Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Evo View 4G (3 ý kiến)
hakute6hệ điều hành ổn định, loa tốt, pin khỏe(3.564 ngày trước)
luanlovely6Thiết kế chắc chắn. Tốc độ cũng như sử lý tốt(3.745 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905HTC Evo View 4G vi xử lý nhanh hơn giá cũng tốt(4.310 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Tab 10.1v (7 ý kiến)
tramlikecấu hình cao,cảm ứng mượt,thiết kế đẹp hơn(3.629 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng độc đáo, chất lượng cũng tốt(3.763 ngày trước)
hoacodonMình vẫn tin tưởng hàng Galaxy Portege hơn(3.840 ngày trước)
tumobilướt web nhanh, cài được nhiều ứng dụng(4.209 ngày trước)
vothiminhMàn hình rộng hơn, cấu hình đủ chạy những ứng dụng phổ biến nhất(4.236 ngày trước)
topwinGalaxy Tab 10.1v với bản Android OS, v3.0 (Honeycomb) nhanh hơn(4.295 ngày trước)
thietbianhsang_binhgiaTôi làm văn phòng hay phải gửi mail và check mail nen Galaxy 10.1 v có màn hình lớn hơn dễ nhìn hơn tốc độ may nhanh hơn bắt được nhiều loại mạng lan hơn(4.306 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC EVO View 4G (Qualcomm Snapdragon 1.5GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, Android) Wifi đại diện cho HTC Evo View 4G | vs | Samsung Galaxy Tab 10.1v (P7100) (ARM Cortex A9 1GHz, 16GB Flash Drive, 10.1 inch, Android OS V3.0) Wifi, 3G Model đại diện cho Galaxy Tab 10.1v | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | HTC | vs | Samsung | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LED | vs | TFT | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | LED (1024 x 600) | vs | WXGA (1280 x 800) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Qualcomm | vs | ARM Cortex A9 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.50Ghz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 32GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | ULP GeForce | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n • EVDO | vs | • IEEE 802.11b/g/n • 3G • GPRS • EDGE | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 3.0 • GPS | vs | • Bluetooth 2.1 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • VGA out | vs | • Headphone • Microphone • VGA out | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | - SNS integration
- Digital compass - MP4/DivX/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC player - Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Adobe Flash 10.1 support - Voice memo - Predictive text input (Swype) - Quay Video 1080p | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS | vs | Android OS, v3.0 (Honeycomb) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | 10 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.42 | vs | 0.56 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 196 x112 x 12.7 mm | vs | 246.2 x 170.4 x 10.9 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
HTC Evo View 4G vs Motorola Xoom |
HTC Evo View 4G vs Blackberry Playbook |
HTC Evo View 4G vs Dell Streak 7 |
HTC Evo View 4G vs Samsung Galaxy Tab |
HTC Evo View 4G vs Archos 80 G9 |
HTC Evo View 4G vs Kindle Fire |
HTC Evo View 4G vs FPT Tablet |
HTC Evo View 4G vs P1000 Galaxy Tab |
HTC Evo View 4G vs Galaxy Tab 10.1 |
HTC Evo View 4G vs Galaxy Tab 8.9 |
HTC Evo View 4G vs Galaxy Tab 7.7 |
HTC Evo View 4G vs Dell Streak |
HTC Evo View 4G vs ViewSonic G-Tablet |
HTC Evo View 4G vs HTC Flyer |
HTC Evo View 4G vs Archos 101 IT |
HTC Evo View 4G vs Archos 70 IT |
HTC Evo View 4G vs Optimus Pad |
HTC Evo View 4G vs Sony Tablet S |
HTC Evo View 4G vs Apple Ipad 2 |
HTC Evo View 4G vs Apple iPad |
HTC Evo View 4G vs HP TouchPad |
HTC Evo View 4G vs Samsung 700T |
HTC Evo View 4G vs IdeaPad K1 |
HTC Evo View 4G vs IdeaPad A1 |
HTC Evo View 4G vs Regza AT700 |
HTC Evo View 4G vs ViewSonic VB734 |
HTC Evo View 4G vs Acer Iconia Tab A501 |
HTC Evo View 4G vs ViewSonic VB734 Pro |
HTC Evo View 4G vs Toshiba Regza AT200 |
HTC Evo View 4G vs Acer Iconia Tab W501 |
HTC Evo View 4G vs Asus Transformer Pad TF300 |
HTC Evo View 4G vs Sony Tablet P |
HTC Evo View 4G vs HTC Vertex |
HTC Evo View 4G vs Apple Ipad 3 |
HTC Evo View 4G vs Apple Ipad 5 |
Acer Iconia Tab A500 vs HTC Evo View 4G |
Acer Iconia W500 vs HTC Evo View 4G |
Asus Eee Pad Transformer vs HTC Evo View 4G |
Galaxy Tab 10.1v vs Galaxy Tab 8.9 |
Galaxy Tab 10.1v vs Galaxy Tab 7.7 |
Galaxy Tab 10.1v vs Dell Streak |
Galaxy Tab 10.1v vs ViewSonic G-Tablet |
Galaxy Tab 10.1v vs HTC Flyer |
Galaxy Tab 10.1v vs Archos 101 IT |
Galaxy Tab 10.1v vs Archos 70 IT |
Galaxy Tab 10.1v vs Optimus Pad |
Galaxy Tab 10.1v vs Sony Tablet S |
Galaxy Tab 10.1v vs Apple Ipad 2 |
Galaxy Tab 10.1v vs Apple iPad |
Galaxy Tab 10.1v vs HP TouchPad |
Galaxy Tab 10.1v vs Samsung 700T |
Galaxy Tab 10.1v vs IdeaPad K1 |
Galaxy Tab 10.1v vs IdeaPad A1 |
Galaxy Tab 10.1v vs Regza AT700 |
Galaxy Tab 10.1v vs ViewSonic VB734 |
Galaxy Tab 10.1v vs Acer Iconia Tab A501 |
Galaxy Tab 10.1v vs ViewSonic VB734 Pro |
Galaxy Tab 10.1v vs Toshiba Regza AT200 |
Galaxy Tab 10.1v vs Acer Iconia Tab W501 |
Galaxy Tab 10.1v vs Asus Transformer Pad TF300 |
Galaxy Tab 10.1v vs Sony Tablet P |
Galaxy Tab 10.1v vs Google Nexus 7 |
Galaxy Tab 10.1v vs Sony SGP-T111 |
Galaxy Tab 10.1v vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Galaxy Tab 10.1v vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Galaxy Tab 10.1v vs BiPad New |
Galaxy Tab 10.1v vs Sony Xperia Tablet S |
Galaxy Tab 10.1v vs Apple Ipad 3 |
Galaxy Tab 10.1v vs Kindle Fire HD 7inch |
Galaxy Tab 10.1v vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Galaxy Tab 10.1v vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Galaxy Tab 10.1v vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Galaxy Tab 10.1v vs Apple iPad Mini |
Galaxy Tab 10.1v vs Apple Ipad 4 |
Galaxy Tab 10.1v vs Apple Ipad 5 |
Galaxy Tab 10.1v vs FPT Tablet HD |
Galaxy Tab 10.1v vs FPT Tablet II |
Galaxy Tab 10.1v vs Galaxy Tab 3 7inch |
Galaxy Tab 10.1v vs Sony Xperia Tablet Z |
Galaxy Tab 10.1 vs Galaxy Tab 10.1v |
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 10.1v |
FPT Tablet vs Galaxy Tab 10.1v |
Kindle Fire vs Galaxy Tab 10.1v |
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 10.1v |
Motorola Xoom vs Galaxy Tab 10.1v |
Acer Iconia Tab A500 vs Galaxy Tab 10.1v |
Asus Eee Pad Transformer vs Galaxy Tab 10.1v |
Archos 80 G9 vs Galaxy Tab 10.1v |
Samsung Galaxy Tab vs Galaxy Tab 10.1v |
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 10.1v |
Acer Iconia W500 vs Galaxy Tab 10.1v |