Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn IdeaPad A1 (6 ý kiến)

thuan_tvMáy nhỏ gọn nhẹ nhàng dung lượng pin khá cao(3.489 ngày trước)

tramlikethiết kế hiện đại, kiểu dáng bắt mắt.(4.034 ngày trước)

mrvinhnhansu121dkieu dang dep,nho gon va mong,toc do cao(4.077 ngày trước)

mrvinhnhansu121ckieu dang dep,nho gon va mong,toc do cao(4.081 ngày trước)

hakute6gái cả phải chăng, thiết kế đẹp tinh tế(4.195 ngày trước)

hoccodon6kieu dang dep,nho gon va mong,toc do cao(4.272 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Acer Iconia Tab A501 (6 ý kiến)

nguyentuanlinhhhtacer ngon hon, con cai ideapad Á do chua thay thong tin nhieu(4.119 ngày trước)

luanlovely6dòng máy có thương hiệu uy tín,bền,tốc độ xử lý nhanh(4.330 ngày trước)

hoacodonchọn theo số đông thôi chứ thưc sự chưa có kinh nghiệm phân biệt(4.340 ngày trước)
vothiminhCấu hình cao hơn hẳn, dùng thoải mái hơn(4.772 ngày trước)

thanhbinhmarketing1905Màn hình to,chíp xử lý cao hơn hẳn IdeaPad(4.776 ngày trước)

topwinAcer Iconia Tab A501 thiết kế đẹp hơn,IdeaPad A1 nhin điệu đà quá(4.797 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Lenovo IdeaPad A1 (TI OMAP 3622 1.0GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v2.3) đại diện cho IdeaPad A1 | vs | Acer Iconia Tab A501 (NVIDIA Tegra 2 1GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Drive, 10.1 inch, Adroid OS V3.0) Wifi, 3G Model đại diện cho Acer Iconia Tab A501 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Lenovo | vs | Acer | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LED | vs | Đang chờ cập nhật | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | LED (1024 x 600) | vs | WXGA (1280 x 800) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | TI OMAP 3622 | vs | NVIDIA Tegra 2 dual-core | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 512MB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng (Touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng (Touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n • 3G • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 • GPS | vs | • Bluetooth 2.1 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone | vs | • Headphone • Microphone • VGA out • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • 2 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera • SIM card tray | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | - Acer UI
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Gyro sensor - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - SNS integration - HDMI port - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - MP3/WAV/WMA/eAAC+ player - XviD/MP4/H.264/H.263 player - Organizer - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Adobe Flash Player 10.1 - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v3.0 (Honeycomb) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | 3260mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 7 | vs | 8 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.4 | vs | 0.73 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 195 x 125 x 11.95 mm | vs | 260 x 177 x 13.3 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
IdeaPad A1 vs Regza AT700 | ![]() | ![]() |
IdeaPad A1 vs ViewSonic VB734 | ![]() | ![]() |
IdeaPad A1 vs ViewSonic VB734 Pro | ![]() | ![]() |
IdeaPad A1 vs Toshiba Regza AT200 | ![]() | ![]() |
IdeaPad A1 vs Acer Iconia Tab W501 | ![]() | ![]() |
IdeaPad A1 vs Asus Transformer Pad TF300 | ![]() | ![]() |
IdeaPad A1 vs Sony Tablet P | ![]() | ![]() |
IdeaPad K1 vs IdeaPad A1 | ![]() | ![]() |
Samsung 700T vs IdeaPad A1 | ![]() | ![]() |
HP TouchPad vs IdeaPad A1 | ![]() | ![]() |
Apple iPad vs IdeaPad A1 | ![]() | ![]() |
Apple Ipad 2 vs IdeaPad A1 | ![]() | ![]() |
Sony Tablet S vs IdeaPad A1 | ![]() | ![]() |
Optimus Pad vs IdeaPad A1 | ![]() | ![]() |
Archos 70 IT vs IdeaPad A1 | ![]() | ![]() |
Archos 101 IT vs IdeaPad A1 | ![]() | ![]() |
HTC Flyer vs IdeaPad A1 | ![]() | ![]() |
ViewSonic G-Tablet vs IdeaPad A1 | ![]() | ![]() |
Dell Streak vs IdeaPad A1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 7.7 vs IdeaPad A1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs IdeaPad A1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs IdeaPad A1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs IdeaPad A1 | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs IdeaPad A1 | ![]() | ![]() |
FPT Tablet vs IdeaPad A1 | ![]() | ![]() |
Kindle Fire vs IdeaPad A1 | ![]() | ![]() |
Blackberry Playbook vs IdeaPad A1 | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs IdeaPad A1 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs IdeaPad A1 | ![]() | ![]() |
Asus Eee Pad Transformer vs IdeaPad A1 | ![]() | ![]() |
Archos 80 G9 vs IdeaPad A1 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Tab vs IdeaPad A1 | ![]() | ![]() |
Dell Streak 7 vs IdeaPad A1 | ![]() | ![]() |
HTC Evo View 4G vs IdeaPad A1 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia W500 vs IdeaPad A1 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A501 vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A501 vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia Tab W501 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A501 vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A501 vs Sony Tablet P |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia W700 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia W510 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia Tab A511 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia Tab A211 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia Tab A210 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia Tab A110 |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | Regza AT700 vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | IdeaPad K1 vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | Samsung 700T vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | HP TouchPad vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | Apple iPad vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | Apple Ipad 2 vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | Sony Tablet S vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | Optimus Pad vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | Archos 101 IT vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | HTC Flyer vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | ViewSonic G-Tablet vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | Dell Streak vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 7.7 vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 8.9 vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1v vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1 vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | P1000 Galaxy Tab vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | FPT Tablet vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | Kindle Fire vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | Archos 80 G9 vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Tab vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | Dell Streak 7 vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | Blackberry Playbook vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | Motorola Xoom vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | HTC Evo View 4G vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A500 vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | Acer Iconia W500 vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | Asus Eee Pad Transformer vs Acer Iconia Tab A501 |