Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Archos 80 G9 hay Archos 101 G9, Archos 80 G9 vs Archos 101 G9

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Archos 80 G9 hay Archos 101 G9 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Archos 80 G9
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Archos 101 G9
( 11 người chọn - Xem chi tiết )
2
11
Archos 80 G9
Archos 101 G9

So sánh về giá của sản phẩm

Archos 80 G9 (ARM Cortex A9 1.5GHz, 250GB HDD, 8 inch, Android OS v3.1) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Archos 80 G9 (ARM Cortex A9 1.5GHz, 8GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v3.1) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Archos 101 G9 (ARM Cortex A9 1.2GHz, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android 4.0 Ice Cream Sandwich) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Archos 101 G9 (ARM Cortex A9 1.0GHz, 8GB FLASH DRIVER, 10.1 inch, Android OS v3.2 Honeycomb) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Archos 101 G9 (ARM Cortex A9 1GHz, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v3.2) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Archos 101 G9 (ARM Cortex A9 1GHz, 250GB HDD, 10.1 inch, Android OS v3.2) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Archos 101 G9 (ARM Cortex A9 1GHz, 8GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v3.2) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Archos 101 G9 (ARM Cotex A9 1.5GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Archos 101 G9 (ARM Cotex A9 1.5GHz, 1GB RAM, 250GB HDD, 10.1 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Archos 101 G9 (ARM Cotex A9 1.5GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Archos 80 G9 (2 ý kiến)
phunghoaingoccó thêm úb 3g rời để dùng chung cho máy tính(3.800 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Nhỏ gọn,vừa tay,cảm ứng mượt,ổn định(4.259 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Archos 101 G9 (7 ý kiến)
hieunhanvientuvanNhỏ gọn, màu đẹp, nhìu tính năng, kết nối được 3G. phù hợp cho mọi người(3.422 ngày trước)
X2313kiểu dáng đẹp, mạnh mẽ, tính năng vượt trội(3.465 ngày trước)
hakute6ưu việt hơn, đặc biệt kiểu dáng sang trọng(3.540 ngày trước)
hoccodon6hình ảnh điẹp uy tín tốt hiện Archos 101 G9 ra thị trường sớm(3.751 ngày trước)
luanlovely6Màn hình lớn, cấu hình cao, trang bị cả card màn hình rời, hỗ trợ đồ hoạ(3.843 ngày trước)
hoacodonman hinh dep sang ro , rat thich thiết kế mẫu mã đẹp nên mình chọn(3.855 ngày trước)
vothiminhMàn hình rộng hơn 80 G9, sử dụng thích hơn(4.276 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Archos 80 G9 (ARM Cortex A9 1.5GHz, 16GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v3.1) Wifi, 3G Model
đại diện cho
Archos 80 G9
vsArchos 101 G9 (ARM Cortex A9 1.2GHz, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android 4.0 Ice Cream Sandwich) Wifi, 3G Model
đại diện cho
Archos 101 G9
T
Hãng sản xuất (Manufacture)ArchosvsArchosHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LEDvsLEDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)8 inchvs10.1 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)vsLCD (1280 x 800)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)ARM Cortex A9vsARM Cortex A9Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.50Ghzvs1.20GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng (Touch screen)
vs
• Đang chờ cập nhật
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
• 3G
vs
• IEEE 802.11b/g/n
• 3G
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 2.1
• GPS
vs
• Bluetooth 2.1
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• HDMI
vs
• Microphone
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v3.2 (Honeycomb)vsAndroid OS, v4 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium Polymer (Li-Po)vsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)10vs10Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.46vs0.64Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 226 x 155 x 11.7 mmvs276 x 167 x 12.6 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ