Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Tab 8.9 (4 ý kiến)

mrvinhnhansu21Gia re, chat luong san pham tot(4.178 ngày trước)
vinhsuphu88Gia re, chat luong san pham tot(4.185 ngày trước)
mrvinhnhansuGia re, chat luong san pham tot(4.186 ngày trước)

hahuong1610Gia re, chat luong san pham tot(4.353 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Tablet Z (9 ý kiến)

thuan_tvMàn hình của đạt độ sắc nét tương đối cao nhờ ứng dụng công nghệ màn hình điện dung và cảm biến đa điểm(3.507 ngày trước)

MINHHUNG6Kiểu dáng luôn hợp thời trang, tính năng hoàn thiện(3.936 ngày trước)

tramlikeGiá rẻ, cấu hình , màn hình rộng hơn, thiết kế nhìn cũng gọn gàng hơn(4.039 ngày trước)

hakute6cấu hình khủng, đẹp, sang trọng(4.130 ngày trước)

mrvinhnhansu121dmỏng và tinh tế hơn, giá cả hợp lý, tạo đẳng cấp cho người sử dụng(4.132 ngày trước)

mrvinhnhansu121cmỏng và tinh tế hơn, giá cả hợp lý, tạo đẳng cấp cho người sử dụng(4.132 ngày trước)

luanlovely6dao diện rộng, tích hợp nhiều tính năng, mỏng(4.287 ngày trước)

hoccodon6Thiết kế đẹp, bắt mắt, cấu hình cao, dùng được(4.287 ngày trước)

hoacodonmỏng và tinh tế hơn, giá cả hợp lý, tạo đẳng cấp cho người sử dụng(4.342 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Tab 8.9 (P7300) (ARM Cortex-A9 1GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Drive, 8.9 inch, Android OS v3.0) Wifi, 3G Model đại diện cho Galaxy Tab 8.9 | vs | Sony Xperia Tablet Z (Qualcomm Snapdragon APQ8064 1.5GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS 4.1.2) Wifi, 4G Mode Black đại diện cho Sony Xperia Tablet Z | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Samsung | vs | Sony | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | TFT | vs | LED | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 8.9 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1280 x 800) | vs | 1920 x 1200 | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | ARM Cortex A9 | vs | SnapDragon S4 Pro APQ8064 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.50Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 2GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 32GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | ULP GeForce | vs | Adreno 320 | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n • 3G • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n • 3G • HSDPA • HSUPA • 4G | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 3.0 • GPS | vs | • Bluetooth 4.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • VGA out | vs | • Headphone • Microphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera • SIM card tray • NFC | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - TouchWiz UX UI - Three-axis gyro sensor - Touch-sensitive controls - SNS integration - Digital compass - TV-out - MP4/DivX/Xvid/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/OGG player - Organizer - Image/video editor - Quickoffice HD editor/viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Adobe Flash 10.2 support - Voice memo - Predictive text input (Swype) - Quay Video 720p | vs | - Sony Mobile BRAVIA Engine 2
- IP57 certified - dust proof and water proof - SNS integration - MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v3.0 (Honeycomb) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | 6000mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.47 | vs | 0.49 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 230.9 x 157.8 x 8.6 mm | vs | 266 x 172 x 6.9 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Galaxy Tab 8.9 vs Galaxy Tab 7.7 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Dell Streak | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs ViewSonic G-Tablet | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs HTC Flyer | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Archos 101 IT | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Archos 70 IT | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Optimus Pad | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Tablet S | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple Ipad 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple iPad | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung 700T | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs IdeaPad K1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs IdeaPad A1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Regza AT700 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs ViewSonic VB734 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Acer Iconia Tab A501 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs ViewSonic VB734 Pro | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Toshiba Regza AT200 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Acer Iconia Tab W501 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Asus Transformer Pad TF300 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Tablet P | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Google Nexus 7 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony SGP-T111 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Note 10.1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs BiPad New | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Xperia Tablet S | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple Ipad 3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Kindle Fire HD 7inch | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Kindle Fire HD 8.9inch | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple iPad Mini | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple Ipad 4 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple Ipad 5 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs FPT Tablet HD | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs FPT Tablet II | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Galaxy Tab 3 7inch | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
FPT Tablet vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
Kindle Fire vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
Asus Eee Pad Transformer vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
Archos 80 G9 vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Tab vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
HTC Evo View 4G vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia W500 vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Sony Xperia Tablet Z vs Lumia 2520 |
![]() | ![]() | Sony Xperia Tablet Z vs Galaxy Tab 4 |
![]() | ![]() | Sony Xperia Tablet Z vs G Pad |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 3 7inch vs Sony Xperia Tablet Z |
![]() | ![]() | FPT Tablet II vs Sony Xperia Tablet Z |
![]() | ![]() | FPT Tablet HD vs Sony Xperia Tablet Z |
![]() | ![]() | Apple Ipad 5 vs Sony Xperia Tablet Z |
![]() | ![]() | Apple Ipad 4 vs Sony Xperia Tablet Z |
![]() | ![]() | Apple iPad Mini vs Sony Xperia Tablet Z |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Tab 2 7inch vs Sony Xperia Tablet Z |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch vs Sony Xperia Tablet Z |
![]() | ![]() | Kindle Fire HD 8.9inch vs Sony Xperia Tablet Z |
![]() | ![]() | Kindle Fire HD 7inch vs Sony Xperia Tablet Z |
![]() | ![]() | Apple Ipad 3 vs Sony Xperia Tablet Z |
![]() | ![]() | Sony Xperia Tablet S vs Sony Xperia Tablet Z |
![]() | ![]() | BiPad New vs Sony Xperia Tablet Z |
![]() | ![]() | Sony SGP-T111 vs Sony Xperia Tablet Z |
![]() | ![]() | Sony Tablet P vs Sony Xperia Tablet Z |
![]() | ![]() | Apple iPad vs Sony Xperia Tablet Z |
![]() | ![]() | Apple Ipad 2 vs Sony Xperia Tablet Z |
![]() | ![]() | Sony Tablet S vs Sony Xperia Tablet Z |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 7.7 vs Sony Xperia Tablet Z |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1v vs Sony Xperia Tablet Z |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1 vs Sony Xperia Tablet Z |
![]() | ![]() | P1000 Galaxy Tab vs Sony Xperia Tablet Z |
![]() | ![]() | FPT Tablet vs Sony Xperia Tablet Z |
![]() | ![]() | Kindle Fire vs Sony Xperia Tablet Z |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Tab vs Sony Xperia Tablet Z |