]() | ![]() | FinePix S1 vs FinePix S4300 |
![]() | ![]() | Coolpix P600 vs FinePix S1 |
![]() | ![]() | Olympus Stylus 1 vs FinePix S1 |
![]() | ![]() | Coolpix S32 vs FinePix S1 |
![]() | ![]() | FinePix XP70 vs FinePix S1 |
![]() | ![]() | Coolpix AW120 vs FinePix S1 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-FZ70 vs FinePix S1 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-LX3 vs FinePix S1 |
![]() | ![]() | Coolpix P510 vs FinePix S1 |
![]() | ![]() | CyberShot DSC-HX400V vs FinePix S1 |
![]() | ![]() | Samsung WB2100 vs FinePix S1 |
![]() | ![]() | PowerShot SX50 HS vs FinePix S1 |
![]() | ![]() | PowerShot SX40 HS vs FinePix S1 |
![]() | ![]() | PowerShot SX510 HS vs FinePix S1 |
![]() | ![]() | Coolpix L830 vs FinePix S1 |
![]() | ![]() | Coolpix L330 vs FinePix S1 |
![]() | ![]() | LUMIX DMC-TZ60 vs FinePix S1 |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-W830 vs FinePix S1 |
![]() | ![]() | Fujifilm FinePix S8500 vs FinePix S1 |
![]() | ![]() | Coolpix L820 vs FinePix S1 |
![]() | ![]() | FinePix S4800 vs FinePix S1 |