Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Tab 8.9 hay Sony Xperia Tablet Z, Galaxy Tab 8.9 vs Sony Xperia Tablet Z

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Tab 8.9 hay Sony Xperia Tablet Z đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Galaxy Tab 8.9
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony Xperia Tablet Z
( 11 người chọn - Xem chi tiết )
5
11
Galaxy Tab 8.9
Sony Xperia Tablet Z

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Tab 8.9 (P7300) (ARM Cortex-A9 1GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Drive, 8.9 inch, Android OS v3.0) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Tab 8.9 (P7310) (ARM Cortex-A9 1GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Drive, 8.9 inch, Android OS V3.0) Wifi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 8.9 (P7300) (ARM Cortex-A9 1GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Drive, 8.9 inch, Android OS V3.0) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Tab 8.9 (P7310) (ARM Cortex-A9 1GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Drive, 8.9 inch, Android OS V3.0) Wifi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 8.9 (P7300) (ARM Cortex-A9 1GHz, 1GB RAM, 64GB Flash Drive, 8.9 inch, Android OS V3.0) Wifi + 3G
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 8.9 (P7310) (ARM Cortex-A9 1GHz, 1GB RAM, 64GB Flash Drive, 8.9 inch, Android OS V3.0) Wifi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
Sony Xperia Tablet Z (Qualcomm Snapdragon APQ8064 1.5GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS 4.1.2) Wifi, 4G Mode Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Tab 8.9 (4 ý kiến)
mrvinhnhansu21Gia re, chat luong san pham tot(4.178 ngày trước)
vinhsuphu88Gia re, chat luong san pham tot(4.185 ngày trước)
mrvinhnhansuGia re, chat luong san pham tot(4.186 ngày trước)
hahuong1610Gia re, chat luong san pham tot(4.353 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Tablet Z (9 ý kiến)
thuan_tvMàn hình của đạt độ sắc nét tương đối cao nhờ ứng dụng công nghệ màn hình điện dung và cảm biến đa điểm(3.507 ngày trước)
MINHHUNG6Kiểu dáng luôn hợp thời trang, tính năng hoàn thiện(3.936 ngày trước)
tramlikeGiá rẻ, cấu hình , màn hình rộng hơn, thiết kế nhìn cũng gọn gàng hơn(4.039 ngày trước)
hakute6cấu hình khủng, đẹp, sang trọng(4.130 ngày trước)
mrvinhnhansu121dmỏng và tinh tế hơn, giá cả hợp lý, tạo đẳng cấp cho người sử dụng(4.132 ngày trước)
mrvinhnhansu121cmỏng và tinh tế hơn, giá cả hợp lý, tạo đẳng cấp cho người sử dụng(4.132 ngày trước)
luanlovely6dao diện rộng, tích hợp nhiều tính năng, mỏng(4.287 ngày trước)
hoccodon6Thiết kế đẹp, bắt mắt, cấu hình cao, dùng được(4.287 ngày trước)
hoacodonmỏng và tinh tế hơn, giá cả hợp lý, tạo đẳng cấp cho người sử dụng(4.342 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Tab 8.9 (P7300) (ARM Cortex-A9 1GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Drive, 8.9 inch, Android OS v3.0) Wifi, 3G Model
đại diện cho
Galaxy Tab 8.9
vsSony Xperia Tablet Z (Qualcomm Snapdragon APQ8064 1.5GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS 4.1.2) Wifi, 4G Mode Black
đại diện cho
Sony Xperia Tablet Z
T
Hãng sản xuất (Manufacture)SamsungvsSonyHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình TFTvsLEDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)8.9 inchvs10.1 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)WXGA (1280 x 800)vs1920 x 1200Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)ARM Cortex A9vsSnapDragon S4 Pro APQ8064Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.50GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs2GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs32GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUULP GeForcevsAdreno 320GPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11a/b/g/n
• 3G
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
• HSUPA
vs
• IEEE 802.11a/b/g/n
• 3G
• HSDPA
• HSUPA
• 4G
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 3.0
• GPS
vs
• Bluetooth 4.0
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• VGA out
vs
• Headphone
• Microphone
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Đang chờ cập nhậtvsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
• SIM card tray
• NFC
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- TouchWiz UX UI
- Three-axis gyro sensor
- Touch-sensitive controls
- SNS integration
- Digital compass
- TV-out
- MP4/DivX/Xvid/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+/OGG player
- Organizer
- Image/video editor
- Quickoffice HD editor/viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Adobe Flash 10.2 support
- Voice memo
- Predictive text input (Swype)
- Quay Video 720p
vs- Sony Mobile BRAVIA Engine 2
- IP57 certified - dust proof and water proof
- SNS integration
- MP4/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v3.0 (Honeycomb)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvs6000mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.47vs0.49Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 230.9 x 157.8 x 8.6 mmvs266 x 172 x 6.9 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ

Galaxy Tab 8.9 vs Galaxy Tab 7.7Galaxy Tab 8.9Galaxy Tab 7.7
Galaxy Tab 8.9 vs Dell StreakGalaxy Tab 8.9Dell Streak
Galaxy Tab 8.9 vs ViewSonic G-TabletGalaxy Tab 8.9ViewSonic G-Tablet
Galaxy Tab 8.9 vs HTC FlyerGalaxy Tab 8.9HTC Flyer
Galaxy Tab 8.9 vs Archos 101 ITGalaxy Tab 8.9Archos 101 IT
Galaxy Tab 8.9 vs Archos 70 ITGalaxy Tab 8.9Archos 70 IT
Galaxy Tab 8.9 vs Optimus PadGalaxy Tab 8.9Optimus Pad
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Tablet S Galaxy Tab 8.9Sony Tablet S 
Galaxy Tab 8.9 vs Apple Ipad 2Galaxy Tab 8.9Apple Ipad 2
Galaxy Tab 8.9 vs Apple iPadGalaxy Tab 8.9Apple iPad
Galaxy Tab 8.9 vs HP TouchPadGalaxy Tab 8.9HP TouchPad
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung 700TGalaxy Tab 8.9Samsung 700T
Galaxy Tab 8.9 vs IdeaPad K1Galaxy Tab 8.9IdeaPad K1
Galaxy Tab 8.9 vs IdeaPad A1Galaxy Tab 8.9IdeaPad A1
Galaxy Tab 8.9 vs Regza AT700Galaxy Tab 8.9Regza AT700
Galaxy Tab 8.9 vs ViewSonic VB734Galaxy Tab 8.9ViewSonic VB734
Galaxy Tab 8.9 vs Acer Iconia Tab A501Galaxy Tab 8.9Acer Iconia Tab A501
Galaxy Tab 8.9 vs ViewSonic VB734 ProGalaxy Tab 8.9ViewSonic VB734 Pro
Galaxy Tab 8.9 vs Toshiba Regza AT200Galaxy Tab 8.9Toshiba Regza AT200
Galaxy Tab 8.9 vs Acer Iconia Tab W501Galaxy Tab 8.9Acer Iconia Tab W501
Galaxy Tab 8.9 vs Asus Transformer Pad TF300Galaxy Tab 8.9Asus Transformer Pad TF300
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Tablet PGalaxy Tab 8.9Sony Tablet P
Galaxy Tab 8.9 vs Google Nexus 7Galaxy Tab 8.9Google Nexus 7
Galaxy Tab 8.9 vs Sony SGP-T111Galaxy Tab 8.9Sony SGP-T111
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Note 10.1Galaxy Tab 8.9Samsung Galaxy Note 10.1
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)Galaxy Tab 8.9Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)
Galaxy Tab 8.9 vs BiPad NewGalaxy Tab 8.9BiPad New
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Xperia Tablet SGalaxy Tab 8.9Sony Xperia Tablet S
Galaxy Tab 8.9 vs Apple Ipad 3Galaxy Tab 8.9Apple Ipad 3
Galaxy Tab 8.9 vs Kindle Fire HD 7inchGalaxy Tab 8.9Kindle Fire HD 7inch
Galaxy Tab 8.9 vs Kindle Fire HD 8.9inchGalaxy Tab 8.9Kindle Fire HD 8.9inch
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inchGalaxy Tab 8.9Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Tab 2 7inchGalaxy Tab 8.9Samsung Galaxy Tab 2 7inch
Galaxy Tab 8.9 vs Apple iPad MiniGalaxy Tab 8.9Apple iPad Mini
Galaxy Tab 8.9 vs Apple Ipad 4Galaxy Tab 8.9Apple Ipad 4
Galaxy Tab 8.9 vs Apple Ipad 5Galaxy Tab 8.9Apple Ipad 5
Galaxy Tab 8.9 vs FPT Tablet HDGalaxy Tab 8.9FPT Tablet HD
Galaxy Tab 8.9 vs FPT Tablet IIGalaxy Tab 8.9FPT Tablet II
Galaxy Tab 8.9 vs Galaxy Tab 3 7inchGalaxy Tab 8.9Galaxy Tab 3 7inch
Galaxy Tab 10.1v vs Galaxy Tab 8.9Galaxy Tab 10.1vGalaxy Tab 8.9
Galaxy Tab 10.1 vs Galaxy Tab 8.9Galaxy Tab 10.1Galaxy Tab 8.9
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 8.9P1000 Galaxy TabGalaxy Tab 8.9
FPT Tablet vs Galaxy Tab 8.9FPT TabletGalaxy Tab 8.9
Kindle Fire vs Galaxy Tab 8.9Kindle FireGalaxy Tab 8.9
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 8.9Blackberry PlaybookGalaxy Tab 8.9
Motorola Xoom vs Galaxy Tab 8.9Motorola XoomGalaxy Tab 8.9
Acer Iconia Tab A500 vs Galaxy Tab 8.9Acer Iconia Tab A500Galaxy Tab 8.9
Asus Eee Pad Transformer vs Galaxy Tab 8.9Asus Eee Pad TransformerGalaxy Tab 8.9
Archos 80 G9 vs Galaxy Tab 8.9Archos 80 G9Galaxy Tab 8.9
Samsung Galaxy Tab vs Galaxy Tab 8.9Samsung Galaxy TabGalaxy Tab 8.9
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 8.9Dell Streak 7Galaxy Tab 8.9
HTC Evo View 4G vs Galaxy Tab 8.9HTC Evo View 4GGalaxy Tab 8.9
Acer Iconia W500 vs Galaxy Tab 8.9Acer Iconia W500Galaxy Tab 8.9