Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Tab 8.9 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Galaxy Tab 3 7inch (8 ý kiến)

MINHHUNG6chắc chắn là tốt hơn hẳn thì cả thể giới mới lựa chọn nhiều như vậy chứ(3.918 ngày trước)

hakute6mấu mã thì đẹp nhưng chất lượng thì không tốt(4.051 ngày trước)

huonghuongvuongGia ca phai chang, mau ma dep,...(4.098 ngày trước)

luanlovely6màn hình lớn hơn, có kết nối 3G(4.269 ngày trước)

hoccodon6hai cái thì cũng như nhau thôi nhưng mìnhthiích cái này(4.269 ngày trước)

hoacodonnếu mua để chơi game thì loại này tốt hơn hẳn(4.326 ngày trước)

hahuong1610Dep ve hinh thuc....tot ve noi dung(4.335 ngày trước)

trongnhan1995chạy mượt hơn và tốc độ sử lý mhanh hơn(4.409 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Tab 8.9 (P7300) (ARM Cortex-A9 1GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Drive, 8.9 inch, Android OS v3.0) Wifi, 3G Model đại diện cho Galaxy Tab 8.9 | vs | Samsung Galaxy Tab 3 7.0 (P3200) (Dual-core 1.2 GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.1) WiFi, 3G Model đại diện cho Galaxy Tab 3 7inch | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Samsung | vs | Samsung | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | TFT | vs | TFT | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 8.9 inch | vs | 7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1280 x 800) | vs | LCD (1024 x 600) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | ARM Cortex A9 | vs | Đang chờ cập nhật | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.20Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | ULP GeForce | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n • 3G • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n • 3G • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 3.0 • GPS | vs | • Bluetooth 3.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • VGA out | vs | • Headphone • Microphone • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera • SIM card tray | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - TouchWiz UX UI - Three-axis gyro sensor - Touch-sensitive controls - SNS integration - Digital compass - TV-out - MP4/DivX/Xvid/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/OGG player - Organizer - Image/video editor - Quickoffice HD editor/viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Adobe Flash 10.2 support - Voice memo - Predictive text input (Swype) - Quay Video 720p | vs | - TV Out
- SNS integration - MP4/DivX/Xvid/H.264/H.263/WMV player - MP3/WAV/eAAC+/WMA/AC3/Flac player - Organizer - Image/video editor - Quickoffice HD editor/viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v3.0 (Honeycomb) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | 4000mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.47 | vs | 0.3 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 230.9 x 157.8 x 8.6 mm | vs | 188 x 111.1 x 9.9 | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Galaxy Tab 8.9 vs Galaxy Tab 7.7 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Dell Streak | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs ViewSonic G-Tablet | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs HTC Flyer | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Archos 101 IT | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Archos 70 IT | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Optimus Pad | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Tablet S | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple Ipad 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple iPad | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung 700T | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs IdeaPad K1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs IdeaPad A1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Regza AT700 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs ViewSonic VB734 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Acer Iconia Tab A501 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs ViewSonic VB734 Pro | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Toshiba Regza AT200 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Acer Iconia Tab W501 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Asus Transformer Pad TF300 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Tablet P | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Google Nexus 7 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony SGP-T111 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Note 10.1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs BiPad New | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Xperia Tablet S | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple Ipad 3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Kindle Fire HD 7inch | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Kindle Fire HD 8.9inch | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple iPad Mini | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple Ipad 4 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple Ipad 5 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs FPT Tablet HD | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs FPT Tablet II | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Xperia Tablet Z | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
FPT Tablet vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
Kindle Fire vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
Asus Eee Pad Transformer vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
Archos 80 G9 vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Tab vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
HTC Evo View 4G vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia W500 vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 3 7inch vs Sony Xperia Tablet Z |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 3 7inch vs Galaxy Tab 4 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 3 7inch vs iPad mini 2 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 3 7inch vs Galaxy Tab S 8.4 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 3 7inch vs Galaxy Tab S 10.5 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 3 7inch vs Venue 7 3740 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 3 7inch vs Dell Latitude XT3 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 3 7inch vs Dell Venue 8 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 3 7inch vs Galaxy Tab 4 8.0 (2015) |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Tab 2 7inch vs Galaxy Tab 3 7inch |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch vs Galaxy Tab 3 7inch |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 7.7 vs Galaxy Tab 3 7inch |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1v vs Galaxy Tab 3 7inch |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1 vs Galaxy Tab 3 7inch |
![]() | ![]() | P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 3 7inch |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Tab vs Galaxy Tab 3 7inch |
![]() | ![]() | Apple Ipad 5 vs Galaxy Tab 3 7inch |
![]() | ![]() | Apple Ipad 4 vs Galaxy Tab 3 7inch |
![]() | ![]() | Apple iPad Mini vs Galaxy Tab 3 7inch |
![]() | ![]() | Apple Ipad 3 vs Galaxy Tab 3 7inch |
![]() | ![]() | BiPad New vs Galaxy Tab 3 7inch |
![]() | ![]() | Apple iPad vs Galaxy Tab 3 7inch |
![]() | ![]() | Apple Ipad 2 vs Galaxy Tab 3 7inch |
![]() | ![]() | FPT Tablet II vs Galaxy Tab 3 7inch |
![]() | ![]() | FPT Tablet HD vs Galaxy Tab 3 7inch |
![]() | ![]() | Kindle Fire HD 8.9inch vs Galaxy Tab 3 7inch |
![]() | ![]() | Kindle Fire HD 7inch vs Galaxy Tab 3 7inch |
![]() | ![]() | Sony Xperia Tablet S vs Galaxy Tab 3 7inch |
![]() | ![]() | Sony SGP-T111 vs Galaxy Tab 3 7inch |
![]() | ![]() | Sony Tablet P vs Galaxy Tab 3 7inch |
![]() | ![]() | Sony Tablet S vs Galaxy Tab 3 7inch |
![]() | ![]() | FPT Tablet vs Galaxy Tab 3 7inch |
![]() | ![]() | Kindle Fire vs Galaxy Tab 3 7inch |
![]() | ![]() | Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 3 7inch |