Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon Coolpix AW110 hay Coolpix L820, Nikon Coolpix AW110 vs Coolpix L820

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon Coolpix AW110 hay Coolpix L820 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nikon Coolpix AW110
( 0 người chọn )
vs
Coolpix L820
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Nikon Coolpix AW110
Coolpix L820

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon Coolpix AW110
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nikon Coolpix L820
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon Coolpix AW110 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Coolpix L820 (1 ý kiến)
cuongjonstone123giá cả phải chăng phù hợp cho rất nhiều khách hàng(3.638 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon Coolpix AW110
đại diện cho
Nikon Coolpix AW110
vsNikon Coolpix L820
đại diện cho
Coolpix L820
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsNikon LIFE Series (L)Hãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera193gvs470gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)110 x 65 x 25 mmvs111 x 76 x 85 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)21vs65Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CMOSvs1/2.3'' BSI-CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 125, 200, 400, 800, 1600vsAuto, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 - 140 mmvs23 – 675 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.9 - F4.8vsF3.0 - F5.8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1 - 1/1500 secvs1 - 1/1500 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs30xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• MPO
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• MPO
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
• MPEG4
• WAV
vs
• MOV
• MPEG4
• WAV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• AA
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Waterproof (Chống thấm nước)
• Voice Recording
• GPS
• Shockproof
• Freezeproof
• Quay phim Full HD
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ