Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon Coolpix L28 (1 ý kiến)
cuongjonstone123một dòng sản phẩm mới ra nhưng đã thu hút được khách hàng(3.640 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Coolpix L820 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix L28 đại diện cho Nikon Coolpix L28 | vs | Nikon Coolpix L820 đại diện cho Coolpix L820 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon LIFE Series (L) | vs | Nikon LIFE Series (L) | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 164g | vs | 470g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 95 x 60 x 29 mm | vs | 111 x 76 x 85 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 27 | vs | 65 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CCD | vs | 1/2.3'' BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 20.1Megapixels | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600 | vs | Auto, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5152 x 3864 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 26 – 130 mm | vs | 23 – 675 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.2 - F6.5 | vs | F3.0 - F5.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/2000 sec | vs | 1 - 1/1500 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 30x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • MPO • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI | vs | • MOV • MPEG4 • WAV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • AA | vs | • AA | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Nikon Coolpix L28 vs Nikon Coolpix P520 |
Nikon Coolpix L28 vs Nikon Coolpix S9050 |
Nikon Coolpix L28 vs Nikon Coolpix S2750 |
Nikon Coolpix L28 vs Nikon Coolpix S2700 |
Nikon Coolpix L28 vs Nikon Coolpix S6500 |
Nikon Coolpix S31 vs Nikon Coolpix L28 |
Nikon Coolpix S5200 vs Nikon Coolpix L28 |
Coolpix S9500 vs Nikon Coolpix L28 |
Nikon Coolpix S9400 vs Nikon Coolpix L28 |
Nikon Coolpix AW110 vs Nikon Coolpix L28 |
Nikon Coolpix L27 vs Nikon Coolpix L28 |
Coolpix L820 vs Nikon Coolpix P520 |
Coolpix L820 vs Nikon Coolpix S9050 |
Coolpix L820 vs Nikon Coolpix S2750 |
Coolpix L820 vs Nikon Coolpix S2700 |
Coolpix L820 vs Nikon Coolpix S6500 |
Coolpix L820 vs Fujifilm FinePix S8500 |
Coolpix L820 vs Sony DSC-HX50V |
Coolpix L820 vs Cybershot HX60 |
Coolpix L820 vs Cybershot DSC-W830 |
Coolpix L820 vs Sigma DP2 Quattro |
Coolpix L820 vs Olympus Stylus SH-1 |
Coolpix L820 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Coolpix L820 vs PowerShot SX600 HS |
Coolpix L820 vs FinePix XP70 |
Coolpix L820 vs PowerShot SX400 IS |
Coolpix L820 vs PowerShot SX520 HS |
Coolpix L820 vs Coolpix L330 |
Coolpix L820 vs Olympus Stylus 1 |
Coolpix L820 vs Coolpix P600 |
Coolpix L820 vs Coolpix L830 |
Coolpix L820 vs PowerShot SX510 HS |
Coolpix L820 vs CyberShot DSC-HX400V |
Coolpix L820 vs FinePix S1 |
Coolpix L820 vs Stylus SP-100 |
Coolpix L820 vs Coolpix L29 |
Coolpix L820 vs FinePix S9400W |
Coolpix L820 vs FinePix S9200 |
Coolpix L820 vs FinePix S8600 |
Coolpix L820 vs FinePix S4300 |
Nikon Coolpix S31 vs Coolpix L820 |
Nikon Coolpix S5200 vs Coolpix L820 |
Coolpix S9500 vs Coolpix L820 |
Nikon Coolpix S9400 vs Coolpix L820 |
Nikon Coolpix AW110 vs Coolpix L820 |
Nikon Coolpix L27 vs Coolpix L820 |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix L820 |
FinePix S4800 vs Coolpix L820 |