Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix L820 đại diện cho Coolpix L820 | vs | Olympus Stylus SP-100 đại diện cho Stylus SP-100 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon LIFE Series (L) | vs | Olympus Stylus Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 470g | vs | 590g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 111 x 76 x 85 mm | vs | 121 x 91 x 133 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 65 | vs | 37 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3'' BSI-CMOS | vs | 1/2.3" BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto: 125-6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 23 – 675 mm | vs | 24–1200 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.0 - F5.8 | vs | F2.9 - F6.5 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/1500 sec | vs | 30 - 1/1700 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 30x | vs | 50x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • MPO • DCF • DPOF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV • MPEG4 • WAV | vs | Định dạng File phim | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • WIFI • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • AA | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Orientation sensor | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Coolpix L820 vs Nikon Coolpix P520 | ![]() | ![]() |
Coolpix L820 vs Nikon Coolpix S9050 | ![]() | ![]() |
Coolpix L820 vs Nikon Coolpix S2750 | ![]() | ![]() |
Coolpix L820 vs Nikon Coolpix S2700 | ![]() | ![]() |
Coolpix L820 vs Nikon Coolpix S6500 | ![]() | ![]() |
Coolpix L820 vs Fujifilm FinePix S8500 | ![]() | ![]() |
Coolpix L820 vs Sony DSC-HX50V | ![]() | ![]() |
Coolpix L820 vs Cybershot HX60 | ![]() | ![]() |
Coolpix L820 vs Cybershot DSC-W830 | ![]() | ![]() |
Coolpix L820 vs Sigma DP2 Quattro | ![]() | ![]() |
Coolpix L820 vs Olympus Stylus SH-1 | ![]() | ![]() |
Coolpix L820 vs LUMIX DMC-TZ60 | ![]() | ![]() |
Coolpix L820 vs PowerShot SX600 HS | ![]() | ![]() |
Coolpix L820 vs FinePix XP70 | ![]() | ![]() |
Coolpix L820 vs PowerShot SX400 IS | ![]() | ![]() |
Coolpix L820 vs PowerShot SX520 HS | ![]() |
Coolpix L820 vs Coolpix L330 | ![]() | ![]() |
Coolpix L820 vs Olympus Stylus 1 | ![]() | ![]() |
Coolpix L820 vs Coolpix P600 | ![]() | ![]() |
Coolpix L820 vs Coolpix L830 | ![]() | ![]() |
Coolpix L820 vs PowerShot SX510 HS | ![]() | ![]() |
Coolpix L820 vs CyberShot DSC-HX400V | ![]() | ![]() |
Coolpix L820 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
Coolpix L820 vs Coolpix L29 | ![]() | ![]() |
Coolpix L820 vs FinePix S9400W | ![]() | ![]() |
Coolpix L820 vs FinePix S9200 | ![]() | ![]() |
Coolpix L820 vs FinePix S8600 | ![]() | ![]() |
Coolpix L820 vs FinePix S4300 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix L28 vs Coolpix L820 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix S31 vs Coolpix L820 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix S5200 vs Coolpix L820 | ![]() | ![]() |
Coolpix S9500 vs Coolpix L820 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix S9400 vs Coolpix L820 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix AW110 vs Coolpix L820 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix L27 vs Coolpix L820 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix L820 | ![]() | ![]() |
FinePix S4800 vs Coolpix L820 | ![]() | ![]() |