Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Tab 10.1 (3 ý kiến)
luanlovely6nhin màn hình nó dất đẹp , loa to(3.758 ngày trước)
hoccodon6màn hình rộng hơn, nhiều tính năng hơn(3.771 ngày trước)
hoacodoncấu hình mạnh, thiết kế mạnh mẽ, bền và chất lượng tốt(3.847 ngày trước)
Ý kiến của người chọn FPT Tablet HD (1 ý kiến)
hakute6mẫu mã đẹp, sang trọng, có sức hút(3.568 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Tab 10.1 (P7500) (NVIDIA Tegra II 1GHz, 16GB Flash Drive, 10.1 inch, Android OS V3.0) Wifi Model đại diện cho Galaxy Tab 10.1 | vs | FPT Tablet HD (Allwinner A10 1.0GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0) Black đại diện cho FPT Tablet HD | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Samsung | vs | Đang chờ cập nhật | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | TFT | vs | TFT | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch | vs | 7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1280 x 800) | vs | Độ phân giải màn hình (Resolution) | ||||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra 2 dual-core | vs | Allwinner A10 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 8GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | ULP GeForce | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 3.0 • GPS | vs | • Đang chờ cập nhật | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • VGA out | vs | • Headphone • Microphone • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - TouchWiz UX UI
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Three-axis gyro sensor - Touch-sensitive controls - SNS integration - Digital compass - TV-out - MP4/DivX/Xvid/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/OGG player - Organizer - Image/video editor - Quickoffice HD editor/viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Adobe Flash 10.2 support - Voice memo - Predictive text input (Swype) - Quay Video 1080p | vs | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v3.0 (Honeycomb) | vs | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | 3000mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 9 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.56 | vs | 0.29 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 246.2 x 170.4 x 10.9mm | vs | 191.7 x 121.5 x 11 | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Galaxy Tab 10.1 vs Galaxy Tab 10.1v |
Galaxy Tab 10.1 vs Galaxy Tab 8.9 |
Galaxy Tab 10.1 vs Galaxy Tab 7.7 |
Galaxy Tab 10.1 vs Dell Streak |
Galaxy Tab 10.1 vs ViewSonic G-Tablet |
Galaxy Tab 10.1 vs HTC Flyer |
Galaxy Tab 10.1 vs Archos 101 IT |
Galaxy Tab 10.1 vs Archos 70 IT |
Galaxy Tab 10.1 vs Optimus Pad |
Galaxy Tab 10.1 vs Sony Tablet S |
Galaxy Tab 10.1 vs Apple Ipad 2 |
Galaxy Tab 10.1 vs Apple iPad |
Galaxy Tab 10.1 vs HP TouchPad |
Galaxy Tab 10.1 vs Samsung 700T |
Galaxy Tab 10.1 vs IdeaPad K1 |
Galaxy Tab 10.1 vs IdeaPad A1 |
Galaxy Tab 10.1 vs Regza AT700 |
Galaxy Tab 10.1 vs ViewSonic VB734 |
Galaxy Tab 10.1 vs Acer Iconia Tab A501 |
Galaxy Tab 10.1 vs ViewSonic VB734 Pro |
Galaxy Tab 10.1 vs Toshiba Regza AT200 |
Galaxy Tab 10.1 vs Acer Iconia Tab W501 |
Galaxy Tab 10.1 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Galaxy Tab 10.1 vs Sony Tablet P |
Galaxy Tab 10.1 vs Google Nexus 7 |
Galaxy Tab 10.1 vs Sony SGP-T111 |
Galaxy Tab 10.1 vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Galaxy Tab 10.1 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Galaxy Tab 10.1 vs BiPad New |
Galaxy Tab 10.1 vs Sony Xperia Tablet S |
Galaxy Tab 10.1 vs Apple Ipad 3 |
Galaxy Tab 10.1 vs Kindle Fire HD 7inch |
Galaxy Tab 10.1 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Galaxy Tab 10.1 vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Galaxy Tab 10.1 vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Galaxy Tab 10.1 vs Apple iPad Mini |
Galaxy Tab 10.1 vs Apple Ipad 4 |
Galaxy Tab 10.1 vs Apple Ipad 5 |
Galaxy Tab 10.1 vs FPT Tablet II |
Galaxy Tab 10.1 vs Galaxy Tab 3 7inch |
Galaxy Tab 10.1 vs Sony Xperia Tablet Z |
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 10.1 |
FPT Tablet vs Galaxy Tab 10.1 |
Kindle Fire vs Galaxy Tab 10.1 |
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 10.1 |
Motorola Xoom vs Galaxy Tab 10.1 |
Acer Iconia Tab A500 vs Galaxy Tab 10.1 |
Asus Eee Pad Transformer vs Galaxy Tab 10.1 |
Archos 80 G9 vs Galaxy Tab 10.1 |
Samsung Galaxy Tab vs Galaxy Tab 10.1 |
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 10.1 |
HTC Evo View 4G vs Galaxy Tab 10.1 |
Acer Iconia W500 vs Galaxy Tab 10.1 |
FPT Tablet HD vs FPT Tablet II |
FPT Tablet HD vs Galaxy Tab 3 7inch |
FPT Tablet HD vs Sony Xperia Tablet Z |
Apple Ipad 5 vs FPT Tablet HD |
FPT Tablet vs FPT Tablet HD |
Samsung Galaxy Tab 2 7inch vs FPT Tablet HD |
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch vs FPT Tablet HD |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs FPT Tablet HD |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs FPT Tablet HD |
Galaxy Tab 7.7 vs FPT Tablet HD |
Galaxy Tab 8.9 vs FPT Tablet HD |
Galaxy Tab 10.1v vs FPT Tablet HD |
P1000 Galaxy Tab vs FPT Tablet HD |
Samsung Galaxy Tab vs FPT Tablet HD |
Blackberry Playbook vs FPT Tablet HD |
Apple Ipad 4 vs FPT Tablet HD |
Apple iPad Mini vs FPT Tablet HD |
Apple Ipad 3 vs FPT Tablet HD |
Apple iPad vs FPT Tablet HD |
Apple Ipad 2 vs FPT Tablet HD |
Kindle Fire HD 8.9inch vs FPT Tablet HD |
Kindle Fire HD 7inch vs FPT Tablet HD |
Sony Xperia Tablet S vs FPT Tablet HD |
BiPad New vs FPT Tablet HD |
Sony SGP-T111 vs FPT Tablet HD |
Sony Tablet P vs FPT Tablet HD |
Sony Tablet S vs FPT Tablet HD |
Kindle Fire vs FPT Tablet HD |