Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Dell Streak 7 hay HTC Flyer, Dell Streak 7 vs HTC Flyer

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Dell Streak 7 hay HTC Flyer đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Dell Streak 7 (NVIDIA Tegra T20 1GHz, 16GB, 7 inch, Android OS V2.2) Phablet
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Flyer (1.5GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v2.4)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Dell Streak 7 (3 ý kiến)
thuan_tvhỗ trợ cảm ứng đa chạm tương đối tốt, cùng với đó là khả năng pinch-to-zoom cực kỳ ấn tượng(3.008 ngày trước)
MINHHUNG6vượt trội hơn, chạy nhanh và ổn định(3.522 ngày trước)
hakute6thiết kế mang đậm chất doanh nhân và các ưu điểm vốn có(3.619 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Flyer (8 ý kiến)
tramlikeGiao diện màn hình rộng, thiết kế mỏng mầu sắc đẹp nét(3.536 ngày trước)
ngocbichndhtc flyer là luawj chon thú vị với tính năng đặc biệt hình ảnh độ phân giariii cao âm thanh sắc nét, màn hình cảm ứng nhạy chuẩn thiêt kế đẹp snag trọng(3.569 ngày trước)
hoccodon6con nay dep nek, chúng ta nen mua nhanh(3.725 ngày trước)
luanlovely6hàng phân khúc cao cấp,, tập trung vào phần cứng, cấu hình hơn là vẻ ngoài(3.748 ngày trước)
hoacodonrất hợp cho cách bạn nữ thanh lịch, vừ quyến rũ, lại sang trọng.(3.846 ngày trước)
wingdamSGHTC pin lâu hơn Dell rất rất nhiều. Hình ảnh cũng đẹp hơn, hệ điều hành thường xuyên được nâng cấp. Thiết kế nhìn sang trọng. Chỉ có 1 điều là giá hơi cao.(4.134 ngày trước)
vothiminhThiết kế đẹp, dung lượn lưu trữ lớn, có kết nối 3G(4.249 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Tùy biến HTC tốt,ổn định,tiện lợi(4.260 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Dell Streak 7 (NVIDIA Tegra T20 1GHz, 16GB, 7 inch, Android OS V2.2) Phablet
đại diện cho
Dell Streak 7
vsHTC Flyer (1.5GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v2.4)
đại diện cho
HTC Flyer
T
Hãng sản xuất (Manufacture)DellvsHTCHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)7 inchvs7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)WVGA (800×480)vsWSVGA (1024 x 600)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)NVIDIA Tegra T20vsĐang chờ cập nhậtLoại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.50GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)Đang chờ cập nhậtvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Đang chờ cập nhậtvsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs32GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 2.1
vs
• Bluetooth 3.0
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)vsCổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• Đang chờ cập nhật
vs
• Đang chờ cập nhật
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvsQuay Video 720pTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v2.4 (Gingerbread)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 2780mAhvs4000mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs4Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.45vs0.42Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 199.9 x 119.8 x 12.4 mmvs122 x 195.4 x 13.2 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ