Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 15 bình luận
Ý kiến của người chọn Motorola Xoom (3 ý kiến)

mrvinhnhansu121dchọn Motorola Xoom vì nhìn đẹp,tiền cũng vừa túi tiền(4.096 ngày trước)

topwinchọn Motorola Xoom vì nhìn đẹp,tiền cũng vừa túi tiền(4.789 ngày trước)

anhbi06máy tính bảng motorola xoom cấu hình tạm được, cảm ứng không được nhạy lắm(4.924 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Tab 10.1v (12 ý kiến)

tramlikesành điệu, thời trang, màn hình mỏng(4.021 ngày trước)

hakute6nhin dep hon, hay hay va cung vi mot ly do la toi chua co(4.059 ngày trước)

luanlovely6là ok nhất rồi ,nhìn sang trọng lắm(4.240 ngày trước)

hoccodon6vì màu sắc sáng phù hợp với con gái(4.258 ngày trước)

hoacodonHình dáng hợp thời trang, chất lượng và thương hiệu tốt(4.335 ngày trước)
vothiminhCó kết nối 3G, máy mỏng hơn, nhìn đẹp hơn(4.730 ngày trước)

thanhbinhmarketing1905Galaxy Tab 10.1v bảo hành,hỗ trợ tốt hơn.(4.892 ngày trước)

helpme00cấu hình cao, màn hình Galaxy Tab 10.1v sắc nét, thời lượng pin cao(4.916 ngày trước)

dangtranthuhaứng dụng dễ sử dụng , bảo hành tốt(4.978 ngày trước)

dotranvn1985Thích em này hơn, vì nhìn kiểu máy đẹp hơn(4.993 ngày trước)

congnhomducminhanhChạy Androit ngon, mượt, thiết kế tinh tế(5.029 ngày trước)

wtruongthanhGiá tốt và được hỗ trợ nhiều hơn so với Xoom!(5.036 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola Xoom Family Edition (NVIDIA Tegra II 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS V3.1) đại diện cho Motorola Xoom | vs | Samsung Galaxy Tab 10.1v (P7100) (ARM Cortex A9 1GHz, 16GB Flash Drive, 10.1 inch, Android OS V3.0) Wifi, 3G Model đại diện cho Galaxy Tab 10.1v | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Motorola | vs | Samsung | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | TFT | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1280 x 800) | vs | WXGA (1280 x 800) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra 2 dual-core | vs | ARM Cortex A9 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRII | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | ULP GeForce | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n • 3G • GPRS • EDGE | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 • GPS | vs | • Bluetooth 2.1 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | vs | • Headphone • Microphone • VGA out | Cổng giao tiếp (Ports) | ||||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Đang chờ cập nhật | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | bộ ứng dụng MotoPack
ứng dụng Zoodles cho phép trẻ tương tác với những nội dung đã được cha mẹ chọn lọc. Các ứng dụng khác được Motorola trang bị sẵn bao gồm QuickOffice Pro HD, MotoPrint, trò chơi Asphalt 6 và Sim City Deluxe | vs | - SNS integration
- Digital compass - MP4/DivX/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC player - Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Adobe Flash 10.1 support - Voice memo - Predictive text input (Swype) - Quay Video 1080p | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v3.0.1 (Honeycomb) | vs | Android OS, v3.0 (Honeycomb) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | 10 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.73 | vs | 0.56 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 249.1 x 167.8 x 12.9 mm | vs | 246.2 x 170.4 x 10.9 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Motorola Xoom vs Blackberry Playbook | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs Dell Streak 7 | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs Samsung Galaxy Tab | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs Archos 80 G9 | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs Kindle Fire | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs FPT Tablet | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs P1000 Galaxy Tab | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs Galaxy Tab 10.1 | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs Galaxy Tab 7.7 | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs Dell Streak | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs ViewSonic G-Tablet | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs HTC Flyer | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs Archos 101 IT | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs Archos 70 IT | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs Optimus Pad | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs Sony Tablet S | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs Apple Ipad 2 | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs Apple iPad | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs Samsung 700T | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs IdeaPad K1 | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs IdeaPad A1 | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs Regza AT700 | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs ViewSonic VB734 | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs Acer Iconia Tab A501 | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs ViewSonic VB734 Pro | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs Toshiba Regza AT200 | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs Acer Iconia Tab W501 | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs Asus Transformer Pad TF300 | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs Sony Tablet P | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs Apple Ipad 3 | ![]() | ![]() |
HTC Evo View 4G vs Motorola Xoom | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs Motorola Xoom | ![]() | ![]() |
Acer Iconia W500 vs Motorola Xoom | ![]() | ![]() |
Asus Eee Pad Transformer vs Motorola Xoom | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1v vs Galaxy Tab 8.9 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1v vs Galaxy Tab 7.7 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1v vs Dell Streak |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1v vs ViewSonic G-Tablet |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1v vs HTC Flyer |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1v vs Archos 101 IT |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1v vs Archos 70 IT |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1v vs Optimus Pad |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1v vs Sony Tablet S |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1v vs Apple Ipad 2 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1v vs Apple iPad |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1v vs HP TouchPad |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1v vs Samsung 700T |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1v vs IdeaPad K1 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1v vs IdeaPad A1 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1v vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1v vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1v vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1v vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1v vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1v vs Acer Iconia Tab W501 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1v vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1v vs Sony Tablet P |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1v vs Google Nexus 7 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1v vs Sony SGP-T111 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1v vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1v vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1v vs BiPad New |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1v vs Sony Xperia Tablet S |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1v vs Apple Ipad 3 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1v vs Kindle Fire HD 7inch |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1v vs Kindle Fire HD 8.9inch |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1v vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1v vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1v vs Apple iPad Mini |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1v vs Apple Ipad 4 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1v vs Apple Ipad 5 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1v vs FPT Tablet HD |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1v vs FPT Tablet II |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1v vs Galaxy Tab 3 7inch |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1v vs Sony Xperia Tablet Z |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1 vs Galaxy Tab 10.1v |
![]() | ![]() | P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 10.1v |
![]() | ![]() | FPT Tablet vs Galaxy Tab 10.1v |
![]() | ![]() | Kindle Fire vs Galaxy Tab 10.1v |
![]() | ![]() | Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 10.1v |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A500 vs Galaxy Tab 10.1v |
![]() | ![]() | Asus Eee Pad Transformer vs Galaxy Tab 10.1v |
![]() | ![]() | Archos 80 G9 vs Galaxy Tab 10.1v |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Tab vs Galaxy Tab 10.1v |
![]() | ![]() | Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 10.1v |
![]() | ![]() | HTC Evo View 4G vs Galaxy Tab 10.1v |
![]() | ![]() | Acer Iconia W500 vs Galaxy Tab 10.1v |