Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Flyer hay IdeaPad A1, HTC Flyer vs IdeaPad A1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Flyer hay IdeaPad A1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Flyer (1.5GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v2.4)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
Lenovo IdeaPad A1 (TI OMAP 3622 1.0GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v2.3)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Lenovo IdeaPad A1 (TI OMAP 3622 1.0GHz, 512MB RAM, 32GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v2.3)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Flyer (6 ý kiến)
hoccodon6kiểu dáng đẹp cấu hình mạnh dẽ dàng sử dụng(3.768 ngày trước)
luanlovely6luong tren ca tuyet voi, cau hinh cao, chay rat nhanh, su dung he dieu hanh(3.788 ngày trước)
hoacodonthiết kế mỏng, kiểu dáng thời trang thanh thao(3.841 ngày trước)
cuongjonstone123Máy sở hữu RAM 1GB và bộ nhớ trong 32GB có thể mở rộng bằng thẻ nhớ.(3.899 ngày trước)
lnailoveme1Cấu hình cao, màn hình to hơn, cảm ứng nhạy hơn(4.389 ngày trước)
dungshopHTC Flyer tốt hơn Tốc độ (CPU Speed)1.50Ghz(4.477 ngày trước)
Ý kiến của người chọn IdeaPad A1 (6 ý kiến)
thuan_tvIdeaPad A1 đặc biệt so với các mẫu máy khác là khả năng định vị GPS và dẫn đường offline.(3.008 ngày trước)
MINHHUNG6chất lương, mẫu mã, giá cả cạnh tranh phù hợp với thị hiếu tiêu dùng của người dân(3.522 ngày trước)
tramlikeđẹp và màn hình 15in tha hồ có diện tích sử dụng(3.623 ngày trước)
hakute6Máy thương hiệu hơn, phần mềm dễ sử dụng(3.702 ngày trước)
vothiminhGiá rẻ, cấu hình khá ổn, máy thiết kế khá đẹp(4.227 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Giá rẻ,dùng tốt ổn đinh,làm việc tốt(4.239 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Flyer (1.5GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v2.4)
đại diện cho
HTC Flyer
vsLenovo IdeaPad A1 (TI OMAP 3622 1.0GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v2.3)
đại diện cho
IdeaPad A1
T
Hãng sản xuất (Manufacture)HTCvsLenovoHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình Đang chờ cập nhậtvsLEDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)7 inchvs7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)WSVGA (1024 x 600)vsLED (1024 x 600)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Đang chờ cập nhậtvsTI OMAP 3622Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.50Ghzvs1.00GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs512MBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 32GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng (Touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 3.0
• GPS
vs
• Bluetooth 2.1
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)vs
• Headphone
• Microphone
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• Đang chờ cập nhật
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Đang chờ cập nhậtvsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácQuay Video 720pvsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v2.4 (Gingerbread)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Đang chờ cập nhậtvsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 4000mAhvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)4vs7Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.42vs0.4Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 122 x 195.4 x 13.2 mmvs195 x 125 x 11.95 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ