Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 19 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Tab 8.9 (3 ý kiến)

tramlikemàu sáng dáng đẹp chuẩn,tôi chọn(4.048 ngày trước)

hakute6cấu hình mượt, tốc độ xử lí tương đối ổn định(4.067 ngày trước)

hanhnguyen2708kinh te day du chuc nang ma co the dap ung den nguoi su dung(4.407 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Apple Ipad 5 (16 ý kiến)

sieuthitructuyenhc311vì ipad 5 thiết kế đẹp hơn, sang trọng về cả mẫu mx và màu sắc. độ nhạy cao hơn nữa(3.915 ngày trước)

luongnguyen3svì đây là thuơng hiệu lớn, màu sắc và độ nhạy màn hình cảm ưng tốt hơn(3.920 ngày trước)

tuphan2311cấu hình mượt, tốc độ xử lí nhanh(3.973 ngày trước)

thach_netnammàn hình đẹp, chạy mượt và đẵng cấp hơn(3.977 ngày trước)

lequangvinhktNhiều tiện ích, chụp hình, quay phim đẹp, cảm ứng tốt(4.051 ngày trước)

nguyencongluuNew iPad là thiết bị đầu tiên của Apple hỗ trợ mạng 4G LTE, tất nhiên 4G sẽ nhanh hơn 3G. Để tiện so sánh thì iPad 2 3G với tốc độ 3.1 Mbps trên mạng EV-DO và 7.2 Mbps trên HSPA, còn New iPad thì hỗ trợ HSPA+ với tốc độ lên đến 21 Mbps.(4.067 ngày trước)
Mở rộng

ngocbichndmột chiếc apple ipad 5 có thiết kế đẹp sang trọng tiện ích, có nhiều phần mềm hay, sễ sử dung camera có độ phân giải cao, bộ nhớ lớn hơn sơ với dòng galay tap 8.9(4.067 ngày trước)
Mở rộng

Thanhvanthacocấu hình tốt hơn, chất lượng ổn định hơn(4.122 ngày trước)

dmtrungprvnlướt Web nhanh, cấu hình mạnh, màn hình rộng, hợp túi tiền(4.192 ngày trước)

TrangNguyenShopApple là hãng sành điệu hơn hẳn(4.258 ngày trước)

hoccodon6Cảm ứng mượt mà . Quả thật thích hợp với công việc của tôi(4.285 ngày trước)

luanlovely6thích ở thương hiệu, cấu hình máy, độ nhạy(4.341 ngày trước)

hoacodonlướt web nhanh, màn hình phân giải tốt, bin bền lâu(4.352 ngày trước)

tuprovnipad 5 vừa đẹp,vũa hợp với túi tiền(4.552 ngày trước)

phieuvanApple Ipad 5 giao diện đẹp và tiện dụng hơn, tích hợp nhiều tính năng hơn(4.567 ngày trước)

thaihabds79máy cực chuẩn, cảm ứng lướt nhanh(4.597 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Tab 8.9 (P7300) (ARM Cortex-A9 1GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Drive, 8.9 inch, Android OS v3.0) Wifi, 3G Model đại diện cho Galaxy Tab 8.9 | vs | Apple iPad 5 16GB iOS 5 WiFi Black đại diện cho Apple Ipad 5 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Samsung | vs | Apple | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | TFT | vs | IPS | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 8.9 inch | vs | 9.7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1280 x 800) | vs | 2048 x 1536 | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | ARM Cortex A9 | vs | Apple A6X (dual core) | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.30Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | ULP GeForce | vs | PowerVR SGX543MP4 | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n • 3G • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 3.0 • GPS | vs | • Bluetooth 4.0 | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • VGA out | vs | • Headphone • Microphone • Lightning | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • Đang chờ cập nhật | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - TouchWiz UX UI - Three-axis gyro sensor - Touch-sensitive controls - SNS integration - Digital compass - TV-out - MP4/DivX/Xvid/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/OGG player - Organizer - Image/video editor - Quickoffice HD editor/viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Adobe Flash 10.2 support - Voice memo - Predictive text input (Swype) - Quay Video 720p | vs | - Camera iSight 5.0 megapixel
- Retina display AirPlay Mirroring to Apple TV (2nd and 3rd generation) at 720p AirPlay video streaming to Apple TV (3rd generation) at up to 1080p and Apple TV (2nd generation) at up to 720p Video mirroring and video out support: Up to 720p through Lightning Digital AV Adapter and Lightning to VGA Adapter; video playback up to 1080p (sold separately) Video formats supported: H.264 video up to 1080p, 30 frames per second, High Profile level 4.1 with AAC-LC audio up to 160 Kbps, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; MPEG-4 video up to 2.5 Mbps, 640 by 480 pixels, 30 frames per second, Simple Profile with AAC-LC audio up to 160 Kbps per channel, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; Motion JPEG (M-JPEG) up to 35 Mbps, 1280 by 720 pixels, 30 frames per second, audio in ulaw, PCM stereo audio in .avi file format | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v3.0 (Honeycomb) | vs | iOS 5 | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | 10 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.47 | vs | 0.65 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 230.9 x 157.8 x 8.6 mm | vs | 241.2 x 185.7 x 9.4 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Galaxy Tab 8.9 vs Galaxy Tab 7.7 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Dell Streak | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs ViewSonic G-Tablet | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs HTC Flyer | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Archos 101 IT | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Archos 70 IT | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Optimus Pad | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Tablet S | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple Ipad 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple iPad | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung 700T | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs IdeaPad K1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs IdeaPad A1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Regza AT700 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs ViewSonic VB734 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Acer Iconia Tab A501 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs ViewSonic VB734 Pro | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Toshiba Regza AT200 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Acer Iconia Tab W501 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Asus Transformer Pad TF300 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Tablet P | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Google Nexus 7 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony SGP-T111 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Note 10.1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs BiPad New | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Xperia Tablet S | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple Ipad 3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Kindle Fire HD 7inch | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Kindle Fire HD 8.9inch | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple iPad Mini | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple Ipad 4 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs FPT Tablet HD | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs FPT Tablet II | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Galaxy Tab 3 7inch | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Xperia Tablet Z | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
FPT Tablet vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
Kindle Fire vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
Asus Eee Pad Transformer vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
Archos 80 G9 vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Tab vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
HTC Evo View 4G vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia W500 vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Apple Ipad 5 vs FPT Tablet HD |
![]() | ![]() | Apple Ipad 5 vs FPT Tablet II |
![]() | ![]() | Apple Ipad 5 vs Galaxy Tab 3 7inch |
![]() | ![]() | Apple Ipad 5 vs Sony Xperia Tablet Z |
![]() | ![]() | Apple Ipad 5 vs Lumia 2520 |
![]() | ![]() | Apple Ipad 5 vs Galaxy Tab 4 |
![]() | ![]() | Apple Ipad 5 vs G Pad |
![]() | ![]() | Apple Ipad 4 vs Apple Ipad 5 |
![]() | ![]() | Apple iPad Mini vs Apple Ipad 5 |
![]() | ![]() | Apple Ipad 3 vs Apple Ipad 5 |
![]() | ![]() | Apple iPad vs Apple Ipad 5 |
![]() | ![]() | Apple Ipad 2 vs Apple Ipad 5 |
![]() | ![]() | Blackberry Playbook vs Apple Ipad 5 |
![]() | ![]() | Asus Tablet 810 vs Apple Ipad 5 |
![]() | ![]() | Asus Tablet 600 vs Apple Ipad 5 |
![]() | ![]() | Asus Transformer Book vs Apple Ipad 5 |
![]() | ![]() | Asus Transformer Pad TF300 vs Apple Ipad 5 |
![]() | ![]() | Asus Eee Pad Transformer vs Apple Ipad 5 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Apple Ipad 5 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Note 10.1 vs Apple Ipad 5 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Tab 2 7inch vs Apple Ipad 5 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch vs Apple Ipad 5 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 7.7 vs Apple Ipad 5 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1v vs Apple Ipad 5 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1 vs Apple Ipad 5 |
![]() | ![]() | P1000 Galaxy Tab vs Apple Ipad 5 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Tab vs Apple Ipad 5 |
![]() | ![]() | HTC Vertex vs Apple Ipad 5 |
![]() | ![]() | HTC Flyer vs Apple Ipad 5 |
![]() | ![]() | HTC Evo View 4G vs Apple Ipad 5 |
![]() | ![]() | FPT Tablet vs Apple Ipad 5 |
![]() | ![]() | BiPad New vs Apple Ipad 5 |
![]() | ![]() | Kindle Fire HD 8.9inch vs Apple Ipad 5 |
![]() | ![]() | Kindle Fire HD 7inch vs Apple Ipad 5 |
![]() | ![]() | Sony Xperia Tablet S vs Apple Ipad 5 |
![]() | ![]() | Sony SGP-T111 vs Apple Ipad 5 |
![]() | ![]() | Sony Tablet P vs Apple Ipad 5 |
![]() | ![]() | Sony Tablet S vs Apple Ipad 5 |
![]() | ![]() | Kindle Fire vs Apple Ipad 5 |