Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Tab 8.9 (4 ý kiến)

hcm_hotv_vatgiaMàn hình vừa phải độ phân giải máy cao(3.552 ngày trước)

hakute6vì kiểu dáng hợp thời trang và tiện dụng(4.049 ngày trước)

luanlovely6cai nay nhin cung ok minh cung thich day cau hinh cung manh(4.272 ngày trước)

hoacodongiá cả phù hợp với túi tiền người mua, màn hình rộng, thiết kế đơn giản và bắt mắt(4.325 ngày trước)
Ý kiến của người chọn FPT Tablet II (2 ý kiến)

MINHHUNG6sang trọng hơn,khỏe khoắn hơn,tinh tế hơn hẳn(3.916 ngày trước)

hoccodon6Mình là con gái nên mình chọn cái này cho nhỏ, gọn, nhẹ, dễ mang đi(4.267 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Tab 8.9 (P7300) (ARM Cortex-A9 1GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Drive, 8.9 inch, Android OS v3.0) Wifi, 3G Model đại diện cho Galaxy Tab 8.9 | vs | FPT Tablet II (Qualcomm MSM 7227 0.8GHz, 512MB RAM, 115MB SSD, 7 inch, Android OS v2.2) Wifi, 3G Model đại diện cho FPT Tablet II | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Samsung | vs | Đang chờ cập nhật | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | TFT | vs | TFT | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 8.9 inch | vs | 7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1280 x 800) | vs | WVGA (800×480) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | ARM Cortex A9 | vs | Qualcomm MSM 7227 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 800Mhz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 512MB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | SSD | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 115MB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | ULP GeForce | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n • 3G • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA | vs | • IEEE 802.11b/g/n • 3G • GPRS • EDGE • HSDPA | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 3.0 • GPS | vs | • Bluetooth • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • VGA out | vs | • Headphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • Đang chờ cập nhật | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera • SIM card tray | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - TouchWiz UX UI - Three-axis gyro sensor - Touch-sensitive controls - SNS integration - Digital compass - TV-out - MP4/DivX/Xvid/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/OGG player - Organizer - Image/video editor - Quickoffice HD editor/viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Adobe Flash 10.2 support - Voice memo - Predictive text input (Swype) - Quay Video 720p | vs | Đọc sách
Ứng dụng Việt miễn phí F-store Lịch âm dương, từ điển Bàn phím gõ tiếng Việt tích hợp | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v3.0 (Honeycomb) | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | 4250mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.47 | vs | 0.38 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 230.9 x 157.8 x 8.6 mm | vs | 197 x 120 x 13.9 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Galaxy Tab 8.9 vs Galaxy Tab 7.7 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Dell Streak | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs ViewSonic G-Tablet | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs HTC Flyer | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Archos 101 IT | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Archos 70 IT | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Optimus Pad | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Tablet S | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple Ipad 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple iPad | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung 700T | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs IdeaPad K1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs IdeaPad A1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Regza AT700 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs ViewSonic VB734 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Acer Iconia Tab A501 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs ViewSonic VB734 Pro | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Toshiba Regza AT200 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Acer Iconia Tab W501 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Asus Transformer Pad TF300 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Tablet P | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Google Nexus 7 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony SGP-T111 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Note 10.1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs BiPad New | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Xperia Tablet S | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple Ipad 3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Kindle Fire HD 7inch | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Kindle Fire HD 8.9inch | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple iPad Mini | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple Ipad 4 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple Ipad 5 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs FPT Tablet HD | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Galaxy Tab 3 7inch | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Xperia Tablet Z | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
FPT Tablet vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
Kindle Fire vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
Asus Eee Pad Transformer vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
Archos 80 G9 vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Tab vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
HTC Evo View 4G vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia W500 vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | FPT Tablet II vs Galaxy Tab 3 7inch |
![]() | ![]() | FPT Tablet II vs Sony Xperia Tablet Z |
![]() | ![]() | FPT Tablet II vs Lumia 2520 |
![]() | ![]() | FPT Tablet II vs Galaxy Tab 4 |
![]() | ![]() | FPT Tablet II vs G Pad |
![]() | ![]() | FPT Tablet II vs FPT Tablet Wi-Fi VI |
![]() | ![]() | FPT Tablet II vs FPT Tablet Wi-Fi II |
![]() | ![]() | FPT Tablet II vs FPT Tablet Wi-Fi III |
![]() | ![]() | FPT Tablet II vs FPT Tablet VI |
![]() | ![]() | FPT Tablet II vs FPT Tablet Wi-Fi V |
![]() | ![]() | FPT Tablet HD vs FPT Tablet II |
![]() | ![]() | Apple Ipad 5 vs FPT Tablet II |
![]() | ![]() | FPT Tablet vs FPT Tablet II |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Tab 2 7inch vs FPT Tablet II |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch vs FPT Tablet II |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs FPT Tablet II |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Note 10.1 vs FPT Tablet II |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 7.7 vs FPT Tablet II |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1v vs FPT Tablet II |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1 vs FPT Tablet II |
![]() | ![]() | P1000 Galaxy Tab vs FPT Tablet II |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Tab vs FPT Tablet II |
![]() | ![]() | Blackberry Playbook vs FPT Tablet II |
![]() | ![]() | Apple Ipad 4 vs FPT Tablet II |
![]() | ![]() | Apple iPad Mini vs FPT Tablet II |
![]() | ![]() | Apple Ipad 3 vs FPT Tablet II |
![]() | ![]() | Apple iPad vs FPT Tablet II |
![]() | ![]() | Apple Ipad 2 vs FPT Tablet II |
![]() | ![]() | Kindle Fire HD 8.9inch vs FPT Tablet II |
![]() | ![]() | Kindle Fire HD 7inch vs FPT Tablet II |
![]() | ![]() | Sony Xperia Tablet S vs FPT Tablet II |
![]() | ![]() | BiPad New vs FPT Tablet II |
![]() | ![]() | Sony SGP-T111 vs FPT Tablet II |
![]() | ![]() | Sony Tablet P vs FPT Tablet II |
![]() | ![]() | Sony Tablet S vs FPT Tablet II |
![]() | ![]() | Kindle Fire vs FPT Tablet II |