Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Coolpix L820 hay FinePix S1, Coolpix L820 vs FinePix S1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Coolpix L820 hay FinePix S1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon Coolpix L820
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Fujifilm FinePix S1
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Coolpix L820 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn FinePix S1 (2 ý kiến)
heou1214có một cảm biến CMOS 16 megapixel ½.3 inch đằng sau ống kinh và màn hình LCD đa góc và kính ngắm điện tử 0.2 inch để điều chỉnh những bức ảnh chụp của bạn (cả hai đều có độ phân giải 920K điểm)(3.439 ngày trước)
thienbao2011màn hình LCD lật xoay có độ phân giải cao và ống ngắm điện tử là một bảng điểu chỉnh máy ảnh kĩ thuật số đặc trưng với một nút chức năng chương trình(3.468 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon Coolpix L820
đại diện cho
Coolpix L820
vsFujifilm FinePix S1
đại diện cho
FinePix S1
T
Hãng sản xuấtNikon LIFE Series (L)vsFujiFilm S SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera470gvs680gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)111 x 76 x 85 mmvs133 x 91 x 110 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)65vs25Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3'' BSI-CMOSvs1/2.3" CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto: 100 - 12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)23 – 675 mmvs24–1200 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.0 - F5.8vsF2.8 - F5.6Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1 - 1/1500 secvs30 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)30xvs50xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs2.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• MPO
• DCF
• DPOF
vs
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
• MPEG4
• WAV
vs
• MOV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• WIFI
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• AA
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vs
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• GPS
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsOrientation sensor
Timelapse recording
Tính năng khác
D

Đối thủ