Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Dell Streak 7 (3 ý kiến)
thuan_tvhỗ trợ cảm ứng đa chạm tương đối tốt, cùng với đó là khả năng pinch-to-zoom cực kỳ ấn tượng(3.008 ngày trước)
MINHHUNG6vượt trội hơn, chạy nhanh và ổn định(3.522 ngày trước)
hakute6thiết kế mang đậm chất doanh nhân và các ưu điểm vốn có(3.619 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Flyer (8 ý kiến)
tramlikeGiao diện màn hình rộng, thiết kế mỏng mầu sắc đẹp nét(3.536 ngày trước)
ngocbichndhtc flyer là luawj chon thú vị với tính năng đặc biệt hình ảnh độ phân giariii cao âm thanh sắc nét, màn hình cảm ứng nhạy chuẩn thiêt kế đẹp snag trọng(3.569 ngày trước)
hoccodon6con nay dep nek, chúng ta nen mua nhanh(3.725 ngày trước)
luanlovely6hàng phân khúc cao cấp,, tập trung vào phần cứng, cấu hình hơn là vẻ ngoài(3.748 ngày trước)
hoacodonrất hợp cho cách bạn nữ thanh lịch, vừ quyến rũ, lại sang trọng.(3.846 ngày trước)
wingdamSGHTC pin lâu hơn Dell rất rất nhiều. Hình ảnh cũng đẹp hơn, hệ điều hành thường xuyên được nâng cấp. Thiết kế nhìn sang trọng. Chỉ có 1 điều là giá hơi cao.(4.134 ngày trước)
vothiminhThiết kế đẹp, dung lượn lưu trữ lớn, có kết nối 3G(4.249 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Tùy biến HTC tốt,ổn định,tiện lợi(4.260 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Dell Streak 7 (NVIDIA Tegra T20 1GHz, 16GB, 7 inch, Android OS V2.2) Phablet đại diện cho Dell Streak 7 | vs | HTC Flyer (1.5GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v2.4) đại diện cho HTC Flyer | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Dell | vs | HTC | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WVGA (800×480) | vs | WSVGA (1024 x 600) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra T20 | vs | Đang chờ cập nhật | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.50Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | Đang chờ cập nhật | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Đang chờ cập nhật | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 32GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 | vs | • Bluetooth 3.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | vs | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||||
Cổng USB | • Đang chờ cập nhật | vs | • Đang chờ cập nhật | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | Quay Video 720p | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v2.4 (Gingerbread) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 2780mAh | vs | 4000mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | 4 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.45 | vs | 0.42 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 199.9 x 119.8 x 12.4 mm | vs | 122 x 195.4 x 13.2 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Dell Streak 7 vs Samsung Galaxy Tab |
Dell Streak 7 vs Archos 80 G9 |
Dell Streak 7 vs Kindle Fire |
Dell Streak 7 vs FPT Tablet |
Dell Streak 7 vs P1000 Galaxy Tab |
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 10.1 |
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 10.1v |
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 8.9 |
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 7.7 |
Dell Streak 7 vs Dell Streak |
Dell Streak 7 vs ViewSonic G-Tablet |
Dell Streak 7 vs Archos 101 IT |
Dell Streak 7 vs Archos 70 IT |
Dell Streak 7 vs Optimus Pad |
Dell Streak 7 vs Sony Tablet S |
Dell Streak 7 vs Apple Ipad 2 |
Dell Streak 7 vs Apple iPad |
Dell Streak 7 vs HP TouchPad |
Dell Streak 7 vs Samsung 700T |
Dell Streak 7 vs IdeaPad K1 |
Dell Streak 7 vs IdeaPad A1 |
Dell Streak 7 vs Regza AT700 |
Dell Streak 7 vs ViewSonic VB734 |
Dell Streak 7 vs Acer Iconia Tab A501 |
Dell Streak 7 vs ViewSonic VB734 Pro |
Dell Streak 7 vs Toshiba Regza AT200 |
Dell Streak 7 vs Acer Iconia Tab W501 |
Dell Streak 7 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Dell Streak 7 vs Sony Tablet P |
Dell Streak 7 vs Apple Ipad 3 |
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 3 7inch |
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 4 |
Dell Streak 7 vs Venue 7 3740 |
Dell Streak 7 vs Dell Latitude XT3 |
Dell Streak 7 vs Dell Venue 8 |
Blackberry Playbook vs Dell Streak 7 |
Motorola Xoom vs Dell Streak 7 |
HTC Evo View 4G vs Dell Streak 7 |
Acer Iconia Tab A500 vs Dell Streak 7 |
Acer Iconia W500 vs Dell Streak 7 |
Asus Eee Pad Transformer vs Dell Streak 7 |
HTC Flyer vs Archos 101 IT |
HTC Flyer vs Archos 70 IT |
HTC Flyer vs Optimus Pad |
HTC Flyer vs Sony Tablet S |
HTC Flyer vs Apple Ipad 2 |
HTC Flyer vs Apple iPad |
HTC Flyer vs HP TouchPad |
HTC Flyer vs Samsung 700T |
HTC Flyer vs IdeaPad K1 |
HTC Flyer vs IdeaPad A1 |
HTC Flyer vs Regza AT700 |
HTC Flyer vs ViewSonic VB734 |
HTC Flyer vs Acer Iconia Tab A501 |
HTC Flyer vs ViewSonic VB734 Pro |
HTC Flyer vs Toshiba Regza AT200 |
HTC Flyer vs Acer Iconia Tab W501 |
HTC Flyer vs Asus Transformer Pad TF300 |
HTC Flyer vs Sony Tablet P |
HTC Flyer vs HTC Vertex |
HTC Flyer vs Apple Ipad 3 |
HTC Flyer vs Apple Ipad 5 |
ViewSonic G-Tablet vs HTC Flyer |
Dell Streak vs HTC Flyer |
Galaxy Tab 7.7 vs HTC Flyer |
Galaxy Tab 8.9 vs HTC Flyer |
Galaxy Tab 10.1v vs HTC Flyer |
Galaxy Tab 10.1 vs HTC Flyer |
P1000 Galaxy Tab vs HTC Flyer |
FPT Tablet vs HTC Flyer |
Kindle Fire vs HTC Flyer |
Blackberry Playbook vs HTC Flyer |
Motorola Xoom vs HTC Flyer |
Acer Iconia Tab A500 vs HTC Flyer |
Asus Eee Pad Transformer vs HTC Flyer |
Archos 80 G9 vs HTC Flyer |
Samsung Galaxy Tab vs HTC Flyer |
HTC Evo View 4G vs HTC Flyer |
Acer Iconia W500 vs HTC Flyer |