Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn Acer Iconia Tab A501 (3 ý kiến)
mrvinhnhansu121dAcer Iconia Tab A501 Cấu hình mạnh, kèm màn hình cảm ứng, nhưng hơi xấu(3.592 ngày trước)
mrvinhnhansu121cĐẳng cấp, sang trọng, giá mua lại cũng mềm(3.594 ngày trước)
hoacodonĐẳng cấp, sang trọng, giá mua lại cũng mềm(3.857 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Acer Iconia W700 (10 ý kiến)
boysky19023Nhiều tính năng hơn, sử dụng sướng hơn(3.254 ngày trước)
Vieclamthem168Giá còn hơi cao, nhưng hàng thiết kế đẹp và đẳng(3.459 ngày trước)
thuchaiAcer Iconia W700 sử dụng win 8 mạnh mẽ hơn nhiều(3.494 ngày trước)
hakute6cấu hình mạnh, wifi tốt, máy ít nóng(3.719 ngày trước)
camvanhonggiaĐộ phân giải cao, sử dụng win 8 do vậy nên chọn acer iconia w700(3.783 ngày trước)
hoccodon6sự chọn lựa tối ưu cho dàng sản phẩm chất lượng(3.788 ngày trước)
luanlovely6luôn đứng đầu, mẫu mã đẹp, dùng bền, ít bị nóng máy(3.847 ngày trước)
ngocday1004tot hon nhe hon va dep hon re hon(4.027 ngày trước)
vothiminhĐộ phân giải cao, sử dụng win 8 nên thân thiện với người dùng Việt, làm việc cũng thuận tiện hơn(4.239 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Hệ điều hành WP tốt,bảo mật cao(4.260 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Acer Iconia Tab A501 (NVIDIA Tegra 2 1GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Drive, 10.1 inch, Adroid OS V3.0) Wifi, 3G Model đại diện cho Acer Iconia Tab A501 | vs | Acer Iconia W700 (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 4GB RAM, 64GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 11.6 inch, Windows 8) đại diện cho Acer Iconia W700 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Acer | vs | Acer | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | IPS | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch | vs | 11.6 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1280 x 800) | vs | HD (1920 x 1080) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra 2 dual-core | vs | Intel Core i3-3217U Ivy Bridge | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.80GHz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | 3MB L3 cache | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 4GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | SSD | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 64GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Intel HD Graphics 4000 | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Share | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng (Touch screen) | vs | • Keyboard (Bàn phím) • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n • 3G • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 • GPS | vs | • Bluetooth | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • VGA out • HDMI | vs | • Headphone • HDMI • Express Card | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • 2 x USB 2.0 port | vs | • 3 x USB 3.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Multi Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera • SIM card tray | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - Acer UI
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Gyro sensor - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - SNS integration - HDMI port - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - MP3/WAV/WMA/eAAC+ player - XviD/MP4/H.264/H.263 player - Organizer - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Adobe Flash Player 10.1 - Predictive text input | vs | - Công nghệ âm thanh Dolby Home Theater v4
- Thunderbolt - Máy ảnh chính: 5 megapixel, quay được phim HD 1080p - Máy ảnh phụ: 1 megapixel, quay được phim HD 720p | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v3.0 (Honeycomb) | vs | Windows 8 | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Đang chờ cập nhật | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 3260mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 8 | vs | 8 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.73 | vs | 1.04 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 260 x 177 x 13.3 mm | vs | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Acer Iconia Tab A501 vs ViewSonic VB734 Pro |
Acer Iconia Tab A501 vs Toshiba Regza AT200 |
Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia Tab W501 |
Acer Iconia Tab A501 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Acer Iconia Tab A501 vs Sony Tablet P |
Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia W510 |
Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia Tab A511 |
Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia Tab A211 |
Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia Tab A210 |
Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia Tab A110 |
ViewSonic VB734 vs Acer Iconia Tab A501 |
Regza AT700 vs Acer Iconia Tab A501 |
IdeaPad A1 vs Acer Iconia Tab A501 |
IdeaPad K1 vs Acer Iconia Tab A501 |
Samsung 700T vs Acer Iconia Tab A501 |
HP TouchPad vs Acer Iconia Tab A501 |
Apple iPad vs Acer Iconia Tab A501 |
Apple Ipad 2 vs Acer Iconia Tab A501 |
Sony Tablet S vs Acer Iconia Tab A501 |
Optimus Pad vs Acer Iconia Tab A501 |
Archos 70 IT vs Acer Iconia Tab A501 |
Archos 101 IT vs Acer Iconia Tab A501 |
HTC Flyer vs Acer Iconia Tab A501 |
ViewSonic G-Tablet vs Acer Iconia Tab A501 |
Dell Streak vs Acer Iconia Tab A501 |
Galaxy Tab 7.7 vs Acer Iconia Tab A501 |
Galaxy Tab 8.9 vs Acer Iconia Tab A501 |
Galaxy Tab 10.1v vs Acer Iconia Tab A501 |
Galaxy Tab 10.1 vs Acer Iconia Tab A501 |
P1000 Galaxy Tab vs Acer Iconia Tab A501 |
FPT Tablet vs Acer Iconia Tab A501 |
Kindle Fire vs Acer Iconia Tab A501 |
Archos 80 G9 vs Acer Iconia Tab A501 |
Samsung Galaxy Tab vs Acer Iconia Tab A501 |
Dell Streak 7 vs Acer Iconia Tab A501 |
Blackberry Playbook vs Acer Iconia Tab A501 |
Motorola Xoom vs Acer Iconia Tab A501 |
HTC Evo View 4G vs Acer Iconia Tab A501 |
Acer Iconia Tab A500 vs Acer Iconia Tab A501 |
Acer Iconia W500 vs Acer Iconia Tab A501 |
Asus Eee Pad Transformer vs Acer Iconia Tab A501 |
Acer Iconia W700 vs Acer Iconia W510 |
Acer Iconia W700 vs Asus Transformer Book |
Acer Iconia W700 vs Asus Tablet 600 |
Acer Iconia W700 vs Asus Tablet 810 |
Acer Iconia W700 vs Google Nexus 7 |
Acer Iconia W700 vs Acer Iconia Tab A511 |
Acer Iconia W700 vs Dell Latitude 10 |
Acer Iconia W700 vs Microsoft Surface |
Acer Iconia W700 vs Acer Iconia Tab A211 |
Acer Iconia W700 vs Acer Iconia Tab A210 |
Acer Iconia W700 vs Acer Iconia Tab A110 |
Toshiba Regza AT830 vs Acer Iconia W700 |
Samsung Series 5 Hybrid PC vs Acer Iconia W700 |
Sony Tablet P vs Acer Iconia W700 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Acer Iconia W700 |
Acer Iconia Tab W501 vs Acer Iconia W700 |
Acer Iconia Tab A500 vs Acer Iconia W700 |
Acer Iconia W500 vs Acer Iconia W700 |