Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Flyer hay Apple Ipad 5, HTC Flyer vs Apple Ipad 5

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Flyer hay Apple Ipad 5 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Flyer (1.5GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v2.4)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
Apple iPad 5 16GB iOS 5 WiFi Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPad 5 16GB iOS 5 WiFi White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPad 5 32GB iOS 5 WiFi - Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPad 5 32GB iOS 5 WiFi - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPad 5 64GB iOS 5 WiFi - Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPad 5 64GB iOS 5 WiFi - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Flyer (1 ý kiến)
tramlikekiểu dáng đẹp, hợp thời trang, dung lượng lớn(3.546 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Apple Ipad 5 (4 ý kiến)
hakute6giá rẻ hơn và màn hình rộng hơn, kiểu dáng đẹp hơn, rất tiện dụng(3.615 ngày trước)
hoccodon6giá thành vừa phải hợp vói nhiều từng lớp tiêu dùng(3.769 ngày trước)
luanlovely6đẹp thanh mảnh hơn tích hợp nhiều tính năng hiện đại hơn(3.838 ngày trước)
hoacodonsản phẩm có kiểu dáng theo ý thích của tôi(3.850 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Flyer (1.5GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v2.4)
đại diện cho
HTC Flyer
vsApple iPad 5 16GB iOS 5 WiFi Black
đại diện cho
Apple Ipad 5
T
Hãng sản xuất (Manufacture)HTCvsAppleHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình Đang chờ cập nhậtvsIPSCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)7 inchvs9.7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)WSVGA (1024 x 600)vs2048 x 1536Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Đang chờ cập nhậtvsApple A6X (dual core)Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.50Ghzvs1.30GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 32GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsPowerVR SGX543MP4GPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11a/b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 3.0
• GPS
vs
• Bluetooth 4.0
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)vs
• Headphone
• Microphone
• Lightning
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• Đang chờ cập nhật
vs
• Đang chờ cập nhật
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácQuay Video 720pvs- Camera iSight 5.0 megapixel
- Retina display
AirPlay Mirroring to Apple TV (2nd and 3rd generation) at 720p
AirPlay video streaming to Apple TV (3rd generation) at up to 1080p and Apple TV (2nd generation) at up to 720p
Video mirroring and video out support: Up to 720p through Lightning Digital AV Adapter and Lightning to VGA Adapter; video playback up to 1080p (sold separately)
Video formats supported: H.264 video up to 1080p, 30 frames per second, High Profile level 4.1 with AAC-LC audio up to 160 Kbps, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; MPEG-4 video up to 2.5 Mbps, 640 by 480 pixels, 30 frames per second, Simple Profile with AAC-LC audio up to 160 Kbps per channel, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; Motion JPEG (M-JPEG) up to 35 Mbps, 1280 by 720 pixels, 30 frames per second, audio in ulaw, PCM stereo audio in .avi file format
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v2.4 (Gingerbread)vsiOS 5Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Đang chờ cập nhậtvsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 4000mAhvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)4vs10Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.42vs0.65Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 122 x 195.4 x 13.2 mmvs241.2 x 185.7 x 9.4 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ